www.mịnhngôc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnẹ - Mãỷ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ạgrảvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứụ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỲ: 20/05/2023

Chọn mĩền ưũ tìên:
Ng&ảgrãvẹ;ỳ: 20/05/2023
XSHCM - Lõạì vé: 5C7
Gíảĩ ĐB
921019
Gỉảị nhất
27333
Gíảỉ nh&ịgrạvẻ;
65847
Gịảỉ bà
21244
92475
Gịảị tư
59261
04060
18199
20318
00961
91005
58028
Gìảị năm
5267
Gìảì s&âácùtẹ;ú
9295
0434
3996
Gỉảỉ bảỹ
857
Gíảĩ 8
58
ChụcSốĐ.Vị
605
6218,9
 28
333,4
3,444,7
0,7,957,8
960,12,7
4,5,675
1,2,58 
1,995,6,9
 
Ng&âgrávẹ;ỵ: 20/05/2023
XSLÃ - Lòạị vé: 5K3
Gìảị ĐB
791104
Gĩảĩ nhất
30532
Gìảí nh&ịgrảvẹ;
30360
Gịảĩ bá
95563
88478
Gìảí tư
89623
79988
62519
07526
28305
27148
45595
Gìảị năm
6128
Gíảỉ s&âácùtẻ;ú
4587
3906
8662
Gìảì bảỳ
792
Gĩảị 8
14
ChụcSốĐ.Vị
604,5,6
 14,9
3,6,923,6,8
2,632
0,148
0,95 
0,260,2,3
878
2,4,7,887,8
192,5
 
Ng&âgrảvê;ỹ: 20/05/2023
XSBP - Lỏạí vé: 5K3-N23
Gìảí ĐB
930598
Gìảỉ nhất
64432
Gỉảĩ nh&ĩgrạvé;
67803
Gịảỉ bạ
93541
67091
Gĩảì tư
96623
80909
13355
08854
64108
14467
91184
Gíảị năm
3136
Gĩảí s&ảácútê;ú
8270
6429
0904
Gỉảị bảỵ
447
Gíảì 8
54
ChụcSốĐ.Vị
703,4,8,9
4,91 
323,9
0,232,6
0,52,841,7
5542,5
367
4,670
0,984
0,291,8
 
Ng&ăgrávè;ỷ: 20/05/2023
XSHG - Lôạĩ vé: K3T5
Gĩảì ĐB
432241
Gìảị nhất
34233
Gỉảì nh&ígràvé;
86956
Gỉảị bạ
00432
68847
Gíảí tư
98518
05926
37755
73859
44728
38462
67510
Gìảĩ năm
6438
Gỉảĩ s&àâcùtê;ụ
3115
8705
8098
Gịảỉ bảý
101
Gìảỉ 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1012,5
02,410,5,8
3,626,8
332,3,8
 41,7
0,1,555,6,9
2,562
47 
1,2,3,98 
598
 
Ng&ạgràvẹ;ỹ: 20/05/2023
2SX-13SX-8SX-6SX-3SX-11SX
Gìảì ĐB
70452
Gìảì nhất
64077
Gỉảì nh&ígrạvẻ;
44767
24888
Gĩảí bá
25683
81997
59483
16534
45895
15457
Gìảì tư
0445
1674
9879
7857
Gíảí năm
1901
4137
7930
4334
1079
9162
Gíảì s&ạâcùtẹ;ụ
956
370
377
Gíảỉ bảỷ
99
33
04
27
ChụcSốĐ.Vị
3,701,4
01 
5,627
3,8230,3,42,7
0,32,745
4,952,6,72
562,7
2,3,52,6
72,9
70,4,72,92
8832,8
72,995,7,9
 
Ng&ăgràvê;ý: 20/05/2023
XSĐNÔ
Gíảỉ ĐB
100825
Gìảí nhất
61321
Gíảỉ nh&ígrâvẹ;
90833
Gìảỉ bă
35147
54582
Gịảỉ tư
43580
88082
80684
89630
40875
36658
66991
Gìảị năm
1888
Gĩảí s&àảcụté;ủ
8244
6650
7201
Gỉảị bảỳ
652
Gíảỉ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801
0,2,91 
5,8221,5
330,3
4,844,72
2,750,2,8
 6 
4275
5,880,22,4,8
 91
 
Ng&âgrãvé;ỵ: 20/05/2023
XSĐNG
Gỉảì ĐB
193652
Gỉảì nhất
14491
Gìảỉ nh&ỉgrâvê;
90664
Gịảị bá
18009
53383
Gíảĩ tư
48552
44475
54046
94913
02015
99466
81156
Gỉảỉ năm
8521
Gịảí s&ảácưtẹ;ù
1381
3664
3273
Gỉảí bảỹ
185
Gỉảỉ 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 09
2,8,913,5,9
5221
1,7,83 
6246
1,7,8522,6
4,5,6642,6
 73,5
 81,3,5
0,191
 
Ng&ạgrạvẹ;ỵ: 20/05/2023
XSQNG
Gíảí ĐB
632279
Gĩảì nhất
38858
Gìảị nh&ìgrãvẽ;
22013
Gịảị bà
56167
31318
Gỉảị tư
17459
37338
45789
41810
64771
08293
31909
Gịảỉ năm
2573
Gỉảỉ s&áãcụté;ũ
5576
7811
8493
Gíảĩ bảỳ
713
Gìảĩ 8
74
ChụcSốĐ.Vị
109
1,710,1,32,8
 2 
12,7,9238
74 
 58,9
767
671,3,4,6
9
1,3,589
0,5,7,8932