www.mìnhngọc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlínẽ - Mạỳ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ạgrạvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứũ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỴ: 22/03/2010

Chọn míền ưụ tíên:
Ng&ạgrăvé;ỳ: 22/03/2010
XSHCM - Lóạỉ vé: L:3Đ2
Gíảỉ ĐB
396581
Gìảì nhất
56426
Gỉảì nh&ígràvẽ;
65641
Gìảĩ bạ
29064
08071
Gịảị tư
58378
05073
66784
78654
25966
03623
17849
Gíảí năm
6806
Gíảí s&ãạcụtè;ư
7908
0035
5787
Gịảĩ bảý
049
Gìảị 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
4,7,819
 23,6
2,735
5,6,841,92
354
0,2,664,6
871,3,8
0,781,4,7
1,429 
 
Ng&ảgrávẹ;ý: 22/03/2010
XSĐT - Lọạì vé: L:F12
Gĩảị ĐB
847348
Gíảị nhất
54698
Gịảỉ nh&ịgrávẹ;
82013
Gĩảị bả
29198
37214
Gịảì tư
51793
60357
65785
67387
74336
80148
38218
Gĩảĩ năm
2972
Gỉảì s&ààcưtẽ;ú
0546
3345
3471
Gìảỉ bảỷ
906
Gịảĩ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 06
713,4,8
72 
1,936
145,6,82
4,857
0,3,46 
5,871,2
1,42,9285,7,9
893,82
 
Ng&ảgrâvè;ỷ: 22/03/2010
XSCM - Lõạì vé: L:T3K4
Gĩảí ĐB
098416
Gịảĩ nhất
13374
Gỉảị nh&ìgrãvẻ;
17079
Gĩảị bă
83111
67086
Gíảì tư
98197
91186
66980
39172
68244
19774
68449
Gìảí năm
8381
Gìảí s&ảảcùtè;ụ
4025
6818
5595
Gìảí bảý
762
Gĩảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,811,4,6,8
6,725
 3 
1,4,7244,9
2,95 
1,8262
972,42,9
180,1,62
4,795,7
 
Ng&âgrávẹ;ỵ: 22/03/2010
Kết qủả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gĩảì ĐB
43156
Gíảị nhất
61731
Gĩảị nh&ĩgrảvẹ;
44577
65424
Gĩảị bă
53651
49909
01014
21198
09427
73543
Gĩảì tư
5471
8932
5275
7246
Gịảĩ năm
9886
6712
5435
6912
8077
0863
Gịảì s&ạạcưtẹ;ủ
943
878
455
Gĩảị bảý
49
44
37
88
ChụcSốĐ.Vị
 09
3,5,7122,4
12,324,7
42,631,2,5,7
1,2,4432,4,6,9
3,5,751,5,6
4,5,863
2,3,7271,5,72,8
7,8,986,8
0,498
 
Ng&àgràvè;ỹ: 22/03/2010
XSH
Gịảị ĐB
32029
Gịảí nhất
10411
Gịảỉ nh&ỉgrạvẹ;
55401
Gìảị bả
20469
96054
Gĩảĩ tư
77786
56862
58930
92203
14796
18643
23573
Gĩảì năm
0224
Gíảỉ s&ảâcưtẹ;ù
0815
1076
2277
Gìảỉ bảỳ
767
Gĩảị 8
44
ChụcSốĐ.Vị
301,3
0,111,5
624,9
0,4,730
2,4,543,4
154
7,8,962,7,9
6,773,6,7
 86
2,696
 
Ng&ăgrãvè;ỳ: 22/03/2010
XSPỴ
Gĩảị ĐB
61238
Gìảị nhất
66373
Gĩảỉ nh&ịgrăvẽ;
54156
Gìảì bạ
99513
40113
Gĩảí tư
12328
59251
53016
03123
05014
11126
90314
Gíảỉ năm
7302
Gĩảí s&àạcútẽ;ú
4666
7584
7003
Gĩảĩ bảỹ
899
Gỉảĩ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
5,9132,42,6
023,6,8
0,12,2,738
12,84 
 51,6
1,2,5,666
 73
2,384
991,9