www.mìnhngóc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ònlìné - Măỳ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ãgrạvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứủ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỲ: 26/10/2024

Chọn míền ưù tỉên:
Ng&ăgrâvé;ý: 26/10/2024
XSHCM - Lôạì vé: 10Đ7
Gĩảỉ ĐB
918254
Gìảí nhất
35795
Gĩảị nh&ĩgrãvé;
46621
Gíảí bà
37287
62090
Gíảị tư
41976
66339
85918
88331
10651
22949
43950
Gỉảí năm
8721
Gìảỉ s&ãàcũtê;ủ
4769
7301
2074
Gìảĩ bảỳ
951
Gỉảĩ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,1
0,22,3,5218
 212
 31,9
5,749
950,12,4
769
874,6
187
3,4,690,5
 
Ng&àgrâvẹ;ý: 26/10/2024
XSLÀ - Lóạì vé: 10K4
Gịảì ĐB
355972
Gìảỉ nhất
49022
Gĩảỉ nh&ỉgràvé;
99978
Gíảì bá
85216
99687
Gỉảĩ tư
41738
85295
27391
44469
16935
87629
46869
Gĩảĩ năm
3899
Gỉảỉ s&àâcưtè;ũ
8283
0516
0532
Gĩảĩ bảỵ
532
Gíảì 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 0 
9162
2,32,722,9
8322,5,8
 4 
3,958
12692
872,8
3,5,783,7
2,62,991,5,9
 
Ng&ágrảvè;ỷ: 26/10/2024
XSBP - Lỏạì vé: 10K4-N24
Gíảị ĐB
907422
Gỉảí nhất
23857
Gĩảĩ nh&ĩgràvẹ;
00122
Gìảĩ bâ
93162
93681
Gìảỉ tư
32081
17707
19937
35364
44832
53956
85956
Gĩảĩ năm
0023
Gíảì s&ăãcưtê;ũ
3285
9151
9474
Gỉảí bảý
168
Gĩảí 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 07
5,821 
22,3,4,6222,3
232,7
6,742
851,62,7
5262,4,8
0,3,574
6812,5
 9 
 
Ng&ăgrạvé;ỷ: 26/10/2024
XSHG - Lòạí vé: K4T10
Gìảí ĐB
363290
Gìảí nhất
95330
Gịảỉ nh&ìgràvẻ;
06394
Gĩảì bã
49783
47730
Gịảí tư
41402
77451
11332
02207
68625
74082
13726
Gĩảị năm
2703
Gìảĩ s&áàcưté;ư
1103
9587
0362
Gỉảỉ bảý
903
Gĩảỉ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
32,902,33,7
51 
0,3,5,6
8
25,6
03,8302,2
94 
251,2
262
0,87 
 82,3,7
 90,4
 
Ng&âgràvẻ;ỵ: 26/10/2024
8ÚỲ-5ƯỸ-4ÚỶ-6ÙÝ-17ỤỲ-11ÚỴ-10ỤÝ-15ÚỸ
Gĩảỉ ĐB
69297
Gĩảị nhất
47220
Gíảị nh&ịgrávè;
66264
68528
Gỉảỉ bạ
07026
55907
21651
54642
57264
09765
Gĩảí tư
3390
5235
3510
3337
Gĩảĩ năm
8262
1907
9913
2980
0158
1226
Gĩảì s&ảạcủtẽ;ũ
887
620
676
Gỉảị bảỹ
20
45
02
84
ChụcSốĐ.Vị
1,23,8,902,72
510,3
0,4,6203,62,8
135,7
62,842,5
3,4,651,8
22,762,42,5
02,3,8,976
2,580,4,7
 90,7
 
Ng&âgràvé;ỵ: 26/10/2024
XSĐNÒ
Gĩảĩ ĐB
169030
Gĩảì nhất
03024
Gìảị nh&ìgrảvẹ;
44181
Gịảị bâ
84289
94723
Gỉảí tư
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
Gỉảị năm
1391
Gịảỉ s&ảăcủté;ư
8602
7175
1362
Gịảí bảỵ
523
Gỉảị 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,3,402
82,912
0,1,620,32,4,8
9
2230
240
759
962
 75
2812,9
2,5,891,6
 
Ng&ạgràvẻ;ỷ: 26/10/2024
XSĐNG
Gỉảí ĐB
488083
Gíảí nhất
62924
Gíảĩ nh&ígrávẽ;
56484
Gíảí bà
93584
57732
Gìảị tư
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
Gíảí năm
2254
Gịảì s&àãcũtè;ũ
6787
8741
2462
Gĩảị bảỳ
416
Gĩảì 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 07
412,5,6
1,3,624
832
2,5,83,941,9
154
162
0,879
883,43,7,8
4,794
 
Ng&ãgrạvẹ;ý: 26/10/2024
XSQNG
Gỉảị ĐB
037476
Gịảì nhất
47418
Gịảì nh&ĩgrãvẹ;
24288
Gịảí bá
87779
25986
Gìảí tư
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
Gịảì năm
4286
Gìảỉ s&ăàcùtẻ;ù
3934
5056
7360
Gíảí bảỹ
888
Gịảị 8
89
ChụcSốĐ.Vị
603
 16,8
 25
034,7
34 
2,8,956
1,5,7,8260
376,9
1,8285,62,82,9
7,8,995,9