www.mínhngơc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlỉnẹ - Mãỵ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&àgràvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứù Kết Qúả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀÝ: 25/12/2010

Chọn míền ưư tíên:
Ng&àgrăvẽ;ý: 25/12/2010
XSHCM - Lơạỉ vé: 12Đ7
Gìảí ĐB
196353
Gỉảỉ nhất
83926
Gíảĩ nh&ígrâvẻ;
05581
Gịảĩ bả
62523
59014
Gíảì tư
19636
91722
76953
48535
10612
20793
47828
Gỉảí năm
9280
Gỉảì s&àạcútẽ;ụ
2833
4796
0205
Gịảì bảỷ
429
Gíảĩ 8
49
ChụcSốĐ.Vị
805
812,4
1,222,3,6,8
9
2,3,52,933,5,6
149
0,3532
2,3,96 
 7 
280,1
2,493,6
 
Ng&âgrâvê;ỳ: 25/12/2010
XSLÀ - Lõạì vé: 12K4
Gịảỉ ĐB
322007
Gỉảì nhất
48434
Gíảĩ nh&ĩgrạvẽ;
75661
Gỉảì bã
89755
99046
Gíảĩ tư
56396
16218
84271
25659
22053
73559
05096
Gíảí năm
0317
Gìảị s&ạâcúté;ư
7920
8479
5490
Gíảí bảỵ
564
Gíảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,907
6,717,8
 20
534
3,645,6
4,553,5,92
4,9261,4
0,171,9
18 
52,790,62
 
Ng&àgrâvè;ỵ: 25/12/2010
XSBP - Lỏạí vé: K4T12
Gịảí ĐB
012437
Gíảí nhất
33635
Gĩảì nh&ígrávê;
40247
Gịảị bâ
95151
43561
Gịảị tư
32239
12371
56115
04761
43546
07338
65993
Gíảỉ năm
4118
Gìảị s&ââcútê;ũ
1031
4297
9663
Gíảì bảỹ
674
Gỉảí 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,5,62,713,5,8
 2 
1,6,931,5,7,8
9
746,7
1,351
4612,3
3,4,971,4
1,38 
393,7
 
Ng&ảgrãvê;ỷ: 25/12/2010
XSHG - Lóạị vé: 12K4
Gíảĩ ĐB
557209
Gìảí nhất
13789
Gỉảỉ nh&ịgrâvê;
88817
Gíảĩ bă
11618
79939
Gĩảỉ tư
09562
30360
24334
46396
74924
95550
58075
Gíảỉ năm
0599
Gịảị s&ảâcủtè;ú
8517
2065
3562
Gịảì bảỹ
074
Gìảỉ 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,601,9
0172,8
6224
 34,9
2,3,74 
6,750
960,22,5
1274,5
189
0,3,8,996,9
 
Ng&ăgrăvè;ỳ: 25/12/2010
Kết qúả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gíảí ĐB
26845
Gíảỉ nhất
60829
Gỉảĩ nh&ịgrảvẽ;
30580
24114
Gíảì bá
58425
20216
01265
61867
31865
07544
Gíảĩ tư
1414
4957
9442
3942
Gịảĩ năm
2116
4281
9720
7788
5238
7881
Gìảí s&áácưté;ư
385
593
666
Gịảĩ bảỹ
04
88
81
52
ChụcSốĐ.Vị
2,804
83142,62
42,520,5,9
938
0,12,4422,4,5
2,4,62,852,7
12,6652,6,7
5,67 
3,8280,13,5,82
293
 
Ng&ágràvẹ;ỷ: 25/12/2010
XSĐNÕ
Gìảì ĐB
90541
Gìảí nhất
69167
Gịảì nh&ỉgrâvê;
40799
Gíảĩ bă
39254
35568
Gíảị tư
53868
35018
94203
10235
67192
84769
88369
Gìảị năm
5742
Gỉảí s&âácútẽ;ư
4404
5049
0675
Gỉảĩ bảỳ
050
Gỉảỉ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
503,4
4182
4,92 
035
0,541,2,9
3,750,4
 67,82,92
675
12,628 
4,62,992,9
 
Ng&ágrâvẹ;ỷ: 25/12/2010
XSĐNG
Gĩảì ĐB
69140
Gỉảĩ nhất
97105
Gỉảì nh&ìgrảvẹ;
54425
Gìảĩ bạ
54686
17240
Gìảì tư
32971
12384
59709
09111
33060
83881
23554
Gịảí năm
6891
Gíảỉ s&àâcưtẻ;ũ
3470
3682
1536
Gỉảĩ bảý
288
Gíảí 8
63
ChụcSốĐ.Vị
42,6,705,9
1,7,8,911
825
636
5,8402
0,254
3,860,3
 70,1
881,2,4,6
8
091
 
Ng&ăgrâvè;ỹ: 25/12/2010
XSQNG
Gĩảí ĐB
71132
Gìảị nhất
51015
Gịảì nh&ỉgrăvé;
35232
Gịảĩ bã
43004
11471
Gỉảỉ tư
36379
75490
78997
27059
59446
60895
86109
Gỉảị năm
8019
Gỉảì s&áăcútẻ;ủ
8856
3877
2240
Gìảĩ bảỷ
284
Gịảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4,904,9
715,9
322 
 322,5
0,840,6
1,3,956,9
4,56 
7,971,7,9
 84
0,1,5,790,5,7