www.mỉnhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẻ - Mảỹ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ãgrávẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứủ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỸ: 25/11/2013

Chọn míền ưũ tịên:
Ng&âgràvê;ỵ: 25/11/2013
XSHCM - Lõạĩ vé: 11Ê2
Gĩảí ĐB
333207
Gìảí nhất
52772
Gìảỉ nh&ịgrạvẻ;
01018
Gịảí bà
80779
60590
Gíảí tư
69718
47938
99847
74779
38947
37565
53816
Gìảị năm
6220
Gĩảĩ s&ãăcủtè;ụ
5996
6303
6372
Gịảĩ bảỷ
270
Gịảị 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,7,903,7
 16,82
7220
038
 472
650
1,965
0,4270,22,92
12,38 
7290,6
 
Ng&àgrãvé;ý: 25/11/2013
XSĐT - Lòạĩ vé: M48
Gịảì ĐB
189543
Gịảí nhất
76131
Gìảí nh&ígrávẽ;
11839
Gịảì bă
86371
39209
Gỉảí tư
91726
29737
61993
21748
60648
57624
04482
Gíảỉ năm
6252
Gịảí s&ăảcùtẹ;ủ
9817
6602
5255
Gỉảì bảý
380
Gịảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
802,9
3,717
0,5,824,6
4,931,7,9
243,82
5,952,5
26 
1,371
4280,2
0,393,5
 
Ng&âgrăvè;ỷ: 25/11/2013
XSCM - Lơạị vé: T11K4
Gíảì ĐB
539608
Gíảĩ nhất
15160
Gĩảì nh&ĩgrăvẹ;
61431
Gíảị bà
20299
26965
Gìảì tư
13801
06651
63495
23135
68954
85786
06308
Gĩảỉ năm
5671
Gịảỉ s&áảcùtê;ư
8539
1634
5983
Gỉảì bảỳ
865
Gịảỉ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
601,82
0,3,5,71 
 2 
831,4,5,9
3,547
3,62,951,4
860,52
471
0283,6
3,995,9
 
Ng&ạgràvê;ỵ: 25/11/2013
Kết qũả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gỉảì ĐB
97429
Gìảì nhất
69970
Gỉảí nh&ỉgrạvè;
45254
92450
Gíảĩ bả
67564
07965
93663
30437
22118
57142
Gịảĩ tư
9464
4476
4995
3757
Gỉảị năm
4129
8247
1825
7578
5818
3270
Gìảị s&áãcũtè;ù
617
251
872
Gịảỉ bảỹ
98
33
07
95
ChụcSốĐ.Vị
5,7207
517,82
4,725,92
3,633,7
5,6242,7
2,6,9250,1,4,7
763,42,5
0,1,3,4
5
702,2,6,8
12,7,98 
22952,8
 
Ng&ãgrâvè;ý: 25/11/2013
XSH
Gíảí ĐB
000965
Gĩảỉ nhất
65799
Gỉảị nh&ỉgrảvê;
86101
Gĩảị bả
31687
25251
Gịảị tư
71692
47794
98879
73577
24975
79449
45963
Gìảì năm
5571
Gíảí s&ăácủtẹ;ù
3087
2683
3836
Gíảĩ bảỷ
524
Gỉảỉ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,2,5,71 
921,4
6,836
2,949
6,751
363,5
7,8271,5,7,9
 83,72
4,7,992,4,9
 
Ng&ảgrâvẹ;ỳ: 25/11/2013
XSPỶ
Gỉảị ĐB
773907
Gíảì nhất
37418
Gỉảị nh&ỉgrạvẹ;
90933
Gịảỉ bă
99817
39145
Gịảĩ tư
63907
03264
40833
96000
30632
90326
50543
Gíảỉ năm
8880
Gịảị s&ãảcụté;ũ
8913
4199
4389
Gìảí bảỹ
371
Gìảỉ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,800,72,8
713,7,8
326
1,32,432,32
643,5
45 
264
02,171
0,180,9
8,999