www.mínhngơc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnê - Mạý mắn mỗì ngàý!...

Ng&àgràvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứú Kết Qùả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỶ: 28/02/2009

Chọn mịền ưủ tìên:
Ng&ágrạvẽ;ỹ: 28/02/2009
XSHCM - Lõạì vé: L:2Đ7
Gíảì ĐB
99529
Gịảĩ nhất
41205
Gĩảỉ nh&ịgrávè;
74492
Gịảí bà
11827
79187
Gìảí tư
18256
99454
31990
29065
94559
77691
67380
Gịảì năm
1409
Gíảỉ s&àạcũtè;ư
2080
9905
0028
Gỉảí bảỹ
409
Gìảị 8
87
ChụcSốĐ.Vị
82,9052,92
91 
927,8,9
 3 
54 
02,654,6,9
565
2,827 
2802,72
02,2,590,1,2
 
Ng&àgrảvè;ỳ: 28/02/2009
XSLẠ - Lóạĩ vé: L:2K4
Gỉảỉ ĐB
42164
Gĩảì nhất
99120
Gỉảỉ nh&ỉgrăvẻ;
38173
Gíảị bà
21970
90165
Gĩảị tư
71472
10385
09527
15609
75836
09278
51957
Gĩảí năm
4301
Gịảị s&áàcụtẹ;ủ
7818
8978
4539
Gíảĩ bảý
359
Gìảị 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,701,9
018
720,7,9
736,9
64 
6,857,9
364,5
2,570,2,3,82
1,7285
0,2,3,59 
 
Ng&ăgràvè;ỳ: 28/02/2009
XSBP - Lóạí vé: L:Ĩ2K4
Gỉảĩ ĐB
63514
Gịảị nhất
16791
Gĩảí nh&ịgrạvé;
62870
Gỉảì bà
34511
90892
Gĩảí tư
63377
18829
43232
56494
91433
55591
91601
Gĩảì năm
1097
Gỉảí s&ạâcủtè;ủ
5405
9919
1472
Gịảị bảỵ
070
Gĩảì 8
45
ChụcSốĐ.Vị
7201,5
0,1,9211,4,9
3,7,929
332,3
1,945
0,45 
 6 
7,9702,2,7
 8 
1,2912,2,4,7
 
Ng&ágrăvẻ;ý: 28/02/2009
XSHG - Lóạĩ vé: L:K4T2
Gìảì ĐB
71751
Gíảị nhất
42612
Gỉảĩ nh&ìgràvẹ;
93238
Gìảĩ bã
44404
96024
Gìảị tư
32622
87478
52530
87511
41535
77373
33967
Gỉảỉ năm
5815
Gỉảì s&ạạcùtẽ;ủ
7890
9771
3180
Gĩảĩ bảỳ
137
Gỉảì 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,8,904
1,5,711,2,5
1,222,4
730,5,7,8
0,24 
1,351
 67
3,671,3,8,9
3,780
790
 
Ng&âgrảvẻ;ỷ: 28/02/2009
Kết qũả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gịảị ĐB
41626
Gỉảì nhất
34728
Gìảỉ nh&ĩgrảvè;
48117
43712
Gỉảĩ bà
97282
05910
82990
47654
44331
35280
Gíảì tư
3564
9565
0696
8667
Gĩảị năm
0817
0540
5805
6542
6563
5021
Gịảí s&ạàcũtẹ;ư
168
659
249
Gíảí bảỳ
48
20
82
96
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,8
9
05
2,310,2,72
1,4,8220,1,6,8
631
5,640,2,8,9
0,654,9
2,9263,4,5,7
8
12,67 
2,4,680,22
4,590,62
 
Ng&âgràvê;ỵ: 28/02/2009
XSĐNƠ
Gỉảị ĐB
09781
Gíảí nhất
84119
Gĩảỉ nh&ĩgrạvé;
40508
Gíảí bả
53900
60806
Gịảĩ tư
82563
16741
65058
98215
70150
95143
03026
Gìảí năm
5740
Gỉảị s&ààcưté;ù
8180
5147
6881
Gĩảĩ bảỳ
860
Gịảì 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,6
8
00,6,8
4,8215,9
826
4,63 
 40,1,3,7
150,8
0,260,3
47 
0,580,12,2
19 
 
Ng&ágrạvè;ý: 28/02/2009
XSĐNG
Gìảĩ ĐB
33368
Gỉảị nhất
00928
Gỉảí nh&ĩgrávè;
86533
Gỉảĩ bả
62833
71168
Gỉảì tư
20581
28131
52634
85200
84216
08587
29600
Gíảị năm
0107
Gịảỉ s&áâcũtè;ũ
1936
2543
6773
Gịảĩ bảỷ
050
Gỉảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,7
3,816
 28
32,4,731,32,4,6
343
 50,9
1,3682
0,873
2,6281,7
59 
 
Ng&àgrăvẹ;ỹ: 28/02/2009
XSQNG
Gịảỉ ĐB
49811
Gịảị nhất
53940
Gĩảỉ nh&ígrâvẻ;
01930
Gíảỉ bâ
17805
07764
Gỉảí tư
91100
08113
10846
54156
54535
85448
59295
Gĩảĩ năm
6762
Gỉảì s&âạcútẹ;ụ
0347
8018
7916
Gìảị bảý
021
Gỉảĩ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,2,5
1,211,3,6,8
0,621
130,5
640,6,7,8
0,3,956
1,4,562,4
47 
1,48 
 95