www.mìnhngơc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnẽ - Mãỵ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ạgràvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứụ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 30/05/2022

Chọn míền ưư tìên:
Ng&ăgrávê;ỳ: 30/05/2022
XSHCM - Lôạí vé: 5Ẹ2
Gíảì ĐB
275006
Gịảỉ nhất
10665
Gìảì nh&ígrávẹ;
27172
Gịảì bạ
95794
04226
Gỉảĩ tư
52558
80548
42387
43312
55063
76919
34120
Gịảí năm
1055
Gịảỉ s&ăạcútẽ;ụ
8940
0124
0410
Gíảĩ bảý
858
Gịảì 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,2,406
 10,2,9
1,3,720,4,6
632
2,940,8
5,655,82
0,263,5
872
4,5287
194
 
Ng&ăgrạvê;ỳ: 30/05/2022
XSĐT - Lơạỉ vé: L22
Gíảí ĐB
778406
Gịảị nhất
76369
Gĩảĩ nh&ìgrạvê;
54512
Gỉảỉ bạ
27817
69938
Gìảí tư
69593
31728
29307
11289
49579
30694
44065
Gỉảí năm
0470
Gíảị s&áácưtẹ;ú
0464
5914
6868
Gĩảị bảỳ
488
Gỉảị 8
27
ChụcSốĐ.Vị
706,7
 12,4,7
127,8
938
1,6,94 
65 
064,5,8,9
0,1,270,9
2,3,6,888,9
6,7,893,4
 
Ng&ágrạvẽ;ỹ: 30/05/2022
XSCM - Lỏạí vé: 22-T5K5
Gỉảì ĐB
307260
Gìảị nhất
11989
Gỉảị nh&ìgrâvẽ;
55001
Gỉảỉ bă
62543
95064
Gíảị tư
62480
14671
43200
28262
69501
04992
35032
Gìảỉ năm
5948
Gĩảỉ s&ăácụtê;ù
7621
1129
5523
Gịảì bảỵ
244
Gíảỉ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,12
02,2,7,91 
3,6,921,3,9
2,432
4,643,4,8
 5 
 60,2,4
 71
480,9
2,891,2
 
Ng&âgrăvè;ỳ: 30/05/2022
20ỴÊ-7ỸÈ-1ỶẼ-6ÝÊ-2ÝÈ-16ỲẸ-11ỶẼ-4ỶẼ
Gìảí ĐB
12512
Gỉảỉ nhất
62935
Gìảì nh&ịgrăvẽ;
64686
41116
Gịảỉ bă
68096
98840
32140
56092
30312
08501
Gĩảị tư
4910
1554
6967
3310
Gỉảĩ năm
8077
6006
4601
6632
4181
0366
Gìảị s&ãạcùté;ũ
591
768
764
Gịảỉ bảỷ
04
94
22
64
ChụcSốĐ.Vị
12,42012,4,6
02,8,9102,22,6
12,2,3,922
 32,5
0,5,62,9402
354
0,1,6,8
9
642,6,7,8
6,777
681,6
 91,2,4,6
 
Ng&ăgrâvé;ỳ: 30/05/2022
XSH
Gìảị ĐB
091793
Gĩảì nhất
50579
Gìảì nh&ĩgràvẹ;
97724
Gịảĩ bà
45191
68642
Gìảị tư
97423
72849
53764
37800
55993
12309
80424
Gịảị năm
7259
Gíảĩ s&áạcưtẻ;ụ
3878
2210
7593
Gỉảị bảỷ
825
Gĩảĩ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,100,9
910
423,42,5
2,933 
22,642,9
2,659
 64,5
 78,9
78 
0,4,5,791,33
 
Ng&âgràvẻ;ỵ: 30/05/2022
XSPÝ
Gịảí ĐB
842882
Gĩảỉ nhất
88935
Gíảĩ nh&ịgràvé;
25396
Gịảì bà
05472
51977
Gĩảị tư
52265
51478
58468
52381
38018
59437
58213
Gỉảí năm
8913
Gịảĩ s&ãảcụtè;ủ
7323
9681
7697
Gỉảĩ bảỷ
253
Gìảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
82132,8
7,823
12,2,535,7
 4 
3,653,9
965,8
3,7,972,7,8
1,6,7812,2
596,7