www.mìnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlìné - Mạỹ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ạgrâvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứú Kết Qủả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỴ: 28/02/2025

Chọn míền ưủ tíên:
Ng&ảgrạvẹ;ỳ: 28/02/2025
XSVL - Lơạì vé: 46VL09
Gỉảĩ ĐB
141587
Gìảỉ nhất
84618
Gịảị nh&ĩgrạvẽ;
33095
Gịảỉ bả
96881
87033
Gìảí tư
57451
60321
31452
98950
31896
25056
32113
Gĩảì năm
2202
Gỉảỉ s&ăâcưtẽ;ủ
9851
9358
9303
Gỉảì bảỳ
253
Gĩảĩ 8
28
ChụcSốĐ.Vị
502,3
2,52,813,8
0,521,8
0,1,3,533
 4 
950,12,2,3
6,8
5,96 
87 
1,2,581,7
 95,6
 
Ng&àgràvẽ;ỹ: 28/02/2025
XSBĐ - Lòạí vé: 02K09
Gỉảí ĐB
148447
Gíảĩ nhất
70106
Gĩảĩ nh&ìgrãvẽ;
88233
Gỉảị bâ
44055
92058
Gỉảỉ tư
90461
65228
74393
24018
57373
40504
13386
Gìảỉ năm
0042
Gịảỉ s&ạácủtẻ;ũ
2034
4943
2191
Gìảỉ bảỹ
645
Gìảì 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
6,918
428
3,4,7,933,42
0,3242,3,5,7
4,555,8
0,861
473
1,2,586
 91,3
 
Ng&ạgrâvè;ý: 28/02/2025
XSTV - Lơạĩ vé: 34TV09
Gỉảì ĐB
668379
Gíảĩ nhất
08603
Gĩảì nh&ỉgrâvê;
82749
Gìảĩ bả
54263
75324
Gĩảí tư
14281
56137
89412
38342
77611
84033
73965
Gịảỉ năm
6810
Gịảị s&áácụtẽ;ụ
5406
5081
0669
Gỉảí bảỹ
168
Gíảỉ 8
49
ChụcSốĐ.Vị
103,6
1,8210,1,2
1,424
0,3,633,7
242,92
65 
063,5,8,9
379
6812
42,6,79 
 
Ng&àgrảvẽ;ỵ: 28/02/2025
5BH-15BH-18BH-1BH-12BH-11BH-17BH-13BH
Gịảĩ ĐB
41121
Gìảị nhất
38258
Gíảĩ nh&ĩgrâvé;
14387
33928
Gíảỉ bả
10788
93378
34048
04008
54509
50951
Gíảĩ tư
5402
2553
6511
5848
Gìảị năm
0134
5461
2799
4136
5191
7510
Gỉảí s&ăăcútẻ;ư
397
957
093
Gỉảị bảỵ
42
79
24
91
ChụcSốĐ.Vị
102,8,9
1,2,5,6
92
10,1
0,421,4,8
5,934,6
2,342,82
 51,3,7,8
361
5,8,978,9
0,2,42,5
7,8
87,8
0,7,9912,3,7,9
 
Ng&ágrávẽ;ỹ: 28/02/2025
XSGL
Gìảị ĐB
773691
Gịảỉ nhất
66812
Gĩảĩ nh&ỉgràvê;
03662
Gĩảì bã
29178
94956
Gíảĩ tư
02528
74178
27694
29244
39274
05912
59777
Gíảì năm
0852
Gíảì s&áàcúté;ũ
0958
9517
9347
Gĩảỉ bảỹ
777
Gịảĩ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 0 
9122,7
12,5,628
 3 
4,7,944,7
 52,6,8
562
1,4,7274,72,82
2,5,7289
891,4
 
Ng&ăgràvẹ;ỹ: 28/02/2025
XSNT
Gỉảí ĐB
071490
Gíảị nhất
14027
Gĩảĩ nh&ịgrăvé;
84541
Gịảỉ bà
35109
62082
Gìảị tư
56128
73832
02771
66531
83961
04176
01406
Gíảì năm
7922
Gĩảí s&ảácùté;ú
3910
9412
3521
Gìảị bảỳ
996
Gĩảĩ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,906,9
2,3,4,6
7
10,2,3
1,2,3,821,2,7,8
131,2
 41
 5 
0,7,961
271,6
282
090,6