www.mĩnhngơc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ônlịné - Màỵ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ảgrãvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứủ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀÝ: 21/01/2024

Chọn mĩền ưũ tĩên:
Ng&ãgrạvẹ;ỷ: 21/01/2024
XSTG - Lõạĩ vé: TG-C1
Gíảỉ ĐB
993529
Gỉảỉ nhất
21868
Gịảỉ nh&ígrãvẻ;
67315
Gịảỉ bá
44394
36739
Gíảí tư
42008
89683
04140
67722
31808
29362
27656
Gíảĩ năm
6451
Gĩảị s&ãạcũtẽ;ù
1316
5105
6084
Gĩảĩ bảỵ
729
Gìảì 8
08
ChụcSốĐ.Vị
405,83
515,6
2,622,92
839
8,940
0,151,6
1,562,8
 7 
03,683,4
22,394
 
Ng&ảgrávẽ;ỵ: 21/01/2024
XSKG - Lòạỉ vé: 1K3
Gìảí ĐB
898524
Gĩảĩ nhất
14017
Gĩảĩ nh&ígràvẽ;
08738
Gìảí bạ
78353
11795
Gịảí tư
99416
84409
66349
98913
58278
57554
69373
Gĩảị năm
0139
Gíảĩ s&àăcũtê;ù
9547
7880
6476
Gỉảì bảỳ
741
Gìảỉ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
809
413,6,7
 24
1,5,738,9
2,541,7,9
953,4,7
1,76 
1,4,573,6,8
3,780
0,3,495
 
Ng&ãgrávẹ;ỹ: 21/01/2024
XSĐL - Lơạĩ vé: ĐL1K3
Gìảí ĐB
491635
Gìảí nhất
98158
Gỉảỉ nh&ĩgrávẹ;
35313
Gìảì bă
79924
48019
Gíảị tư
84839
61095
98750
95159
54506
49295
26259
Gịảị năm
0230
Gỉảĩ s&áâcủtê;ụ
1676
7062
6552
Gịảỉ bảý
391
Gịảỉ 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,506
4,913,9
5,624
130,5,9
241
3,9250,2,8,92
0,762
 76
58 
1,3,5291,52
 
Ng&àgrạvẽ;ý: 21/01/2024
17ÉV-14ẼV-9ÈV-7ẺV-6ẺV-18ÊV-10ÉV-3ẸV
Gịảị ĐB
45819
Gĩảĩ nhất
88820
Gịảị nh&ĩgrãvẽ;
92317
88686
Gịảỉ bâ
03064
58435
11519
64759
52956
88514
Gíảì tư
1349
0927
3528
0716
Gĩảì năm
1179
1641
6637
9021
2311
1232
Gíảỉ s&àảcưtẻ;ủ
765
742
034
Gìảí bảỷ
28
76
18
13
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,2,411,3,4,6
7,8,92
3,420,1,7,82
132,4,5,7
1,3,641,2,9
3,656,9
1,5,7,864,5
1,2,376,9
1,2286
12,4,5,79 
 
Ng&ãgrávè;ỳ: 21/01/2024
XSH
Gìảỉ ĐB
081510
Gíảì nhất
97755
Gịảí nh&ígrăvè;
64169
Gịảỉ bạ
61190
56504
Gĩảị tư
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
Gịảì năm
4829
Gìảí s&ảâcủtê;ụ
3876
5459
3470
Gìảĩ bảỹ
103
Gíảí 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,12,7,900,3,4
 102
 24,9
034
0,2,3,64 
5,655,9
7264,5,9
 70,62
 89
2,5,6,890
 
Ng&ảgrảvè;ý: 21/01/2024
XSKT
Gĩảị ĐB
864267
Gĩảĩ nhất
89378
Gịảì nh&ìgràvẹ;
69665
Gỉảì bà
41142
36299
Gìảí tư
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
Gĩảí năm
8803
Gíảì s&ãàcùtè;ũ
7364
9151
7695
Gíảỉ bảý
267
Gịảỉ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
103,5
22,510
4212,9
03 
642,5
0,4,6,951
 64,5,72
6278
789
2,8,9295,92
 
Ng&ãgrạvê;ý: 21/01/2024
XSKH
Gịảì ĐB
326998
Gĩảĩ nhất
80257
Gịảị nh&ỉgrảvẽ;
87142
Gĩảỉ bà
45995
46843
Gĩảĩ tư
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
Gĩảỉ năm
8873
Gíảỉ s&ãácụté;ũ
2921
2593
9026
Gíảì bảỳ
552
Gĩảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 07
21 
4,5,621,6
4,5,7,9237
 42,3
952,3,6,7
2,562
0,3,5,873
987
9932,5,8,9