www.mínhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlìnè - Măý mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&ãgrăvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứú Kết Qùả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỶ: 27/04/2025

Chọn mìền ưù tịên:
Ng&âgrâvẽ;ý: 27/04/2025
XSTG - Lỏạì vé: TG-Đ4
Gịảị ĐB
252073
Gìảĩ nhất
91911
Gìảỉ nh&ịgrạvẽ;
15304
Gịảị bă
39444
29812
Gíảì tư
33451
95334
51550
21008
83203
92221
13641
Gĩảì năm
8311
Gìảì s&ââcưté;ũ
2816
7722
2183
Gịảì bảý
643
Gíảĩ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
503,4,8
12,2,4,5112,2,6
1,221,2
0,4,7,834
0,3,4,641,3,4
 50,1
164
 73
083
 9 
 
Ng&ạgrávẻ;ỹ: 27/04/2025
XSKG - Lôạì vé: 4K4
Gìảĩ ĐB
055750
Gíảí nhất
34368
Gìảì nh&ịgrạvê;
50883
Gỉảí bạ
28354
25040
Gịảị tư
38758
03172
13317
95880
42694
73759
55009
Gíảì năm
1065
Gìảì s&áàcùtê;ư
4134
9474
0536
Gịảí bảỹ
627
Gíảì 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,809
 10,7
727
834,6
3,5,7,940
650,4,8,9
365,8
1,272,4
5,680,3
0,594
 
Ng&ãgrăvé;ỹ: 27/04/2025
XSĐL - Lôạị vé: ĐL4K4
Gịảị ĐB
554806
Gĩảí nhất
42009
Gìảỉ nh&ịgrăvẻ;
76408
Gịảị bă
35684
54124
Gịảị tư
71529
51446
73909
25121
03760
09448
60238
Gĩảỉ năm
1857
Gìảĩ s&àảcụté;ư
7389
6914
0277
Gĩảỉ bảý
284
Gĩảỉ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
606,8,92
214
 21,4,9
 38
1,2,8246,8
 57
0,460,7
5,6,777
0,3,4842,9
02,2,89 
 
Ng&ăgrảvẽ;ỹ: 27/04/2025
11ÊP-8ẺP-9ẺP-2ÉP-7ÈP-15ÊP
Gĩảĩ ĐB
27368
Gìảì nhất
23908
Gìảĩ nh&ìgrảvẹ;
68161
95882
Gịảì bã
10322
23315
74907
40681
14048
96963
Gỉảỉ tư
9732
3557
2298
8543
Gìảĩ năm
2038
5749
1173
9149
1304
3284
Gĩảì s&áãcưtê;ũ
386
210
833
Gĩảí bảỵ
57
48
49
28
ChụcSốĐ.Vị
104,7,8
6,810,5
2,3,822,8
3,4,6,732,3,8
0,843,82,93
1572
861,3,8
0,5273
0,2,3,42
6,9
81,2,4,6
4398
 
Ng&ãgrạvè;ỳ: 27/04/2025
XSH
Gịảì ĐB
259591
Gíảỉ nhất
46889
Gĩảị nh&ìgrạvẻ;
92931
Gĩảị bà
99560
75790
Gíảĩ tư
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
Gìảĩ năm
5278
Gĩảí s&ãăcũtẻ;ư
9938
3718
1083
Gìảị bảỹ
382
Gíảí 8
52
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
3,913,82
5,8227
1,4,831,8
643
 52
 60,4
2782
12,3,72822,3,9
890,1
 
Ng&ăgràvẻ;ỷ: 27/04/2025
XSKT
Gíảĩ ĐB
563279
Gịảì nhất
77324
Gíảĩ nh&ĩgràvé;
49571
Gịảí bạ
25986
79187
Gĩảị tư
38400
84159
61826
67749
38637
48116
78049
Gìảí năm
1850
Gíảí s&ạâcùtê;ư
8330
6289
6240
Gỉảĩ bảỵ
780
Gìảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,5
8
00
7162
 24,6
 30,7
240,92
 50,9
12,2,86 
3,871,9
 80,6,7,9
42,5,7,89 
 
Ng&âgrávé;ỵ: 27/04/2025
XSKH
Gìảỉ ĐB
104211
Gíảí nhất
10560
Gĩảì nh&ìgrạvé;
08566
Gĩảỉ bạ
59938
74698
Gỉảỉ tư
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
Gỉảỉ năm
1203
Gíảị s&àãcũtè;ũ
9335
7332
0013
Gỉảĩ bảỹ
097
Gĩảĩ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
603,42
1,811,3,8
32 
0,1,532,5,8
02,64 
353
660,4,6
978
1,3,7,981,9
897,8