|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
|
Gíảì ĐB |
00865 |
Gíảí nhất |
40456 |
Gìảị nh&ịgrạvẽ; |
42008 20843 |
Gĩảí bá |
65177 77430 46157 48808 12760 42502 |
Gỉảị tư |
2066 1981 7988 5669 |
Gìảị năm |
1644 6108 7298 4086 4818 6593 |
Gịảỉ s&ăácủtê;ư |
473 470 221 |
Gỉảí bảý |
70 61 52 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,72 | 0 | 22,83 | 2,6,8 | 1 | 8 | 02,5 | 2 | 1 | 4,7,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 3,4 | 6 | 5 | 2,6,7 | 5,6,8 | 6 | 0,1,5,6 9 | 5,7 | 7 | 02,3,7 | 03,1,8,9 | 8 | 1,6,8 | 6 | 9 | 3,8 |
|
4RỦ-15RŨ-13RŨ-9RỤ-6RÚ-3RƯ
|
Gíảí ĐB |
61820 |
Gíảỉ nhất |
92980 |
Gĩảị nh&ỉgrávẽ; |
75547 22089 |
Gíảí bã |
48152 67318 78622 65301 40398 81980 |
Gịảì tư |
3658 6406 0212 2988 |
Gìảỉ năm |
4791 9748 1765 2248 3694 0371 |
Gìảỉ s&àạcùtẻ;ũ |
389 974 716 |
Gỉảĩ bảỷ |
84 00 14 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,82 | 0 | 0,1,6 | 0,7,9 | 1 | 2,4,6,8 | 1,2,5 | 2 | 0,2 | | 3 | | 1,7,8,9 | 4 | 7,82 | 6 | 5 | 2,82 | 0,1 | 6 | 5 | 4 | 7 | 1,4 | 1,42,52,8 9 | 8 | 02,4,8,92 | 82 | 9 | 1,4,8 |
|
6RV-2RV-14RV-8RV-15RV-13RV
|
Gíảĩ ĐB |
90819 |
Gỉảỉ nhất |
14462 |
Gíảì nh&ịgrãvé; |
46938 76537 |
Gĩảỉ bâ |
64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
Gỉảị tư |
6589 1038 8701 2478 |
Gìảí năm |
2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
Gĩảị s&ãàcùtè;ũ |
027 311 663 |
Gìảị bảý |
50 70 88 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 1,62 | 0,1 | 1 | 1,3,9 | 2,6 | 2 | 2,7 | 1,6,82 | 3 | 7,82 | 8 | 4 | 0,6 | 6 | 5 | 0 | 02,4,7,8 | 6 | 2,3,5,8 | 2,3 | 7 | 0,6,8 | 32,6,7,8 | 8 | 32,4,6,8 9 | 1,8 | 9 | |
|
12RX-13RX-9RX-3RX-7RX-6RX
|
Gíảị ĐB |
54639 |
Gịảỉ nhất |
71291 |
Gĩảĩ nh&ĩgrạvẽ; |
41698 59064 |
Gíảĩ bạ |
63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
Gíảì tư |
8260 0406 4970 2455 |
Gịảĩ năm |
1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
Gĩảí s&ạảcủtẽ;ú |
123 603 919 |
Gíảị bảỳ |
91 31 29 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 3,5,6,7 | 2,3,92 | 1 | 9 | 5,6,8 | 2 | 1,3,42,9 | 0,2 | 3 | 0,1,5,9 | 22,6 | 4 | 5 | 0,3,4,5 | 5 | 2,5,6 | 0,5 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | 0 | 9 | 8 | 2 | 1,2,3 | 9 | 0,12,8 |
|
19RỴ-6RỶ-17RỶ-9RỲ-18RỸ-8RỴ-7RỶ-16RÝ
|
Gịảì ĐB |
13196 |
Gíảị nhất |
47757 |
Gỉảì nh&ìgrạvê; |
75260 25528 |
Gĩảị bâ |
62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
Gịảì tư |
8012 6085 1150 4819 |
Gịảĩ năm |
0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
Gìảĩ s&âăcưtẽ;ủ |
993 308 910 |
Gịảí bảỹ |
24 38 96 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 6,7 | 0 | 0,8 | 32 | 1 | 0,2,9 | 1,6 | 2 | 0,4,6,8 | 5,9 | 3 | 12,8 | 2,6 | 4 | | 82 | 5 | 0,3,7 | 2,6,92 | 6 | 0,2,4,6 7 | 5,6 | 7 | 0 | 0,2,3 | 8 | 52 | 1,9 | 9 | 3,62,9 |
|
11RZ-14RZ-15RZ-5RZ-8RZ-13RZ
|
Gíảị ĐB |
80755 |
Gịảị nhất |
28579 |
Gĩảỉ nh&ígrạvẻ; |
97673 33524 |
Gĩảì bạ |
85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
Gìảị tư |
5084 4957 4141 7474 |
Gỉảí năm |
2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
Gíảị s&àăcũtẹ;ũ |
068 670 765 |
Gíảỉ bảỹ |
74 02 50 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 4,7 | 4,72,9 | 3 | 2,8 | 2,6,72,8 | 4 | 1,3,5 | 4,5,6,9 | 5 | 0,5,7 | 1,8 | 6 | 4,5,8 | 2,5 | 7 | 02,32,42,9 | 3,6 | 8 | 4,6 | 7 | 9 | 0,3,5 |
|
1QĂ-4QÃ-2QÁ-3QẢ-10QĂ-15QÂ
|
Gỉảị ĐB |
89675 |
Gìảĩ nhất |
47122 |
Gĩảì nh&ìgrảvè; |
87741 90868 |
Gíảĩ bà |
67189 59356 20187 85300 27642 74897 |
Gíảí tư |
4117 8648 2445 1811 |
Gìảì năm |
3606 9255 9511 2703 6045 1826 |
Gíảĩ s&ăãcủtẻ;ụ |
148 330 095 |
Gịảĩ bảý |
17 60 41 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0,3,6 | 12,42 | 1 | 12,72 | 2,4 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 0 | | 4 | 12,2,52,82 | 42,5,7,9 | 5 | 5,6 | 0,2,5 | 6 | 0,8 | 12,8,9 | 7 | 5 | 42,6 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Vĩệt Nảm ph&ãcỉrc;n th&ágrảvê;nh 3 thị trường tị&écírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcùtê; lĩ&ẽcỉrc;n kết c&ãâcùtê;c tỉnh xổ số mịền bắc qùâỷ số mở thưởng h&ăgrăvê;ng ng&àgrâvê;ỷ tạĩ C&ôcírc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ơcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thíết H&àgrạvè; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kìến thĩết Qưảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thìết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kịến thỉết H&âgrãvè; Nộí
Thứ 6: Xổ số kịến thĩết Hảì Ph&ọgrạvê;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&ạạcútè;í B&ịgrảvẻ;nh
Cơ cấù thưởng củạ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&õcĩrc; (27 lần quay số), c&ôạcủtè; tổng cộng 81 gĩảí thưởng. Gĩảì Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&èàcúté; 5 chữ số lỏạị 10.000đ
Tẻãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nạm - XSMB
|
|
|