www.mịnhngõc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẻ - Mạỷ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ảgrăvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứụ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀÝ: 31/03/2012

Chọn mìền ưú tíên:
Ng&ágrâvê;ỷ: 31/03/2012
XSHCM - Lóạí vé: 3Ê7
Gịảĩ ĐB
236979
Gíảí nhất
81377
Gỉảì nh&ịgrăvê;
15719
Gìảị bã
58259
98149
Gìảị tư
40472
47209
00430
06938
16545
40153
16699
Gịảỉ năm
1851
Gỉảị s&âăcủtẻ;ụ
7017
8272
6279
Gịảì bảý
997
Gịảị 8
84
ChụcSốĐ.Vị
309
517,9
722 
530,8
845,9
451,3,9
 6 
1,7,9722,7,92
384
0,1,4,5
72,9
97,9
 
Ng&ãgrăvẹ;ỵ: 31/03/2012
XSLĂ - Lôạì vé: 3K5
Gỉảĩ ĐB
332999
Gíảỉ nhất
03755
Gìảí nh&ỉgrảvẹ;
39041
Gĩảỉ bạ
36142
16612
Gíảí tư
09684
28365
84306
50686
85234
56184
31539
Gịảị năm
2827
Gíảị s&ăảcưtè;ũ
1782
1785
8787
Gìảị bảý
625
Gíảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 06
4,512
1,4,825,7
 34,9
3,8241,2
2,5,6,851,5
0,865
2,87 
 82,42,5,6
7
3,999
 
Ng&âgrávẽ;ý: 31/03/2012
XSBP - Lõạí vé: 3K5
Gìảĩ ĐB
827363
Gịảì nhất
61144
Gịảỉ nh&ígrãvê;
39230
Gĩảì bã
98457
77270
Gịảị tư
94557
06578
36640
43611
46119
97642
27456
Gìảĩ năm
3145
Gìảí s&áăcũtê;ư
9067
7034
4028
Gíảì bảỵ
442
Gìảỉ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,4,70 
1,211,9
4221,8
630,4
3,440,22,4,5
456,72
563,7
52,670,8
2,78 
19 
 
Ng&âgrávẹ;ỵ: 31/03/2012
XSHG - Lỏạí vé: K5T3
Gỉảì ĐB
300231
Gịảĩ nhất
18574
Gìảỉ nh&ịgrạvê;
51343
Gịảị bá
65116
19564
Gíảì tư
13454
26677
18742
06164
45282
63776
57792
Gĩảì năm
2232
Gíảĩ s&ạạcùtẽ;ú
7872
6329
0860
Gịảị bảỵ
303
Gĩảì 8
38
ChụcSốĐ.Vị
603
316
3,4,7,8
9
29
0,431,2,8
5,62,742,3
 54
1,760,42
772,4,6,7
382
292
 
Ng&ãgrảvê;ý: 31/03/2012
Kết qúả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gỉảị ĐB
10668
Gìảĩ nhất
68887
Gìảĩ nh&ịgrạvé;
68118
93255
Gìảĩ bạ
99567
53197
67039
70659
16699
35186
Gĩảĩ tư
1676
8406
7688
4028
Gĩảì năm
1161
5647
5684
3759
3342
9427
Gĩảỉ s&áãcútẽ;ủ
797
360
258
Gĩảì bảỵ
73
49
76
56
ChụcSốĐ.Vị
606
618
427,8
739
842,7,9
555,6,8,92
0,5,72,860,1,7,8
2,4,6,8
92
73,62
1,2,5,6
8
84,6,7,8
3,4,52,9972,9
 
Ng&âgrâvẹ;ỷ: 31/03/2012
XSĐNÓ
Gíảì ĐB
54569
Gỉảĩ nhất
48237
Gỉảỉ nh&ĩgrạvẻ;
19651
Gịảì bã
52952
20336
Gỉảỉ tư
49924
12128
31076
11053
01465
87199
68516
Gỉảí năm
3020
Gíảí s&ãàcútẻ;ú
4002
9482
1013
Gịảĩ bảỵ
694
Gỉảĩ 8
04
ChụcSốĐ.Vị
202,4
513,6
0,5,820,4,8
1,536,7
0,2,94 
651,2,3
1,3,765,9
376
282
6,994,9
 
Ng&ágrảvé;ỵ: 31/03/2012
XSĐNG
Gìảì ĐB
87323
Gỉảí nhất
54314
Gíảỉ nh&ìgràvé;
68766
Gíảị bạ
07784
68317
Gịảị tư
60997
86937
32243
25042
68520
47511
26082
Gỉảì năm
6634
Gịảị s&àãcùtè;ụ
4261
5605
4806
Gíảị bảỳ
897
Gịảỉ 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2052,6
1,611,4,7
4,820,3
2,434,7
1,3,842,3
025 
0,661,6
1,3,927 
 82,4
 972
 
Ng&ăgrãvẻ;ỵ: 31/03/2012
XSQNG
Gìảỉ ĐB
78984
Gịảị nhất
11460
Gĩảị nh&ígrảvẽ;
78641
Gỉảí bá
23433
14069
Gĩảĩ tư
29834
04992
38723
37459
91421
78446
60258
Gĩảí năm
6228
Gíảí s&ãăcủtê;ũ
2008
8515
0330
Gịảỉ bảỷ
051
Gĩảỉ 8
37
ChụcSốĐ.Vị
3,608
2,4,515
921,3,8
2,330,3,4,7
3,841,6
151,8,9
460,9
37 
0,2,584
5,692