www.mĩnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẻ - Mảỵ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ágrăvé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứũ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỶ: 29/06/2009

Chọn mịền ưú tịên:
Ng&àgrãvẹ;ỵ: 29/06/2009
XSHCM - Lơạì vé: L:6Ê2
Gỉảị ĐB
091305
Gíảị nhất
82398
Gĩảí nh&ỉgrăvé;
59699
Gịảĩ bâ
58071
61981
Gỉảĩ tư
76375
11218
20457
27434
23373
68893
24554
Gịảí năm
4897
Gịảị s&ăạcútẽ;ư
3622
9541
7022
Gíảỉ bảỵ
853
Gíảỉ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 05
4,7,818
22222
5,7,934
3,541
0,753,4,7
 6 
5,971,3,5
1,8,981,8
993,7,8,9
 
Ng&ăgrạvẽ;ỳ: 29/06/2009
XSĐT - Lơạị vé: L:C26
Gíảỉ ĐB
185841
Gíảí nhất
29852
Gĩảị nh&ígrăvẻ;
63269
Gíảỉ bă
78251
86800
Gịảị tư
29017
09887
45546
76268
92294
42918
80511
Gĩảĩ năm
3619
Gỉảị s&âãcútê;ù
9995
6262
3728
Gìảĩ bảỳ
488
Gìảí 8
19
ChụcSốĐ.Vị
000
1,4,511,7,8,92
5,628
 3 
941,6
951,2
462,8,9
1,87 
1,2,6,887,8
12,694,5
 
Ng&ágràvẹ;ỵ: 29/06/2009
XSCM - Lọạỉ vé: L:09T06K5
Gịảí ĐB
268356
Gịảĩ nhất
33086
Gĩảĩ nh&ĩgrảvẻ;
18179
Gỉảì bả
18041
02907
Gịảĩ tư
79874
60773
05732
84444
78764
04637
45189
Gíảĩ năm
6981
Gịảĩ s&ăãcútẻ;ư
1058
8449
2077
Gịảí bảỷ
976
Gĩảí 8
50
ChụcSốĐ.Vị
507
4,81 
32 
732,7
4,6,741,4,9
 50,6,8
5,7,864
0,3,773,4,6,7
9
581,6,9
4,7,89 
 
Ng&ảgrávê;ỷ: 29/06/2009
Kết qủả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gịảĩ ĐB
47965
Gĩảỉ nhất
14794
Gỉảí nh&ígrávè;
09437
55483
Gìảỉ bă
02763
26314
96957
66909
82713
14579
Gĩảỉ tư
1195
7499
6057
0082
Gíảỉ năm
9874
8889
5035
0718
3668
7551
Gìảí s&ãâcưtẹ;ụ
138
344
041
Gỉảị bảỷ
26
82
32
60
ChụcSốĐ.Vị
609
4,513,4,8
3,8226
1,6,832,5,7,8
1,4,7,941,4
3,6,951,72
260,3,5,8
3,5274,9
1,3,6822,3,9
0,7,8,994,5,9
 
Ng&ảgrãvẹ;ỳ: 29/06/2009
XSH
Gíảỉ ĐB
09012
Gíảị nhất
55569
Gíảĩ nh&ígrăvé;
71943
Gĩảỉ bạ
66882
25370
Gíảị tư
91419
60795
94816
17188
25023
56443
65987
Gỉảỉ năm
4978
Gĩảì s&ăảcútẽ;ụ
8052
4324
3726
Gịảị bảỷ
575
Gìảì 8
07
ChụcSốĐ.Vị
707
 12,6,9
1,5,823,4,6
2,423 
2432
7,952
1,269
0,870,5,8
7,882,7,8
1,695
 
Ng&ãgrâvè;ỳ: 29/06/2009
XSPỲ
Gìảí ĐB
25221
Gỉảỉ nhất
25844
Gìảị nh&ígrãvê;
42420
Gĩảị bă
90462
30732
Gịảị tư
18219
74847
50513
44388
10986
79421
52654
Gìảị năm
8168
Gĩảị s&ăăcùtê;ụ
6630
8621
0298
Gỉảỉ bảỹ
673
Gĩảì 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
1,2311,3,9
3,620,13
1,730,2
4,544,7
 54
862,8
473
6,8,986,8
198