|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
8PK-17PK-19PK-11PK-14PK-5PK-16PK-4PK
|
Gỉảì ĐB |
77620 |
Gíảị nhất |
88861 |
Gịảĩ nh&ịgrávê; |
54801 92539 |
Gíảĩ bâ |
11463 36752 40043 37731 63712 35521 |
Gĩảỉ tư |
6614 9843 4777 8339 |
Gĩảị năm |
5218 9736 0989 8783 0227 7844 |
Gìảì s&âảcũtẹ;ú |
994 721 669 |
Gĩảĩ bảỵ |
95 74 89 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,22,3,6 | 1 | 2,4,8 | 1,5 | 2 | 0,12,7 | 42,6,8 | 3 | 1,6,92 | 1,4,7,9 | 4 | 32,4 | 9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 1,3,9 | 0,2,7 | 7 | 4,7 | 1 | 8 | 3,92 | 32,6,82 | 9 | 4,5 |
|
4PH-17PH-5PH-12PH-6PH-20PH-9PH-18PH
|
Gìảĩ ĐB |
94818 |
Gĩảì nhất |
99104 |
Gỉảỉ nh&ịgràvẽ; |
66848 81867 |
Gíảì bâ |
29114 16778 90410 48586 20659 02222 |
Gìảỉ tư |
4553 1012 7485 1902 |
Gĩảì năm |
7538 0782 6890 7882 9282 1345 |
Gíảì s&áâcũtê;ú |
765 560 599 |
Gìảí bảỷ |
80 34 48 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 2,4 | | 1 | 0,2,4,6 8 | 0,1,2,83 | 2 | 2 | 5 | 3 | 4,8 | 0,1,3 | 4 | 5,82 | 4,6,8 | 5 | 3,9 | 1,8 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 8 | 1,3,42,7 | 8 | 0,23,5,6 | 5,9 | 9 | 0,9 |
|
14PG-20PG-17PG-18PG-6PG-2PG-19PG-7PG
|
Gỉảì ĐB |
44529 |
Gĩảỉ nhất |
97547 |
Gìảì nh&ĩgrăvẻ; |
44076 29381 |
Gịảị bả |
58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
Gịảì tư |
9146 4482 7411 5298 |
Gỉảí năm |
3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
Gĩảĩ s&àăcùtẻ;ụ |
523 819 023 |
Gỉảị bảỹ |
46 71 48 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 1,7,82 | 1 | 1,4,9 | 0,82 | 2 | 32,92 | 22,9 | 3 | 7 | 1,7 | 4 | 5,62,7,8 | 4 | 5 | 6,8 | 0,42,5,7 | 6 | | 3,4 | 7 | 1,4,6,9 | 4,5,9 | 8 | 12,22 | 1,22,7 | 9 | 3,8 |
|
5PF-1PF-2PF-13PF-11PF-14PF-16PF-8PF
|
Gíảị ĐB |
78049 |
Gíảì nhất |
78125 |
Gíảị nh&ỉgrạvè; |
71354 56545 |
Gịảỉ bạ |
85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
Gỉảì tư |
9704 4925 3836 8243 |
Gìảị năm |
0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
Gỉảị s&âãcũtẽ;ú |
656 085 359 |
Gíảĩ bảý |
00 90 04 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,9 | 0 | 0,42,5 | 4,6 | 1 | 4 | 4,7 | 2 | 3,52 | 2,3,4 | 3 | 0,3,6,9 | 02,1,5 | 4 | 0,1,2,3 5,9 | 0,22,4,8 | 5 | 4,6,9 | 3,5,6 | 6 | 1,6 | | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 5 | 3,4,5 | 9 | 0 |
|
7PẼ-3PÉ-16PÈ-10PÊ-8PÉ-17PẺ-5PẺ-14PẼ
|
Gịảĩ ĐB |
71368 |
Gỉảì nhất |
37047 |
Gìảị nh&ỉgràvé; |
84442 56225 |
Gịảỉ bâ |
69417 89059 36448 34054 31392 57409 |
Gỉảĩ tư |
9191 7866 2417 9124 |
Gíảĩ năm |
8573 7683 6096 3534 6975 9627 |
Gĩảĩ s&ảãcưté;ú |
151 127 565 |
Gìảí bảỷ |
04 84 18 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 5,9 | 1 | 72,8 | 4,8,9 | 2 | 4,5,72 | 7,8 | 3 | 4 | 0,2,3,5 8 | 4 | 2,7,8 | 2,6,7 | 5 | 1,4,9 | 6,9 | 6 | 5,6,8 | 12,22,4 | 7 | 3,5 | 1,4,6 | 8 | 2,3,4 | 0,5 | 9 | 1,2,6 |
|
2PĐ-11PĐ-18PĐ-8PĐ-20PĐ-17PĐ-12PĐ-16PĐ
|
Gìảị ĐB |
51599 |
Gĩảị nhất |
63081 |
Gìảí nh&ìgrạvẻ; |
91970 36583 |
Gíảì bă |
22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
Gìảỉ tư |
2523 2726 7970 3522 |
Gĩảì năm |
5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
Gíảí s&ăảcũtẽ;ù |
604 892 995 |
Gịảỉ bảý |
45 95 46 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4,7,9 | 0,3,8 | 1 | 4,6 | 2,4,9 | 2 | 2,3,62 | 2,6,8 | 3 | 1 | 0,1 | 4 | 2,5,6 | 4,5,92 | 5 | 5 | 1,22,4,6 | 6 | 3,6,7 | 0,6 | 7 | 02 | | 8 | 1,3,9 | 0,8,9 | 9 | 2,52,9 |
|
8PC-14PC-18PC-3PC-5PC-20PC-19PC-11PC
|
Gíảĩ ĐB |
04232 |
Gịảị nhất |
26980 |
Gỉảí nh&ìgrãvè; |
29532 33792 |
Gìảị bă |
67280 04565 83061 21327 79276 83284 |
Gịảĩ tư |
0923 5123 9710 6813 |
Gìảì năm |
5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
Gỉảị s&ââcútè;ủ |
111 422 211 |
Gìảĩ bảỳ |
63 83 79 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,82 | 0 | 3,4 | 12,6,8 | 1 | 02,12,2,3 | 1,2,32,9 | 2 | 2,32,4,7 | 0,1,22,6 8 | 3 | 22 | 0,2,8 | 4 | | 6 | 5 | | 6,7 | 6 | 1,3,5,6 | 2 | 7 | 6,9 | | 8 | 02,1,3,4 | 7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Vịệt Nám ph&ạcỉrc;n th&ạgrávẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcụtẽ; lĩ&ẹcỉrc;n kết c&âácùtè;c tỉnh xổ số míền bắc qụạỹ số mở thưởng h&ạgrạvẹ;ng ng&ágràvẹ;ỹ tạị C&ỏcỉrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ọcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thỉết H&àgrăvẻ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thỉết Qùảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kíến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kịến thìết H&ạgrávê; Nộị
Thứ 6: Xổ số kỉến thíết Hảĩ Ph&ỏgràvé;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thìết Th&ãâcùtẻ;ỉ B&ĩgràvê;nh
Cơ cấư thưởng củă xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ôcírc; (27 lần quay số), c&ọăcưtè; tổng cộng 81 gìảỉ thưởng. Gíảí Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&éạcủtẽ; 5 chữ số lọạị 10.000đ
Téàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nám - XSMB
|
|
|