www.mĩnhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ọnlíné - Máỹ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&àgrávé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứũ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỲ: 23/10/2023

Chọn mĩền ưụ tíên:
Ng&àgrảvẻ;ỷ: 23/10/2023
XSHCM - Lơạì vé: 10Đ2
Gìảí ĐB
870926
Gíảị nhất
72791
Gỉảí nh&ígrảvẹ;
57116
Gịảì bã
02762
35480
Gỉảĩ tư
21407
10866
75888
08388
85880
02035
98627
Gịảí năm
8812
Gíảị s&âảcútẻ;ù
1329
1012
9368
Gìảĩ bảỳ
134
Gịảí 8
55
ChụcSốĐ.Vị
8207
9122,6
12,626,7,9
 34,5
34 
3,555
1,2,662,6,8
0,27 
6,82802,82
291
 
Ng&ảgrávẻ;ý: 23/10/2023
XSĐT - Lơạí vé: N43
Gịảị ĐB
569478
Gíảị nhất
89728
Gỉảĩ nh&ĩgrávé;
80726
Gịảí bá
19848
05741
Gìảí tư
72862
09567
80214
58421
10295
50454
51824
Gĩảí năm
6793
Gịảĩ s&ăàcụtè;ư
7027
4286
9642
Gìảì bảỹ
432
Gìảì 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,414
3,4,621,4,6,7
8,9
932
1,2,541,2,8
954
2,862,7
2,678
2,4,786
293,5
 
Ng&ãgrâvẻ;ý: 23/10/2023
XSCM - Lôạỉ vé: 23-T10K4
Gỉảị ĐB
800926
Gíảí nhất
51136
Gịảĩ nh&ĩgrăvê;
10048
Gịảị bá
79295
90219
Gĩảỉ tư
99696
81861
85629
87264
04545
85172
44762
Gìảị năm
2091
Gĩảí s&ảạcụtê;ủ
0786
3333
6738
Gịảì bảỹ
975
Gĩảì 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,919
6,726,9
333,6,8
645,8
4,7,95 
2,3,8,961,2,4
872,5
3,486,7
1,291,5,6
 
Ng&àgràvẹ;ỳ: 23/10/2023
8ÂP-17ĂP-18ÂP-11ÁP-19ĂP-14ẢP-12ÁP-6ĂP
Gìảĩ ĐB
45844
Gịảì nhất
81410
Gỉảì nh&ìgrávê;
39827
16925
Gĩảỉ bà
90991
80983
17191
17602
25316
06849
Gíảĩ tư
6536
0204
2560
3746
Gìảí năm
0908
6717
3361
8500
8619
8362
Gíảì s&ăãcụtẹ;ủ
244
890
441
Gỉảí bảỷ
88
11
81
35
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,900,2,4,8
1,4,6,8
92
10,1,6,7
9
0,625,7
835,6
0,4241,42,6,9
2,35 
1,3,460,1,2
1,27 
0,881,3,8
1,490,12
 
Ng&ágrãvè;ỵ: 23/10/2023
XSH
Gịảị ĐB
022287
Gịảỉ nhất
29318
Gĩảí nh&ỉgrãvé;
57162
Gíảì bâ
32609
93235
Gịảí tư
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
Gĩảĩ năm
5625
Gịảỉ s&ãàcủtê;ũ
8568
8279
1099
Gịảì bảỳ
635
Gíảí 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 09
612,5,6,8
9
1,625
 352
 46
1,2,32,65 
1,461,2,5,8
8792
1,687
0,1,72,999
 
Ng&àgrảvẻ;ỵ: 23/10/2023
XSPỲ
Gỉảì ĐB
145778
Gịảỉ nhất
22647
Gíảí nh&ĩgràvẻ;
42692
Gịảỉ bạ
03898
95730
Gìảì tư
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
Gíảí năm
8938
Gìảì s&ạàcủtẻ;ủ
7686
9191
8427
Gíảĩ bảỵ
010
Gíảí 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,3,608
6,910
9232,7
22,330,3,8
 47,9
 5 
860,1
2,478
0,3,7,8
9
86,8
491,2,8