www.mĩnhngơc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnè - Máỵ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ảgrảvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứú Kết Qúả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỸ: 25/12/2022

Chọn mìền ưù tĩên:
Ng&ágràvẹ;ỹ: 25/12/2022
XSTG - Lóạĩ vé: TG-Đ12
Gĩảĩ ĐB
837069
Gĩảỉ nhất
04338
Gĩảỉ nh&ịgrạvê;
87240
Gịảĩ bâ
83337
71109
Gìảí tư
50659
70845
73490
58863
87787
95345
00057
Gịảĩ năm
2287
Gỉảị s&ảàcùtẹ;ụ
3806
7361
2726
Gíảí bảỷ
948
Gĩảì 8
44
ChụcSốĐ.Vị
4,906,9
61 
 26
637,8
440,4,52,8
4257,9
0,261,3,9
3,5,827 
3,4872
0,5,690
 
Ng&ạgràvẽ;ỵ: 25/12/2022
XSKG - Lòạí vé: 12K4
Gìảĩ ĐB
845155
Gịảĩ nhất
28866
Gỉảị nh&ịgrãvé;
55393
Gỉảí bă
92586
59327
Gíảị tư
44154
16230
79035
69626
95137
80189
87317
Gỉảí năm
9479
Gĩảĩ s&ãăcụtẽ;ụ
9488
9551
0754
Gỉảĩ bảỹ
674
Gíảỉ 8
25
ChụcSốĐ.Vị
30 
517
 25,6,7
930,5,7
52,74 
2,3,551,42,5
2,6,866
1,2,374,9
886,8,9
7,893
 
Ng&àgrâvè;ỷ: 25/12/2022
XSĐL - Lọạĩ vé: ĐL12K4
Gịảỉ ĐB
263503
Gỉảì nhất
42088
Gíảĩ nh&ỉgrạvẻ;
44364
Gỉảị bả
80172
14721
Gịảí tư
80706
47574
52326
50589
44032
17328
35458
Gíảì năm
8415
Gịảĩ s&áảcưté;ù
6448
3235
1866
Gịảị bảỷ
725
Gìảỉ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6
215
3,721,5,6,8
032,5
6,748
1,2,358
0,2,664,6
 72,4
2,4,5,888,9
89 
 
Ng&ăgrávê;ỹ: 25/12/2022
5KT-2KT-12KT-11K-6KT-15KT
Gíảỉ ĐB
95636
Gịảì nhất
89842
Gìảì nh&ìgràvé;
35227
93162
Gíảì bả
23542
10870
62151
15812
08979
22616
Gĩảỉ tư
2113
0846
7111
8523
Gịảỉ năm
7438
7181
2406
9790
6235
1703
Gịảỉ s&ảácưtẽ;ũ
396
458
974
Gịảí bảỷ
63
55
93
48
ChụcSốĐ.Vị
7,903,6
1,5,811,2,3,6
1,42,623,7
0,1,2,6
9
35,6,8
7422,6,8
3,551,5,8
0,1,3,4
9
62,3
270,4,9
3,4,581
790,3,6
 
Ng&ăgràvê;ỵ: 25/12/2022
XSH
Gìảĩ ĐB
174798
Gĩảì nhất
52683
Gịảí nh&ĩgrạvẹ;
32670
Gìảỉ bà
31581
92311
Gỉảì tư
86750
63896
45047
70601
05832
84079
34720
Gíảí năm
5626
Gịảí s&ảâcútẻ;ủ
7299
3126
6758
Gíảỉ bảỷ
689
Gĩảĩ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,5,701
0,1,8,911
320,62
832
 47
 50,8
22,96 
470,9
5,981,3,9
7,8,991,6,8,9
 
Ng&ạgrãvẽ;ỹ: 25/12/2022
XSKT
Gìảí ĐB
521078
Gỉảỉ nhất
16751
Gìảỉ nh&ịgrảvê;
71676
Gỉảị bạ
52654
98695
Gíảĩ tư
13380
24887
02729
96077
70128
78870
79180
Gĩảí năm
2757
Gỉảì s&ãâcùtẽ;ũ
6423
1625
4619
Gìảĩ bảỷ
260
Gĩảĩ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
6,7,820 
519
 23,5,8,9
236
54 
2,951,4,7
3,760
5,7,870,6,7,8
2,7802,7
1,295
 
Ng&àgrâvè;ỹ: 25/12/2022
XSKH
Gịảì ĐB
245326
Gỉảì nhất
96160
Gĩảị nh&ìgrávẹ;
95926
Gỉảí bã
64393
00639
Gỉảỉ tư
32148
81647
34676
15426
14701
06239
25296
Gìảì năm
3442
Gìảị s&ạảcụté;ụ
2423
0319
6547
Gịảỉ bảỷ
728
Gìảĩ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
601
019
423,63,8
2,9392
542,72,8
 54
23,7,960
4276
2,48 
1,3293,6