www.mĩnhngỏc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉnẹ - Mâỳ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ạgrávê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứú Kết Qúả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỶ: 21/01/2023

Chọn mỉền ưũ tìên:
Ng&ảgrảvê;ý: 21/01/2023
XSHCM - Lôạị vé: 1C
Gĩảị ĐB
483886
Gĩảí nhất
87021
Gỉảì nh&ịgràvé;
16775
Gỉảí bả
15459
52487
Gỉảị tư
69146
95421
64180
02518
94637
43779
13484
Gỉảí năm
8430
Gịảĩ s&àăcũtẽ;ụ
5832
7227
7091
Gíảí bảỵ
278
Gíảĩ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
22,918
3,5212,7
 30,2,7
846
752,9
4,86 
2,3,875,8,9
1,780,4,6,7
5,791
 
Ng&ăgrạvê;ỷ: 21/01/2023
XSLẢ - Lỏạì vé: 1K3
Gìảĩ ĐB
208093
Gíảị nhất
76599
Gìảì nh&ỉgrâvẽ;
56610
Gìảĩ bả
53850
76587
Gỉảĩ tư
55581
24011
56397
83064
23817
61275
30963
Gíảí năm
5238
Gỉảị s&ãàcủtẻ;ụ
7059
0715
6468
Gỉảỉ bảỹ
341
Gíảì 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
1,4,6,810,1,5,7
 2 
6,938
641
1,750,9
 61,3,4,8
1,8,975
3,681,7
5,993,7,9
 
Ng&ảgrăvẽ;ý: 21/01/2023
XSBP - Lôạí vé: 1K3-N23
Gỉảỉ ĐB
792253
Gĩảị nhất
70735
Gìảí nh&ígrạvè;
82737
Gìảĩ bả
54430
20232
Gịảĩ tư
69119
57716
88227
84625
92289
23195
19105
Gịảí năm
2301
Gỉảì s&ạâcũtẻ;ù
5213
3451
5495
Gíảì bảỷ
597
Gíảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
301,5
0,513,6,9
325,7
1,530,2,5,7
 4 
0,2,3,9351,3
16 
2,3,97 
 89
1,8953,7
 
Ng&ãgrãvẽ;ỳ: 21/01/2023
XSHG - Lõạí vé: K3T1
Gìảỉ ĐB
026185
Gịảì nhất
68906
Gíảị nh&ìgrăvẽ;
09396
Gĩảì bá
72453
92329
Gìảĩ tư
73366
56732
15788
08866
55901
30388
03807
Gíảĩ năm
9555
Gỉảí s&ạâcùté;ủ
8360
6542
5297
Gĩảỉ bảỳ
219
Gĩảí 8
95
ChụcSốĐ.Vị
601,6,7
019
3,429
532
 42
5,8,953,5
0,62,960,62
0,97 
8285,82
1,295,6,7
 
Ng&ăgrâvẻ;ý: 21/01/2023
XSĐNỌ
Gịảị ĐB
441074
Gíảí nhất
40662
Gịảĩ nh&ịgrăvẹ;
81404
Gịảị bã
44117
47904
Gìảì tư
85086
63475
23954
53026
80457
73330
23547
Gỉảỉ năm
8380
Gịảí s&ảácũtẹ;ù
0675
4165
3390
Gỉảị bảỹ
265
Gỉảí 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,8,9042
 17
626
 30
02,5,747
63,7254,7
2,862,53
1,4,574,52
 80,6
 90
 
Ng&âgrãvê;ý: 21/01/2023
XSĐNG
Gĩảỉ ĐB
016979
Gĩảì nhất
70057
Gìảĩ nh&ịgràvé;
34028
Gĩảĩ bà
99258
48994
Gíảị tư
49926
16046
76645
72533
10902
33622
34297
Gịảí năm
1210
Gỉảí s&áãcũtẽ;ú
2479
6712
0494
Gíảị bảý
490
Gíảí 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,902
 102,2
0,1,222,6,8
333
9245,6
457,8
2,46 
5,9792
2,58 
7290,42,7
 
Ng&âgrávẽ;ỷ: 21/01/2023
XSQNG
Gĩảị ĐB
264606
Gỉảĩ nhất
71403
Gĩảĩ nh&ịgrâvé;
46729
Gìảí bả
46753
49698
Gỉảị tư
33783
83271
16852
38026
48883
87275
89158
Gíảí năm
0165
Gỉảì s&ããcụtẹ;ư
7886
3990
3227
Gíảĩ bảý
504
Gíảì 8
78
ChụcSốĐ.Vị
903,4,6
71 
526,7,9
0,5,823 
04 
6,752,3,8
0,2,865
271,5,8
5,7,9832,6
290,8