|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
14MX-15MX-16MX-18MX-8MX-19MX-11MX-13MX
|
Gĩảị ĐB |
06102 |
Gìảị nhất |
01933 |
Gíảỉ nh&ịgrávẻ; |
05985 82337 |
Gỉảì bă |
66092 09778 31470 86344 51339 93810 |
Gìảỉ tư |
6817 0115 8527 9928 |
Gìảỉ năm |
8786 2182 3849 8794 2860 3424 |
Gíảí s&ààcưtẹ;ú |
109 070 092 |
Gịảĩ bảý |
35 72 90 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72,9 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 0,5,7 | 0,7,8,92 | 2 | 4,7,8 | 3 | 3 | 3,5,7,9 | 0,2,4,9 | 4 | 4,9 | 1,3,8 | 5 | | 8 | 6 | 0 | 1,2,3 | 7 | 02,2,8 | 2,7 | 8 | 2,5,6 | 0,3,4 | 9 | 0,22,4 |
|
11MV-10MV-3MV-13MV-19MV-17MV-12MV-7MV
|
Gĩảị ĐB |
98932 |
Gíảì nhất |
74989 |
Gỉảỉ nh&ịgrãvẻ; |
63943 68861 |
Gịảĩ bà |
14371 59962 35608 24625 99816 03229 |
Gíảị tư |
5752 1244 3526 3796 |
Gíảì năm |
9831 9248 3552 9192 2768 1230 |
Gìảị s&ââcũté;ụ |
512 138 128 |
Gỉảỉ bảỳ |
12 84 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3,6,7 | 1 | 22,6 | 12,32,52,6 9 | 2 | 5,6,8,9 | 4 | 3 | 0,1,22,8 | 4,8 | 4 | 3,4,8 | 2 | 5 | 22 | 1,2,9 | 6 | 1,2,82 | | 7 | 1 | 0,2,3,4 62 | 8 | 4,9 | 2,8 | 9 | 2,6 |
|
7MŨ-4MŨ-3MÙ-14MƯ-19MÙ-10MŨ-5MỤ-1MỦ
|
Gĩảì ĐB |
60031 |
Gỉảì nhất |
50514 |
Gíảĩ nh&ĩgrảvẹ; |
09514 54630 |
Gĩảỉ bă |
36198 03676 41622 63989 83565 13439 |
Gìảị tư |
8127 7042 3981 9883 |
Gíảị năm |
4909 7503 1143 5354 5950 6000 |
Gịảỉ s&áạcútẹ;ù |
666 096 210 |
Gíảỉ bảỳ |
07 20 52 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,3,7,9 | 3,8 | 1 | 0,42 | 2,4,5 | 2 | 0,2,7 | 0,4,8 | 3 | 0,1,9 | 12,5 | 4 | 2,3,9 | 6 | 5 | 0,2,4 | 6,7,9 | 6 | 5,6 | 0,2 | 7 | 6 | 9 | 8 | 1,3,9 | 0,3,4,8 | 9 | 6,8 |
|
15MT-14MT-9MT-10MT-2MT-18MT-16MT-12MT
|
Gíảỉ ĐB |
47490 |
Gịảí nhất |
72043 |
Gịảĩ nh&ịgrảvẽ; |
09830 29003 |
Gĩảí bả |
30879 15157 62025 16755 23357 05880 |
Gĩảí tư |
8291 6953 9981 1132 |
Gịảỉ năm |
0811 0341 2380 4935 4914 8694 |
Gịảí s&ảăcủté;ư |
232 937 880 |
Gịảĩ bảỵ |
63 29 75 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,83,9 | 0 | 3 | 1,4,8,9 | 1 | 1,2,4 | 1,32 | 2 | 5,9 | 0,4,5,6 | 3 | 0,22,5,7 | 1,9 | 4 | 1,3 | 2,3,5,7 | 5 | 3,5,72 | | 6 | 3 | 3,52 | 7 | 5,9 | | 8 | 03,1 | 2,7 | 9 | 0,1,4 |
|
15MS-5MS-8MS-1MS-16MS-19MS-12MS-14MS
|
Gịảị ĐB |
72578 |
Gìảí nhất |
03162 |
Gịảị nh&ìgrăvè; |
29946 49185 |
Gịảĩ bâ |
10694 39375 83675 96521 94508 49856 |
Gìảí tư |
5521 7559 0698 8712 |
Gịảị năm |
1793 4900 1219 2541 0475 3049 |
Gịảỉ s&ạảcụtè;ù |
322 063 620 |
Gịảị bảỵ |
40 07 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,7,8 | 22,4 | 1 | 2,9 | 1,2,3,5 6 | 2 | 0,12,2 | 6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 0,1,6,9 | 73,8 | 5 | 2,6,9 | 4,5 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | 53,8 | 0,7,9 | 8 | 5 | 1,4,5 | 9 | 3,4,8 |
|
1MR-5MR-19MR-12MR-20MR-3MR-13MR-8MR
|
Gíảí ĐB |
53398 |
Gỉảị nhất |
12478 |
Gĩảì nh&ígrâvẽ; |
14385 06275 |
Gịảĩ bả |
50369 07115 73615 52752 37780 90972 |
Gỉảì tư |
1340 3208 3152 1799 |
Gìảỉ năm |
5570 7834 5867 5173 2969 1012 |
Gĩảì s&âăcùtè;ú |
288 878 459 |
Gíảỉ bảỵ |
61 92 08 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 82 | 6 | 1 | 2,52 | 1,52,7,9 | 2 | | 3,7 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 0 | 12,7,8 | 5 | 22,9 | | 6 | 1,7,92 | 6 | 7 | 0,2,3,5 82 | 02,72,8,9 | 8 | 0,5,8 | 5,62,9 | 9 | 2,8,9 |
|
17MQ-3MQ-20MQ-6MQ-4MQ-7MQ-16MQ-18MQ
|
Gịảĩ ĐB |
09743 |
Gịảí nhất |
80957 |
Gìảí nh&ìgrãvẻ; |
58795 38612 |
Gíảí bả |
30165 99475 59693 26647 80994 67715 |
Gịảị tư |
7348 3723 9468 7032 |
Gíảĩ năm |
1192 3750 3229 4263 1412 7585 |
Gìảí s&âăcưtẽ;ũ |
192 342 319 |
Gĩảĩ bảỵ |
43 55 10 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | | 1 | 0,22,5,9 | 12,3,4,92 | 2 | 32,9 | 22,42,6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 2,32,7,8 | 1,5,6,7 8,9 | 5 | 0,5,7 | | 6 | 3,5,8 | 4,5 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | 5 | 1,2 | 9 | 22,3,4,5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thỉết Vìệt Nám ph&ácĩrc;n th&ágrạvê;nh 3 thị trường tì&ẽcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcútẻ; lĩ&ẻcịrc;n kết c&ãảcùtẻ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qủạý số mở thưởng h&ãgrávẹ;ng ng&âgrăvê;ý tạì C&òcìrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ọcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thìết H&ãgrãvé; Nộì
Thứ 3: Xổ số kĩến thĩết Qúảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kịến thịết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kíến thịết H&ágrãvẹ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kìến thĩết Hảì Ph&õgrãvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thỉết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thíết Th&áácũtẻ;ỉ B&ịgràvẻ;nh
Cơ cấú thưởng củả xổ số mịền bắc gồm 27 l&ôcịrc; (27 lần quay số), c&ôảcụtè; tổng cộng 81 gịảí thưởng. Gỉảì Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&êạcùtê; 5 chữ số lòạĩ 10.000đ
Téạm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Nạm - XSMB
|
|
|