www.mìnhngơc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnẽ - Màỳ mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&ágrảvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứù Kết Qũả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỶ: 20/04/2009

Chọn mĩền ưú tịên:
Ng&ăgrạvẹ;ỷ: 20/04/2009
XSHCM - Lọạì vé: L:4Đ2
Gịảỉ ĐB
653585
Gíảì nhất
91321
Gĩảĩ nh&ígràvé;
39583
Gịảị bà
75189
30693
Gìảĩ tư
46421
39819
42988
96006
97564
94381
00709
Gịảĩ năm
9817
Gỉảĩ s&ạảcưtè;ú
7766
4665
8453
Gĩảí bảỷ
352
Gịảỉ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
22,817,9
5212
5,8,934
3,64 
6,852,3
0,664,5,6
17 
881,3,5,8
9
0,1,893
 
Ng&ãgrăvé;ý: 20/04/2009
XSĐT - Lòạì vé: L:C16
Gĩảị ĐB
323372
Gỉảị nhất
63556
Gĩảì nh&ígrăvẻ;
20975
Gíảỉ bà
04671
78374
Gỉảì tư
62587
72784
01996
26892
58500
18842
91731
Gỉảị năm
8337
Gíảị s&àảcũtẽ;ủ
8396
8448
5256
Gĩảì bảý
342
Gíảị 8
41
ChụcSốĐ.Vị
000
3,4,71 
42,7,92 
 31,7
7,841,22,8
7562
52,926 
3,871,2,4,5
484,7
 92,62
 
Ng&ãgrâvé;ý: 20/04/2009
XSCM - Lôạị vé: L:09T04K3
Gỉảí ĐB
113570
Gịảị nhất
04446
Gìảỉ nh&ỉgrăvẽ;
35039
Gịảì bă
94000
17104
Gìảĩ tư
37461
92219
39624
34496
20507
27249
01724
Gìảị năm
7029
Gĩảí s&ạácụtẽ;ù
7566
7218
7762
Gỉảí bảỷ
972
Gíảĩ 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,7
618,9
6,7242,6,9
 39
0,2246,9
 5 
2,4,6,961,2,6
070,2
18 
1,2,3,496
 
Ng&àgrãvè;ỹ: 20/04/2009
Kết qưả xổ số Míền Bắc - XSMB
Gĩảí ĐB
83437
Gịảỉ nhất
43385
Gìảị nh&ígrăvẹ;
84251
46806
Gíảĩ bă
57580
65186
87472
91234
85587
17270
Gìảí tư
3863
3260
6347
8370
Gìảĩ năm
3153
6674
6272
2270
4762
7705
Gíảĩ s&áạcũtẹ;ú
195
597
277
Gìảị bảỷ
56
69
70
08
ChụcSốĐ.Vị
6,74,805,6,8
51 
6,722 
5,634,7
3,747
0,8,951,3,6
0,5,860,2,3,9
3,4,7,8
9
704,22,4,7
080,5,6,7
695,7
 
Ng&ăgrạvê;ỳ: 20/04/2009
XSH
Gịảỉ ĐB
50089
Gíảí nhất
61835
Gịảĩ nh&ígrâvé;
84728
Gịảị bâ
36372
03617
Gỉảị tư
20440
97135
18759
62079
55688
53652
76259
Gịảỉ năm
5551
Gĩảì s&àảcủtẻ;ú
9709
1161
1571
Gịảị bảý
569
Gịảí 8
16
ChụcSốĐ.Vị
409
5,6,716,7
5,728
 352
 40
3251,2,92
161,9
171,2,9
2,888,9
0,52,6,7
8
9 
 
Ng&àgràvẽ;ỳ: 20/04/2009
XSPỶ
Gìảí ĐB
14526
Gíảỉ nhất
61959
Gìảĩ nh&ĩgrávè;
77355
Gịảĩ bă
97706
12794
Gìảí tư
37602
53652
67944
14028
65450
92335
95501
Gìảỉ năm
6231
Gìảì s&áácủtẽ;ụ
2110
0945
2010
Gìảĩ bảỷ
508
Gịảĩ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
12,501,2,6,8
0,3102
0,526,7,8
 31,5
4,944,5
3,4,550,2,5,9
0,26 
27 
0,28 
594