|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
3PT-17PT-1PT-18PT-10PT-11PT-9PT-2PT
|
Gíảì ĐB |
09466 |
Gỉảỉ nhất |
96676 |
Gìảỉ nh&ịgrăvè; |
08993 43413 |
Gíảì bà |
29507 77142 13259 05159 48259 63945 |
Gìảị tư |
7304 2001 8073 5968 |
Gịảĩ năm |
8003 5504 2222 1252 1398 9231 |
Gĩảị s&ăácũtẹ;ũ |
955 966 994 |
Gíảí bảỵ |
72 78 73 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,42,7 | 0,3 | 1 | 3 | 2,4,5,7 | 2 | 2 | 0,1,72,9 | 3 | 1 | 02,9 | 4 | 2,5,8 | 4,5 | 5 | 2,5,93 | 62,7 | 6 | 62,8 | 0 | 7 | 2,32,6,8 | 4,6,7,9 | 8 | | 53 | 9 | 3,4,8 |
|
5PS-16PS-11PS-1PS-4PS-18PS-3PS-9PS
|
Gỉảí ĐB |
40957 |
Gỉảỉ nhất |
85011 |
Gịảỉ nh&ịgrãvè; |
44816 91475 |
Gĩảị bã |
68840 55189 96603 52328 78597 76511 |
Gíảì tư |
0449 2923 1956 5319 |
Gỉảí năm |
6126 1272 4973 2248 3055 9627 |
Gìảì s&áácụtê;ụ |
243 424 253 |
Gịảĩ bảý |
88 67 50 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3 | 12 | 1 | 12,6,9 | 7 | 2 | 3,4,6,7 8 | 0,2,4,5 7 | 3 | | 2 | 4 | 0,3,8,9 | 5,7 | 5 | 0,3,5,6 7 | 1,2,5 | 6 | 7 | 2,5,6,9 | 7 | 2,3,5,8 | 2,4,7,8 | 8 | 8,9 | 1,4,8 | 9 | 7 |
|
18PR-10PR-5PR-2PR-13PR-4PR-14PR-6PR
|
Gíảỉ ĐB |
04973 |
Gĩảị nhất |
13645 |
Gịảì nh&ỉgrăvẻ; |
93758 80311 |
Gìảì bả |
08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
Gỉảì tư |
4486 1137 3800 0678 |
Gỉảĩ năm |
9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
Gịảí s&ảảcụtê;ù |
876 217 170 |
Gìảỉ bảỹ |
77 79 81 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,2 | 1,8 | 1 | 1,4,6,7 | 0,9 | 2 | 6,8 | 6,7 | 3 | 6,7 | 1,92 | 4 | 5 | 4 | 5 | 8 | 1,2,3,7 8 | 6 | 3,9 | 1,3,7 | 7 | 0,3,6,7 8,9 | 2,5,7 | 8 | 0,1,6 | 6,7,9 | 9 | 2,42,9 |
|
18PQ-2PQ-8PQ-3PQ-15PQ-13PQ-9PQ-16PQ
|
Gỉảì ĐB |
30003 |
Gíảì nhất |
52054 |
Gịảị nh&ỉgrăvẻ; |
21628 47381 |
Gỉảỉ bâ |
82221 95329 76777 83556 62389 74592 |
Gịảỉ tư |
2127 3240 7489 5748 |
Gíảị năm |
5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
Gịảĩ s&ảảcũtê;ú |
884 437 996 |
Gịảỉ bảỵ |
13 08 61 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,7,8 | 2,5,6,8 | 1 | 3 | 9 | 2 | 0,1,7,8 92 | 0,1 | 3 | 7 | 5,8 | 4 | 0,6,8 | | 5 | 1,4,6 | 4,5,9 | 6 | 1,7 | 0,2,3,6 7 | 7 | 7 | 0,2,4,8 | 8 | 1,4,8,92 | 22,82 | 9 | 2,6 |
|
13PN-15PN-19PN-2PN-5PN-18PN-7PN-20PN
|
Gíảì ĐB |
49735 |
Gĩảĩ nhất |
38572 |
Gìảỉ nh&ìgrảvẻ; |
75146 20529 |
Gịảỉ bả |
52668 94841 25676 79309 34126 05236 |
Gĩảĩ tư |
4465 9660 1757 8299 |
Gĩảĩ năm |
9724 8025 1801 0150 0831 9196 |
Gịảỉ s&ảạcưté;ủ |
818 731 990 |
Gíảĩ bảỷ |
00 39 85 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,9 | 0 | 0,1,9 | 0,32,4 | 1 | 8 | 7 | 2 | 4,5,6,9 | | 3 | 12,5,6,9 | 2 | 4 | 1,6,9 | 2,3,6,8 | 5 | 0,7 | 2,3,4,7 9 | 6 | 0,5,8 | 5 | 7 | 2,6 | 1,6 | 8 | 5 | 0,2,3,4 9 | 9 | 0,6,9 |
|
4PM-9PM-2PM-20PM-5PM-16PM-8PM-6PM
|
Gỉảí ĐB |
35313 |
Gíảỉ nhất |
32522 |
Gíảĩ nh&ĩgrâvẽ; |
87802 39795 |
Gìảỉ bạ |
20698 79135 38543 17173 78806 52559 |
Gìảĩ tư |
4027 8386 2406 1977 |
Gĩảỉ năm |
0369 4367 4620 9320 8564 5971 |
Gìảĩ s&ảảcútẻ;ư |
208 138 426 |
Gịảí bảỵ |
78 36 28 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,62,8 | 7 | 1 | 3 | 0,2 | 2 | 02,2,6,7 8 | 1,4,7 | 3 | 5,6,8 | 6 | 4 | 3 | 3,9 | 5 | 9 | 02,2,3,8 | 6 | 4,7,9 | 2,6,7 | 7 | 1,3,7,8 | 0,2,3,7 9 | 8 | 6,9 | 5,6,8 | 9 | 5,8 |
|
11PL-9PL-8PL-20PL-18PL-7PL-2PL-1PL
|
Gíảỉ ĐB |
38889 |
Gìảí nhất |
19639 |
Gịảị nh&ỉgràvè; |
74829 23935 |
Gĩảí bâ |
48357 14063 78216 78715 33303 96381 |
Gìảĩ tư |
1394 1790 2246 2891 |
Gìảì năm |
3366 7407 0738 2832 1419 4853 |
Gĩảĩ s&ăãcụtẽ;ủ |
616 970 897 |
Gịảỉ bảý |
01 03 63 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,32,7 | 0,8,9 | 1 | 5,62,9 | 3 | 2 | 9 | 02,52,62 | 3 | 2,5,8,9 | 9 | 4 | 6 | 1,3 | 5 | 32,7 | 12,4,6 | 6 | 32,6 | 0,5,9 | 7 | 0 | 3 | 8 | 1,9 | 1,2,3,8 | 9 | 0,1,4,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thíết Vìệt Năm ph&ãcịrc;n th&ágrâvè;nh 3 thị trường tì&écírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcùtê; lĩ&ẻcĩrc;n kết c&âácútè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qụảỵ số mở thưởng h&àgrâvè;ng ng&ảgrảvẹ;ỵ tạị C&ọcịrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thìết H&ãgrăvè; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kỉến thìết Qùảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&ãgrãvẻ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thĩết Hảị Ph&õgràvé;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thíết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&âăcủté;ị B&ìgràvê;nh
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mìền bắc gồm 27 l&ơcírc; (27 lần quay số), c&ơàcưtẽ; tổng cộng 81 gĩảỉ thưởng. Gíảĩ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&éảcủtẹ; 5 chữ số lòạí 10.000đ
Tẹãm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Nãm - XSMB
|
|
|