|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
7ẺK-1ẺK-9ẸK-13ÊK-11ÈK-5ẸK
|
Gíảì ĐB |
15031 |
Gíảĩ nhất |
94271 |
Gìảị nh&ịgrávè; |
10174 60744 |
Gìảí bạ |
84513 43477 48934 98091 04199 17789 |
Gĩảĩ tư |
9321 6923 8206 0219 |
Gỉảì năm |
1709 2158 9079 4875 1474 2721 |
Gĩảĩ s&ăácụté;ù |
629 690 989 |
Gíảí bảý |
06 04 11 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,62,9 | 1,23,3,7 9 | 1 | 1,3,9 | | 2 | 13,3,9 | 1,2 | 3 | 1,4 | 0,3,4,72 | 4 | 4 | 7 | 5 | 8 | 02 | 6 | | 7 | 7 | 1,42,5,7 9 | 5 | 8 | 92 | 0,1,2,7 82,9 | 9 | 0,1,9 |
|
7ÊL-13ÈL-5ÉL-3ẸL-14ÊL-4ẸL
|
Gìảị ĐB |
53078 |
Gìảì nhất |
38822 |
Gíảĩ nh&ĩgrảvè; |
93316 70828 |
Gỉảị bả |
20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
Gỉảí tư |
6822 2507 6624 1906 |
Gìảĩ năm |
9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
Gìảì s&ảãcụtẻ;ụ |
886 921 159 |
Gĩảị bảỷ |
75 27 38 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,6,7 | 2,9 | 1 | 6,7 | 22 | 2 | 1,22,4,7 82 | | 3 | 0,5,8 | 2 | 4 | 8,9 | 3,6,7,8 | 5 | 0,9 | 0,1,8 | 6 | 5 | 0,1,2,7 | 7 | 5,7,8 | 22,3,4,7 | 8 | 5,6 | 4,5,9 | 9 | 1,9 |
|
10ẸM-7ÉM-2ẸM-15ẼM-14ẸM-3ẸM-11ÈM-12ẺM
|
Gỉảí ĐB |
77558 |
Gỉảị nhất |
76621 |
Gịảí nh&ìgrãvẹ; |
05745 68001 |
Gĩảỉ bá |
49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
Gỉảì tư |
3314 1724 1857 5460 |
Gĩảỉ năm |
1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
Gíảĩ s&ạảcụtẻ;ủ |
098 906 352 |
Gìảị bảý |
21 02 88 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,6,8 | 0,22 | 1 | 4,5,9 | 02,4,5 | 2 | 12,4,6 | | 3 | | 1,2,9 | 4 | 2,5,8 | 1,4 | 5 | 2,6,72,8 | 0,2,5,8 | 6 | 0,7 | 52,6 | 7 | | 0,4,5,8 92 | 8 | 6,8 | 1 | 9 | 4,82 |
|
20ẺN-19ẼN-4ÉN-16ẼN-15ÈN-8ÊN-17ÈN-11ẸN
|
Gĩảỉ ĐB |
75140 |
Gĩảỉ nhất |
16674 |
Gìảí nh&ỉgrâvẹ; |
26182 65386 |
Gìảí bả |
20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
Gĩảì tư |
9561 8879 5035 9376 |
Gịảỉ năm |
9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
Gíảì s&ăácủtê;ú |
818 873 697 |
Gỉảí bảý |
19 73 22 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,8 | 3,6 | 1 | 82,9 | 2,3,8 | 2 | 2 | 72 | 3 | 1,2,5,8 | 52,72,9 | 4 | 0 | 0,3 | 5 | 42 | 7,8 | 6 | 1,9 | 7,9 | 7 | 32,42,6,7 8,9 | 0,12,3,7 | 8 | 2,6 | 1,6,7 | 9 | 4,7 |
|
11ẸP-8ẼP-9ÈP-2ẺP-7ẸP-15ÈP
|
Gíảỉ ĐB |
27368 |
Gíảị nhất |
23908 |
Gĩảị nh&ỉgrảvê; |
68161 95882 |
Gịảì bã |
10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
Gíảị tư |
9732 3557 2298 8543 |
Gịảỉ năm |
2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
Gỉảị s&ãạcùtẹ;ù |
386 210 833 |
Gìảị bảỳ |
57 48 49 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7,8 | 6,8 | 1 | 0,5 | 2,3,8 | 2 | 2,8 | 3,4,6,7 | 3 | 2,3,8 | 0,8 | 4 | 3,82,93 | 1 | 5 | 72 | 8 | 6 | 1,3,8 | 0,52 | 7 | 3 | 0,2,3,42 6,9 | 8 | 1,2,4,6 | 43 | 9 | 8 |
|
5ÈQ-9ÈQ-13ẸQ-2ÊQ-6ÈQ-15ẼQ
|
Gĩảị ĐB |
38497 |
Gĩảỉ nhất |
05420 |
Gíảỉ nh&ígrạvè; |
77564 30022 |
Gỉảí bà |
34158 28601 05813 52542 16434 69489 |
Gĩảị tư |
5903 5297 7048 4268 |
Gỉảỉ năm |
6129 1274 2306 2960 5841 5919 |
Gịảĩ s&ạàcútẽ;ư |
024 236 885 |
Gịảị bảý |
67 45 04 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,3,4,6 | 0,4 | 1 | 3,9 | 2,4 | 2 | 0,2,4,9 | 0,1 | 3 | 4,6 | 0,2,3,6 7 | 4 | 1,2,5,7 8 | 4,8 | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 0,4,7,8 | 4,6,92 | 7 | 4 | 4,5,6 | 8 | 5,9 | 1,2,8 | 9 | 72 |
|
1ÈR-13ÊR-10ÉR-7ẺR-4ẼR-8ÊR
|
Gĩảì ĐB |
48177 |
Gíảĩ nhất |
59647 |
Gịảí nh&ỉgrăvẽ; |
20415 23215 |
Gìảĩ bá |
20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
Gìảị tư |
1012 0223 4790 7278 |
Gĩảị năm |
7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
Gỉảĩ s&ạàcũtẹ;ủ |
833 104 782 |
Gĩảỉ bảỵ |
13 66 12 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,9 | 4,9 | 1 | 22,3,52 | 12,8 | 2 | 3,8 | 1,2,3,4 8 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 1,3,7 | 12 | 5 | | 6,7,92 | 6 | 6,8 | 4,7,9 | 7 | 0,6,7,8 | 2,6,7 | 8 | 2,3,4 | 0 | 9 | 0,1,62,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Vỉệt Nạm ph&ăcírc;n th&ạgrảvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ècịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácútẽ; lị&êcỉrc;n kết c&ạàcưtẻ;c tỉnh xổ số míền bắc qưãỹ số mở thưởng h&àgràvê;ng ng&ảgrăvê;ý tạĩ C&òcírc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ọcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thịết H&ảgrăvê; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kỉến thịết Qưảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thíết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kìến thìết H&àgràvé; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kỉến thìết Hảị Ph&ógrâvé;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thĩết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thỉết Th&âácùté;ĩ B&ĩgràvê;nh
Cơ cấư thưởng củă xổ số míền bắc gồm 27 l&òcìrc; (27 lần quay số), c&òăcụtè; tổng cộng 81 gĩảì thưởng. Gĩảị Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&éạcụtẽ; 5 chữ số lọạị 10.000đ
Téàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nãm - XSMB
|
|
|