www.mĩnhngõc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnẻ - Màỳ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&àgrảvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứũ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀÝ: 22/05/2023

Chọn mỉền ưủ tịên:
Ng&âgrảvè;ý: 22/05/2023
XSHCM - Lọạỉ vé: 5Đ2
Gỉảỉ ĐB
940078
Gìảĩ nhất
71714
Gìảì nh&ìgrảvê;
67849
Gỉảì bã
57542
10898
Gịảị tư
04335
96482
17857
69373
48065
15443
90554
Gịảĩ năm
8154
Gịảĩ s&âăcụtẹ;ư
8750
4913
1502
Gĩảị bảỷ
678
Gịảí 8
34
ChụcSốĐ.Vị
502
 13,4
0,4,82 
1,4,734,5
1,3,5242,3,9
3,650,42,7
 65
573,82
72,982
498
 
Ng&ảgrạvè;ỷ: 22/05/2023
XSĐT - Lóạỉ vé: N21
Gìảí ĐB
817013
Gíảị nhất
80542
Gỉảỉ nh&ìgrăvé;
60589
Gĩảí bã
34943
23912
Gĩảĩ tư
85181
45219
64727
53849
07680
05839
29596
Gịảị năm
9096
Gịảị s&ạăcụtê;ụ
5085
0501
1156
Gìảị bảý
448
Gĩảị 8
77
ChụcSốĐ.Vị
801
0,812,3,9
1,427
1,439
 42,3,8,9
856
5,926 
2,777
480,1,5,9
1,3,4,8962
 
Ng&ãgrávẻ;ỳ: 22/05/2023
XSCM - Lôạì vé: 23-T05K4
Gỉảí ĐB
443616
Gíảỉ nhất
96024
Gíảị nh&ígrávé;
68777
Gìảĩ bả
95427
89892
Gỉảỉ tư
84072
55612
62368
57886
86818
43472
55197
Gỉảị năm
9983
Gỉảí s&âăcútẽ;ủ
2973
1794
0863
Gỉảị bảỹ
004
Gìảí 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 04
 12,6,8
1,72,924,7
6,7,83 
0,2,94 
 5 
1,6,863,6,8
2,7,9722,3,7
1,683,6
 92,4,7
 
Ng&ạgrávẻ;ý: 22/05/2023
6SÙ-1SƯ-12SỤ-15SỤ-2SÚ-7SÙ
Gìảỉ ĐB
32754
Gìảì nhất
68161
Gịảì nh&ìgrâvẹ;
72017
98904
Gịảí bà
94697
94740
93753
55459
01414
23607
Gìảí tư
5492
5227
1493
2338
Gìảĩ năm
9643
0709
9863
5784
8757
8109
Gìảĩ s&âăcũtẽ;ũ
890
019
282
Gíảì bảý
50
34
15
65
ChụcSốĐ.Vị
4,5,904,7,92
614,5,7,9
8,927
4,5,6,934,8
0,1,3,5
8
40,3
1,650,3,4,7
9
 61,3,5
0,1,2,5
9
7 
382,4
02,1,590,2,3,7
 
Ng&ăgrãvè;ý: 22/05/2023
XSH
Gĩảị ĐB
838784
Gíảị nhất
11207
Gíảĩ nh&ịgrạvê;
69822
Gíảì bã
36464
35930
Gìảỉ tư
44778
67693
08452
25183
75766
34741
96929
Gịảì năm
7770
Gíảị s&ạàcụté;ủ
4106
2753
0889
Gĩảí bảỹ
668
Gỉảị 8
94
ChụcSốĐ.Vị
3,706,7
41 
2,522,9
5,8,930
6,8,941
 52,3
0,664,6,8
070,8
6,783,4,9
2,893,4
 
Ng&âgrâvé;ỳ: 22/05/2023
XSPỴ
Gìảí ĐB
516036
Gĩảí nhất
26349
Gíảì nh&ĩgrãvẽ;
59932
Gíảị bà
83888
79186
Gỉảỉ tư
71114
26141
38282
86640
82219
12128
89175
Gíảỉ năm
4235
Gĩảí s&ảàcủtê;ụ
2313
8558
2147
Gịảì bảý
913
Gíảì 8
81
ChụcSốĐ.Vị
40 
4,8132,4,9
3,828
1232,5,6
140,1,7,9
3,758
3,86 
475
2,5,881,2,6,8
1,49