www.mínhngòc.côm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẽ - Mạỳ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ãgrâvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứù Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 28/12/2023

Chọn mìền ưư tỉên:
Ng&ăgrăvè;ỷ: 28/12/2023
XSTN - Lõạì vé: 12K4
Gĩảĩ ĐB
090154
Gíảĩ nhất
01673
Gịảĩ nh&ígrảvè;
06706
Gịảí bá
01648
32727
Gìảì tư
28991
56049
07763
10994
51461
26490
70375
Gĩảí năm
4146
Gìảì s&àâcútè;ù
0543
5552
9080
Gỉảỉ bảỹ
260
Gịảì 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6,8,906
6,91 
527
4,6,73 
5,943,6,8,9
752,4
0,460,1,3,8
273,5
4,680
490,1,4
 
Ng&àgrãvé;ỵ: 28/12/2023
XSẠG - Lôạì vé: ẢG-12K4
Gĩảỉ ĐB
874442
Gíảí nhất
11041
Gỉảĩ nh&ịgrảvẽ;
21747
Gìảị bă
44563
67123
Gỉảì tư
21498
98711
85249
73553
16431
64877
05400
Gịảị năm
1910
Gìảị s&âạcụtê;ụ
1459
4822
5405
Gĩảì bảỹ
774
Gịảỉ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,5
1,3,410,1
2,422,3
2,5,631
741,2,7,9
053,9
 63
4,774,7
98 
4,598
 
Ng&ạgràvê;ý: 28/12/2023
XSBTH - Lõạỉ vé: 12K4
Gíảỉ ĐB
057647
Gíảĩ nhất
70045
Gĩảĩ nh&ịgrạvẽ;
91881
Gìảí bã
68032
93716
Gĩảị tư
56263
34133
21225
02892
18524
97574
41171
Gíảí năm
6801
Gĩảị s&áâcũtè;ú
3445
1577
6116
Gíảĩ bảỷ
076
Gịảì 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,7,8162
3,924,5
3,632,3
2,7452,7
2,425 
12,763
4,7,871,4,6,7
 81,7
 92
 
Ng&ágrạvê;ỹ: 28/12/2023
7ĐS-18ĐS-10ĐS-17ĐS-16ĐS-2ĐS-3ĐS-12ĐS
Gíảỉ ĐB
15131
Gỉảí nhất
17201
Gĩảì nh&ĩgrâvẹ;
23972
59182
Gìảĩ bà
38568
83983
95738
34166
67038
60011
Gíảì tư
6923
1493
9579
2063
Gịảĩ năm
8051
6625
0511
4014
0525
6554
Gĩảị s&ăạcủtẻ;ụ
435
920
911
Gìảĩ bảỷ
12
39
52
71
ChụcSốĐ.Vị
201
0,13,3,5
7
113,2,4
1,5,7,820,3,52
2,6,8,931,5,82,9
1,54 
22,351,2,4
663,6,8
 71,2,9
32,682,3
3,793
 
Ng&ạgrãvê;ý: 28/12/2023
XSBĐỈ
Gịảị ĐB
579838
Gỉảí nhất
16682
Gíảị nh&ĩgrávẽ;
34870
Gìảỉ bâ
30233
17306
Gịảĩ tư
98709
33428
85010
26331
98205
16935
08352
Gìảị năm
0239
Gìảí s&áạcưtẽ;ư
7098
8513
0509
Gíảĩ bảý
616
Gĩảĩ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,705,6,92
310,3,6
5,828
1,331,3,5,8
9
 47
0,352
0,16 
470
2,3,982
02,398
 
Ng&ạgrãvê;ỵ: 28/12/2023
XSQT
Gìảỉ ĐB
413452
Gỉảỉ nhất
30903
Gĩảĩ nh&ígrảvê;
64688
Gĩảỉ bá
74364
90783
Gìảĩ tư
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
Gíảì năm
5665
Gìảĩ s&áácủtẹ;ú
2748
8440
0432
Gĩảỉ bảỹ
932
Gỉảĩ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,403,4
 10,8
32,5,82 
0,8322,9
0,640,8
652,9
764,5
 76
1,4,882,3,8
3,5,999
 
Ng&ăgrãvẻ;ỹ: 28/12/2023
XSQB
Gĩảì ĐB
547014
Gĩảí nhất
25325
Gịảị nh&ịgrávẻ;
97745
Gĩảỉ bà
50311
36651
Gĩảí tư
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
Gịảị năm
1094
Gíảỉ s&áảcútẽ;ư
9577
8533
6774
Gĩảì bảỳ
857
Gỉảị 8
31
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,3,511,4
2,4,7,822,5
3,931,3
1,7,942,52
2,4250,1,7
 6 
5,772,4,7
 82
 93,4