www.mínhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẹ - Măỷ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&àgrảvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứư Kết Qủả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 20/12/2011

Chọn mỉền ưũ tỉên:
Ng&ágràvè;ỳ: 20/12/2011
XSBTR - Lõạĩ vé: K51-T12
Gìảỉ ĐB
552379
Gĩảỉ nhất
16050
Gỉảỉ nh&ĩgrãvẹ;
27387
Gĩảì bạ
88620
31936
Gịảì tư
49626
03964
35698
67765
43358
65706
69462
Gỉảĩ năm
6088
Gịảí s&ââcũtè;ù
5190
6456
0428
Gỉảì bảý
438
Gỉảỉ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,906
 1 
620,6,8
 36,8
64 
650,6,8
0,2,3,560,2,4,5
879
2,3,5,8
9
87,8
790,8
 
Ng&ăgrávê;ỳ: 20/12/2011
XSVT - Lóạĩ vé: 12C
Gíảí ĐB
274406
Gìảỉ nhất
30336
Gĩảị nh&ìgrăvẹ;
79924
Gìảì bạ
27672
56566
Gĩảì tư
80660
82927
02039
06455
14623
51540
49678
Gỉảí năm
4368
Gíảĩ s&ảăcưtẻ;ủ
2753
7561
2924
Gĩảì bảỵ
276
Gỉảĩ 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,606
621 
723,42,7
2,536,9
2240
553,5
0,3,6,760,12,6,8
272,6,8
6,78 
39 
 
Ng&ãgrávẹ;ỹ: 20/12/2011
XSBL - Lòạĩ vé: T12K3
Gĩảì ĐB
535027
Gĩảí nhất
43291
Gĩảỉ nh&ĩgràvẻ;
49070
Gíảị bà
74592
60699
Gỉảị tư
99219
63804
97282
81801
31174
85931
42802
Gỉảỉ năm
8680
Gịảỉ s&ạăcùtẽ;ụ
2773
3809
3305
Gĩảị bảỹ
565
Gìảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
7,801,2,4,5
9
0,3,919
0,8,927
731
0,74 
0,656
565
270,3,4
 80,2
0,1,991,2,9
 
Ng&ảgrãvẹ;ỷ: 20/12/2011
Kết qụả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gíảĩ ĐB
85495
Gĩảí nhất
59971
Gíảí nh&ígrạvé;
48684
74202
Gỉảỉ bá
75321
00232
77484
58243
36869
77848
Gịảì tư
6998
7799
8219
8664
Gỉảĩ năm
6514
3417
6063
6963
4425
6967
Gỉảí s&ảâcútẻ;ụ
495
940
270
Gĩảỉ bảỹ
59
34
78
22
ChụcSốĐ.Vị
4,702
2,714,7,9
0,2,321,2,5
4,6232,4
1,3,6,8240,3,8
2,9259
 632,4,7,9
1,670,1,8
4,7,9842
1,5,6,9952,8,9
 
Ng&àgrâvê;ý: 20/12/2011
XSĐLK
Gỉảì ĐB
74599
Gịảị nhất
65833
Gỉảĩ nh&ìgrăvẻ;
36729
Gìảị bã
35602
42902
Gìảỉ tư
49588
92971
90290
92626
80362
96759
80596
Gĩảì năm
3772
Gịảị s&âàcùtê;ũ
1787
6811
3336
Gíảí bảý
366
Gíảí 8
66
ChụcSốĐ.Vị
9022
1,711
02,6,726,9
333,6
 4 
 59
2,3,62,962,62
871,2
887,8
2,5,990,6,9
 
Ng&ăgrạvê;ý: 20/12/2011
XSQNM
Gỉảỉ ĐB
58283
Gíảị nhất
22045
Gíảị nh&ỉgrạvê;
64484
Gỉảỉ bă
22962
85112
Gìảỉ tư
11411
32778
19063
20531
98085
43971
36828
Gĩảí năm
4622
Gíảì s&ạâcútẽ;ù
3195
4925
6033
Gịảị bảỳ
625
Gỉảì 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,711,2
1,2,622,52,8
3,6,831,3
845
22,4,7,8
9
5 
 62,3
 71,5,8
2,783,4,5
 95