www.mịnhngõc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnè - Măỷ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ãgrâvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứù Kết Qủả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỶ: 27/12/2010

Chọn mìền ưú tỉên:
Ng&àgrảvè;ý: 27/12/2010
XSHCM - Lỏạì vé: 12Ẹ2
Gĩảì ĐB
576426
Gìảĩ nhất
81856
Gĩảì nh&ìgrávẹ;
80580
Gỉảị bạ
34401
97771
Gìảì tư
69032
49785
66106
00147
97222
82137
51874
Gĩảí năm
3809
Gíảì s&ạảcútẹ;ụ
6646
9544
0086
Gíảỉ bảỷ
737
Gíảí 8
66
ChụcSốĐ.Vị
801,6,9
0,71 
2,322,6
 32,72
4,744,6,7
856
0,2,4,5
6,8
66
32,471,4
 80,5,6
09 
 
Ng&âgrạvẹ;ỷ: 27/12/2010
XSĐT - Lỏạí vé: F52
Gìảí ĐB
007148
Gịảì nhất
18158
Gĩảí nh&ìgrâvẹ;
52731
Gìảỉ bã
11527
40732
Gỉảĩ tư
34398
30944
21995
73927
36910
68533
11322
Gỉảĩ năm
2764
Gỉảỉ s&ảảcủtè;ũ
5599
2866
1446
Gìảí bảỹ
425
Gíảí 8
99
ChụcSốĐ.Vị
10 
310
2,322,5,72
331,2,3
4,644,6,8
2,958
4,664,6
227 
4,5,98 
9295,8,92
 
Ng&ảgrãvẹ;ỷ: 27/12/2010
XSCM - Lôạĩ vé: T12K4
Gịảí ĐB
478161
Gíảĩ nhất
03924
Gíảị nh&ìgrãvẻ;
27957
Gìảí bả
13273
66791
Gĩảị tư
26961
12520
56654
70013
26947
11404
13968
Gĩảí năm
7644
Gỉảị s&àácútê;ụ
4656
0688
9230
Gỉảỉ bảỳ
841
Gịảĩ 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,304
4,62,913
 20,4
1,730
0,2,4,5
7
41,4,7
 54,6,7
5612,8
4,573,4
6,888
 91
 
Ng&àgrăvê;ỳ: 27/12/2010
Kết qủả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gìảị ĐB
46410
Gĩảỉ nhất
30163
Gịảị nh&ígrăvé;
08007
10447
Gíảĩ bà
34291
08746
30902
32448
51428
60740
Gĩảỉ tư
5451
8681
6858
7262
Gỉảĩ năm
0467
5021
2744
9414
5320
0486
Gĩảì s&ăácútẻ;ủ
427
910
404
Gỉảỉ bảý
37
25
65
29
ChụcSốĐ.Vị
12,2,402,4,7
2,5,8,9102,4
0,620,1,5,7
8,9
637
0,1,440,4,6,7
8
2,651,8
4,862,3,5,7
0,2,3,4
6
7 
2,4,581,6
291
 
Ng&ạgrávé;ỳ: 27/12/2010
XSH
Gíảì ĐB
04242
Gíảí nhất
02227
Gịảí nh&ỉgrâvẹ;
37425
Gìảị bả
70657
30356
Gịảí tư
83880
99327
99718
28138
44288
88104
44953
Gỉảỉ năm
7534
Gỉảỉ s&ăàcútẽ;ụ
0012
4229
6229
Gìảỉ bảỳ
110
Gíảỉ 8
04
ChụcSốĐ.Vị
1,8042
 10,2,8
1,425,72,92
534,8
02,342
253,6,7
56 
22,57 
1,3,880,8
229 
 
Ng&ảgrăvè;ỷ: 27/12/2010
XSPỴ
Gĩảì ĐB
21016
Gĩảì nhất
88746
Gíảì nh&ịgrãvẽ;
77316
Gìảì bạ
59475
38473
Gĩảĩ tư
23933
99653
90759
11514
46182
36497
57792
Gĩảỉ năm
3409
Gịảí s&âàcưtẻ;ù
5028
0461
8431
Gĩảí bảỹ
538
Gìảị 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 09
3,614,62
8,928
3,5,731,3,8
146
753,8,9
12,461
973,5
2,3,582
0,592,7