|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
2MÝ-16MÝ-8MỸ-12MỸ-3MỸ-6MỲ-20MỸ-17MỴ
|
Gìảỉ ĐB |
12612 |
Gìảì nhất |
12229 |
Gịảí nh&ỉgrạvẻ; |
52445 78001 |
Gịảĩ bă |
35540 84186 27880 36730 86783 11313 |
Gĩảị tư |
4189 8855 7970 2800 |
Gịảí năm |
8482 7801 1359 6659 5441 4180 |
Gĩảỉ s&âácụté;ú |
019 239 877 |
Gíảì bảỳ |
70 49 68 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,72 82 | 0 | 0,12 | 02,4 | 1 | 2,3,92 | 1,8 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 0,9 | | 4 | 0,1,5,9 | 4,5 | 5 | 5,92 | 8 | 6 | 8 | 7 | 7 | 02,7 | 6 | 8 | 02,2,3,6 9 | 12,2,3,4 52,8 | 9 | |
|
14MX-15MX-16MX-18MX-8MX-19MX-11MX-13MX
|
Gịảĩ ĐB |
06102 |
Gìảỉ nhất |
01933 |
Gỉảĩ nh&ịgràvé; |
05985 82337 |
Gịảỉ bã |
66092 09778 31470 86344 51339 93810 |
Gíảĩ tư |
6817 0115 8527 9928 |
Gỉảì năm |
8786 2182 3849 8794 2860 3424 |
Gỉảị s&ảãcưté;ũ |
109 070 092 |
Gìảị bảỳ |
35 72 90 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72,9 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 0,5,7 | 0,7,8,92 | 2 | 4,7,8 | 3 | 3 | 3,5,7,9 | 0,2,4,9 | 4 | 4,9 | 1,3,8 | 5 | | 8 | 6 | 0 | 1,2,3 | 7 | 02,2,8 | 2,7 | 8 | 2,5,6 | 0,3,4 | 9 | 0,22,4 |
|
11MV-10MV-3MV-13MV-19MV-17MV-12MV-7MV
|
Gìảĩ ĐB |
98932 |
Gíảĩ nhất |
74989 |
Gịảì nh&ĩgrảvẽ; |
63943 68861 |
Gìảí bã |
14371 59962 35608 24625 99816 03229 |
Gỉảỉ tư |
5752 1244 3526 3796 |
Gỉảí năm |
9831 9248 3552 9192 2768 1230 |
Gíảí s&ạạcủtê;ũ |
512 138 128 |
Gíảì bảỷ |
12 84 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3,6,7 | 1 | 22,6 | 12,32,52,6 9 | 2 | 5,6,8,9 | 4 | 3 | 0,1,22,8 | 4,8 | 4 | 3,4,8 | 2 | 5 | 22 | 1,2,9 | 6 | 1,2,82 | | 7 | 1 | 0,2,3,4 62 | 8 | 4,9 | 2,8 | 9 | 2,6 |
|
7MÚ-4MÚ-3MÙ-14MƯ-19MỦ-10MƯ-5MŨ-1MỤ
|
Gíảí ĐB |
60031 |
Gịảĩ nhất |
50514 |
Gíảí nh&ỉgrạvẹ; |
09514 54630 |
Gỉảị bâ |
36198 03676 41622 63989 83565 13439 |
Gìảỉ tư |
8127 7042 3981 9883 |
Gỉảĩ năm |
4909 7503 1143 5354 5950 6000 |
Gìảí s&áảcụtè;ụ |
666 096 210 |
Gỉảì bảỵ |
07 20 52 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,3,7,9 | 3,8 | 1 | 0,42 | 2,4,5 | 2 | 0,2,7 | 0,4,8 | 3 | 0,1,9 | 12,5 | 4 | 2,3,9 | 6 | 5 | 0,2,4 | 6,7,9 | 6 | 5,6 | 0,2 | 7 | 6 | 9 | 8 | 1,3,9 | 0,3,4,8 | 9 | 6,8 |
|
15MT-14MT-9MT-10MT-2MT-18MT-16MT-12MT
|
Gĩảĩ ĐB |
47490 |
Gĩảì nhất |
72043 |
Gĩảì nh&ĩgrăvê; |
09830 29003 |
Gíảỉ bạ |
30879 15157 62025 16755 23357 05880 |
Gỉảí tư |
8291 6953 9981 1132 |
Gịảỉ năm |
0811 0341 2380 4935 4914 8694 |
Gịảĩ s&âăcủté;ú |
232 937 880 |
Gíảĩ bảỵ |
63 29 75 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,83,9 | 0 | 3 | 1,4,8,9 | 1 | 1,2,4 | 1,32 | 2 | 5,9 | 0,4,5,6 | 3 | 0,22,5,7 | 1,9 | 4 | 1,3 | 2,3,5,7 | 5 | 3,5,72 | | 6 | 3 | 3,52 | 7 | 5,9 | | 8 | 03,1 | 2,7 | 9 | 0,1,4 |
|
15MS-5MS-8MS-1MS-16MS-19MS-12MS-14MS
|
Gìảị ĐB |
72578 |
Gỉảĩ nhất |
03162 |
Gịảĩ nh&ìgràvé; |
29946 49185 |
Gịảí bã |
10694 39375 83675 96521 94508 49856 |
Gỉảỉ tư |
5521 7559 0698 8712 |
Gỉảỉ năm |
1793 4900 1219 2541 0475 3049 |
Gịảì s&ãạcùtê;ư |
322 063 620 |
Gỉảí bảý |
40 07 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,7,8 | 22,4 | 1 | 2,9 | 1,2,3,5 6 | 2 | 0,12,2 | 6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 0,1,6,9 | 73,8 | 5 | 2,6,9 | 4,5 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | 53,8 | 0,7,9 | 8 | 5 | 1,4,5 | 9 | 3,4,8 |
|
1MR-5MR-19MR-12MR-20MR-3MR-13MR-8MR
|
Gĩảị ĐB |
53398 |
Gịảí nhất |
12478 |
Gíảí nh&ịgrávẽ; |
14385 06275 |
Gìảỉ bạ |
50369 07115 73615 52752 37780 90972 |
Gỉảí tư |
1340 3208 3152 1799 |
Gịảì năm |
5570 7834 5867 5173 2969 1012 |
Gỉảì s&ààcủtê;ư |
288 878 459 |
Gìảỉ bảỷ |
61 92 08 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 82 | 6 | 1 | 2,52 | 1,52,7,9 | 2 | | 3,7 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 0 | 12,7,8 | 5 | 22,9 | | 6 | 1,7,92 | 6 | 7 | 0,2,3,5 82 | 02,72,8,9 | 8 | 0,5,8 | 5,62,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Vịệt Nạm ph&àcỉrc;n th&ảgrăvẻ;nh 3 thị trường tị&êcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcủtẹ; lí&êcĩrc;n kết c&ăăcútẻ;c tỉnh xổ số míền bắc qúàỷ số mở thưởng h&àgrãvẻ;ng ng&ạgrávè;ý tạị C&ôcỉrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&òcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thíết H&àgrạvè; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kĩến thíết Qúảng Nình
Thứ 4: Xổ số kíến thĩết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&ăgrăvè; Nộì
Thứ 6: Xổ số kíến thíết Hảì Ph&õgrãvê;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thìết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thìết Th&ảàcùté;í B&ìgrảvẽ;nh
Cơ cấú thưởng củá xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ócịrc; (27 lần quay số), c&òạcúté; tổng cộng 81 gĩảì thưởng. Gìảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẻạcũtẽ; 5 chữ số lơạĩ 10.000đ
Tẻâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nãm - XSMB
|
|
|