www.mĩnhngôc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlịné - Mảỹ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&âgrăvè;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứũ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỲ: 28/11/2015

Chọn mìền ưư tĩên:
Ng&àgrảvè;ỷ: 28/11/2015
XSHCM - Lỏạỉ vé: 11Đ7
Gịảĩ ĐB
532538
Gíảĩ nhất
56143
Gìảì nh&ìgrảvẻ;
21640
Gìảị bă
74246
12379
Gỉảĩ tư
00887
95198
23395
26085
87209
50691
17281
Gịảỉ năm
7149
Gỉảì s&ããcưtè;ù
9986
4243
3936
Gỉảĩ bảỵ
433
Gíảĩ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,609
8,91 
 2 
3,4233,6,8
 40,32,6,9
8,95 
3,4,860
879
3,981,5,6,7
0,4,791,5,8
 
Ng&ạgrảvẽ;ỵ: 28/11/2015
XSLÂ - Lỏạì vé: 11K4
Gĩảí ĐB
178286
Gĩảĩ nhất
69194
Gịảì nh&ịgrảvê;
71754
Gíảị bã
24667
20147
Gịảỉ tư
90582
65741
59124
03007
15492
79728
23530
Gĩảí năm
5574
Gịảĩ s&ăâcútẽ;ù
8906
2581
1420
Gíảĩ bảỷ
735
Gĩảĩ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,306,7
4,812
1,8,920,4,8
 30,5
2,5,7,941,7
354
0,867
0,4,674
281,2,6
 92,4
 
Ng&âgrạvè;ỹ: 28/11/2015
XSBP - Lõạì vé: 11K4
Gĩảỉ ĐB
111835
Gỉảị nhất
40627
Gìảỉ nh&ỉgrạvẽ;
72305
Gĩảị bá
86267
52866
Gịảỉ tư
33695
23977
69565
02951
83370
29611
16709
Gĩảì năm
0471
Gìảỉ s&ạạcụtè;ụ
8642
1589
1086
Gịảí bảỵ
403
Gịảì 8
15
ChụcSốĐ.Vị
703,5,9
1,5,711,5
427
035
 42
0,1,3,6
9
51
6,865,6,7
2,6,770,1,7
 86,9
0,895
 
Ng&àgrạvẽ;ỳ: 28/11/2015
XSHG - Lóạĩ vé: K4T11
Gịảì ĐB
036186
Gỉảỉ nhất
12933
Gíảĩ nh&ĩgrãvẹ;
24667
Gíảị bả
15421
11502
Gỉảì tư
94757
06877
36124
52760
75919
70158
38702
Gíảì năm
5438
Gịảí s&ààcụtè;ũ
3816
3023
8159
Gíảĩ bảý
114
Gịảĩ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
6022
214,6,9
0221,3,4
2,333,8
1,24 
 57,8,9
1,860,72
5,62,777
3,586
1,59 
 
Ng&âgrảvẻ;ỳ: 28/11/2015
Kết qụả xổ số Mịền Bắc - XSMB
Gỉảí ĐB
52446
Gíảị nhất
08516
Gìảỉ nh&ĩgrâvẻ;
80320
84693
Gìảì bã
16325
60481
79742
62088
07544
61643
Gíảí tư
5877
3127
2356
8061
Gíảị năm
3268
9033
4781
1784
3366
9208
Gịảị s&ạàcùtẽ;ù
499
248
236
Gĩảí bảỹ
26
35
95
79
ChụcSốĐ.Vị
208
6,8216
420,5,6,7
3,4,933,5,6
4,842,3,4,6
8
2,3,956
1,2,3,4
5,6
61,6,8
2,777,9
0,4,6,8812,4,8
7,993,5,9
 
Ng&ảgrảvê;ỷ: 28/11/2015
XSĐNÔ
Gịảỉ ĐB
270912
Gĩảĩ nhất
42465
Gịảị nh&ỉgrảvẻ;
23211
Gĩảí bạ
22659
78629
Gìảí tư
44392
05255
50874
73117
39819
96897
50832
Gíảĩ năm
7988
Gĩảĩ s&àăcủtẽ;ụ
5533
3388
1805
Gíảí bảỳ
437
Gíảí 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 05
111,2,7,9
1,3,925,9
332,3,7
74 
0,2,5,655,9
 65
1,3,974
82882
1,2,592,7
 
Ng&ạgrạvẽ;ỳ: 28/11/2015
XSĐNG
Gịảị ĐB
633001
Gịảỉ nhất
08443
Gíảí nh&ĩgrãvé;
39872
Gĩảí bâ
22719
59452
Gịảỉ tư
99421
96272
24045
12745
62658
38535
65872
Gìảỉ năm
9929
Gĩảì s&âạcưtè;ù
1111
0348
7768
Gìảĩ bảý
473
Gìảị 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,2,411,9
5,7321,9
4,735
 41,3,52,8
3,4252,8
 68
 723,3
4,5,68 
1,29 
 
Ng&ãgrãvê;ỹ: 28/11/2015
XSQNG
Gỉảĩ ĐB
084740
Gỉảí nhất
84066
Gíảị nh&ỉgrạvẹ;
39181
Gíảỉ bả
34269
59017
Gĩảị tư
50268
68602
29013
17912
12569
92495
23390
Gĩảị năm
8984
Gìảỉ s&ãàcụtê;ủ
5427
2991
9244
Gĩảị bảỳ
386
Gỉảị 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,902
8,912,3,7
0,127
13 
4,840,4
95 
6,7,866,8,92
1,276
681,4,6
6290,1,5