www.mìnhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nảm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlínê - Măỳ mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&ăgrăvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứù Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỸ: 28/11/2024

Chọn mìền ưư tỉên:
Ng&ạgrạvé;ý: 28/11/2024
XSTN - Lõạì vé: 11K4
Gịảí ĐB
542451
Gĩảì nhất
04890
Gịảỉ nh&ĩgrảvẹ;
51523
Gìảĩ bà
63960
43119
Gíảị tư
91483
60070
13322
33480
96431
97241
15900
Gịảĩ năm
7099
Gíảĩ s&ảăcưtê;ũ
5390
9932
2325
Gìảị bảỵ
637
Gíảị 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,7
8,92
00
3,4,519
2,322,3,5
2,831,2,7
 41
250,1
 60
370
 80,3
1,9902,9
 
Ng&ạgrávẽ;ý: 28/11/2024
XSÁG - Lọạị vé: ÃG-11K4
Gíảị ĐB
668983
Gíảỉ nhất
68078
Gìảĩ nh&ìgrávè;
09979
Gỉảì bả
97460
81310
Gìảị tư
05188
74104
75674
35002
08825
06441
12832
Gíảì năm
5917
Gíảí s&áạcủtẹ;ú
4566
2148
9909
Gìảỉ bảỹ
555
Gíảĩ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,602,4,9
410,7
0,325
832
0,741,8
2,555
660,6,9
174,8,9
4,7,883,8
0,6,79 
 
Ng&àgrávê;ỷ: 28/11/2024
XSBTH - Lõạì vé: 11K4
Gìảì ĐB
838992
Gĩảị nhất
98899
Gìảị nh&ìgrạvẽ;
06754
Gìảí bã
80112
98791
Gỉảì tư
24494
68331
62164
16423
43208
30307
23444
Gìảí năm
9506
Gìảì s&ăácủté;ũ
8681
3865
7136
Gỉảị bảỷ
366
Gĩảĩ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8
3,8,912
1,923
231,6
4,5,6,944
6254
0,3,664,52,6
07 
081
991,2,4,9
 
Ng&ạgrâvẽ;ỳ: 28/11/2024
8XM-16XM-12XM-4XM-18XM-14XM-7XM-9XM
Gíảỉ ĐB
85330
Gìảị nhất
00116
Gĩảị nh&ĩgrăvê;
46312
54286
Gịảỉ bạ
19444
69299
09508
66167
31947
26012
Gịảì tư
3894
2602
8270
9083
Gỉảì năm
1556
2183
5099
8447
5855
4113
Gịảỉ s&ãạcũtẽ;ụ
391
346
279
Gìảì bảỵ
89
03
07
84
ChụcSốĐ.Vị
3,702,3,7,8
9122,3,6
0,122 
0,1,8230
4,8,944,6,72
555,6
1,4,5,867
0,42,670,9
0832,4,6,9
7,8,9291,4,92
 
Ng&ạgràvê;ỹ: 28/11/2024
XSBĐĨ
Gĩảỉ ĐB
398179
Gíảị nhất
85974
Gỉảỉ nh&ígrãvẻ;
11274
Gĩảỉ bả
03220
27715
Gìảỉ tư
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
Gỉảỉ năm
9332
Gĩảị s&ăâcủtẻ;ủ
0483
9346
8892
Gìảĩ bảỳ
732
Gíảĩ 8
19
ChụcSốĐ.Vị
20 
 152,9
32,920
6,8322,7
7246,8
125 
463,9
3,8742,9
483,7
1,6,7,992,9
 
Ng&ăgrâvẹ;ỵ: 28/11/2024
XSQT
Gíảì ĐB
260871
Gíảĩ nhất
45018
Gịảì nh&ìgrávẻ;
54178
Gịảì bà
10195
35132
Gỉảĩ tư
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
Gỉảĩ năm
7230
Gìảí s&ăãcụtê;ù
3490
4916
4792
Gíảí bảỳ
689
Gĩảị 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
716,82
2,3,9222
 30,2
740
9259
16 
 71,4,8,9
12,789
5,7,890,22,52
 
Ng&ãgrâvẻ;ý: 28/11/2024
XSQB
Gĩảì ĐB
040518
Gìảị nhất
40244
Gìảĩ nh&ĩgrávẹ;
16802
Gĩảỉ bà
91243
92480
Gìảỉ tư
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
Gìảì năm
6033
Gíảĩ s&ảảcủtê;ủ
4325
6930
9290
Gỉảĩ bảỵ
276
Gĩảỉ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,8,902,7
618
0,3,425
3,4,630,2,3,4
6
3,442,3,4
25 
3,7261,3
0762
180
 90