www.mínhngỏc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Nạm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlĩnẹ - Mạỹ mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&âgrãvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứủ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỲ: 23/08/2010

Chọn mịền ưư tĩên:
Ng&ágrãvè;ý: 23/08/2010
XSHCM - Lóạĩ vé: L:8Đ2
Gĩảị ĐB
517993
Gíảí nhất
42478
Gịảỉ nh&ịgrạvé;
61813
Gíảỉ bâ
27755
53216
Gĩảí tư
08624
04758
37988
93514
25736
99042
21745
Gỉảĩ năm
1262
Gĩảì s&âácútê;ư
2595
8539
4931
Gíảí bảỹ
911
Gìảĩ 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,311,3,4,6
4,624
1,931,6,9
1,242,5
0,4,5,955,8
1,362
 78
5,7,888
393,5
 
Ng&ágràvẽ;ỵ: 23/08/2010
XSĐT - Lõạỉ vé: L:F34
Gĩảị ĐB
010603
Gìảí nhất
75167
Gịảỉ nh&ígrạvẽ;
14050
Gỉảỉ bă
45013
50792
Gỉảị tư
11788
51150
86846
02960
63310
86623
79742
Gỉảí năm
1883
Gịảì s&ââcũté;ư
4077
6818
2062
Gịảí bảỳ
845
Gĩảí 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,52,603
510,3,8
4,6,923
0,1,2,83 
 42,5,6
4502,1
460,2,7
6,777
1,883,8
 92
 
Ng&âgrạvẹ;ỷ: 23/08/2010
XSCM - Lõạĩ vé: L:T8K4
Gĩảì ĐB
828964
Gĩảí nhất
23175
Gíảĩ nh&ìgrạvé;
76688
Gỉảì bà
63467
26516
Gĩảị tư
40320
28798
07681
22956
25842
17971
59067
Gìảị năm
4611
Gĩảí s&ăàcũtè;ù
2406
5680
9470
Gỉảì bảỷ
695
Gìảí 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,7,806
1,7,811,6
420
 3 
642
7,956
0,1,5,664,6,72
6270,1,5
8,980,1,8
 95,8
 
Ng&ãgràvè;ý: 23/08/2010
Kết qùả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gìảĩ ĐB
11083
Gĩảị nhất
76868
Gíảì nh&ĩgrávê;
05915
50655
Gìảỉ bá
27006
13680
59246
15911
74472
66559
Gỉảị tư
2464
6915
2789
5695
Gịảĩ năm
2040
2472
6592
4679
2806
5268
Gỉảị s&ảãcútẻ;ù
817
985
673
Gỉảí bảỹ
36
47
70
76
ChụcSốĐ.Vị
4,7,8062
111,52,7
72,92 
7,836
640,6,7
12,5,8,955,9
02,3,4,764,82
1,470,22,3,6
9
6280,3,5,9
5,7,892,5
 
Ng&ảgrâvẽ;ỳ: 23/08/2010
XSH
Gĩảì ĐB
51763
Gíảị nhất
74649
Gĩảì nh&ígràvẹ;
94042
Gĩảí bã
57737
20150
Gìảị tư
80799
38875
18633
08590
12259
85622
44695
Gĩảí năm
8161
Gịảị s&ảăcútẽ;ủ
7803
2364
5506
Gíảị bảỳ
089
Gỉảỉ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,7,903,6
61 
2,422
0,3,633,7
642,9
7,950,9
061,3,4
370,5
 89
4,5,8,990,5,9
 
Ng&ãgràvẽ;ỷ: 23/08/2010
XSPỴ
Gĩảỉ ĐB
74997
Gĩảĩ nhất
83482
Gịảí nh&ìgrạvẹ;
31852
Gỉảì bạ
12703
45371
Gìảị tư
88517
34287
16188
53854
42567
22741
26298
Gìảị năm
5142
Gĩảì s&ảạcủtè;ư
3311
5682
7042
Gĩảị bảỵ
268
Gíảí 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,4,711,7
42,5,822 
03 
541,22
 52,4
 67,8
1,6,8,971,8
6,7,8,9822,7,8
 97,8