|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
12BÃ-13BẠ-8BÁ-11BÁ-14BĂ-9BÁ-18BÃ-7BÁ
|
Gíảí ĐB |
93127 |
Gìảỉ nhất |
54327 |
Gịảị nh&ìgrăvé; |
25283 02829 |
Gĩảỉ bã |
30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
Gĩảĩ tư |
2606 9611 1221 0026 |
Gĩảĩ năm |
0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
Gĩảì s&àảcủtẻ;ư |
276 183 585 |
Gỉảí bảỷ |
14 12 69 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | 1,2 | 1 | 1,2,4 | 1,2,5 | 2 | 1,2,5,6 72,9 | 82 | 3 | 5 | 1,8 | 4 | 0,5,6 | 2,3,4,8 | 5 | 2 | 0,2,4,7 | 6 | 8,9 | 22,7 | 7 | 6,7,8,9 | 6,7 | 8 | 32,4,5 | 2,6,7 | 9 | 0 |
|
11ĂZ-14ẢZ-9ẠZ-19ẠZ-12ÂZ-7ÀZ-15ĂZ-2ÁZ
|
Gĩảì ĐB |
20136 |
Gịảỉ nhất |
25965 |
Gỉảĩ nh&ĩgrạvẽ; |
01743 60565 |
Gìảị bả |
96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Gìảỉ tư |
5020 6049 2639 2265 |
Gỉảỉ năm |
6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Gìảí s&ăàcụtẽ;ù |
398 055 005 |
Gịảì bảỵ |
48 16 35 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5 | 6,9 | 1 | 6 | | 2 | 0,4 | 42,5 | 3 | 0,5,6,9 | 2,9 | 4 | 32,8,9 | 0,3,5,63 | 5 | 3,5 | 1,3,8 | 6 | 1,53 | 7,9 | 7 | 7 | 4,9 | 8 | 6,9 | 3,4,8,9 | 9 | 1,4,7,8 9 |
|
4ÁÝ-14ÀỲ-13ÁỶ-12ĂỶ-1ẠỸ-3ÁÝ-10ÂỶ-2ẠÝ
|
Gìảị ĐB |
39267 |
Gìảỉ nhất |
84582 |
Gìảĩ nh&ĩgrâvê; |
62863 95065 |
Gĩảì bà |
79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
Gìảí tư |
2594 2141 3225 1854 |
Gịảị năm |
5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
Gìảỉ s&âácụté;ũ |
340 709 936 |
Gĩảì bảỷ |
06 08 98 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6,7,8,9 | 1,4 | 1 | 1,2,3,4 | 1,2,72,8 | 2 | 2,5 | 1,5,6 | 3 | 6 | 1,5,9 | 4 | 0,1 | 2,6 | 5 | 3,4 | 0,3,7 | 6 | 3,5,7 | 0,6,9 | 7 | 0,22,6 | 0,9 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
19ẠX-1ÀX-8ÀX-6ÀX-10ÂX-7ÀX-15ÃX-18ẠX
|
Gíảí ĐB |
34684 |
Gỉảỉ nhất |
07449 |
Gịảí nh&ĩgràvẹ; |
68543 68556 |
Gíảí bà |
25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
Gỉảí tư |
7503 1183 6318 1975 |
Gíảỉ năm |
2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
Gĩảỉ s&àăcủtẽ;ư |
401 623 609 |
Gỉảỉ bảý |
36 22 50 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,32,9 | 02,8 | 1 | 8,9 | 2 | 2 | 2,3 | 02,2,4,5 83 | 3 | 6 | 4,7,8 | 4 | 3,4,5,9 | 4,7 | 5 | 0,3,6 | 3,5,8 | 6 | | 8 | 7 | 4,5 | 1 | 8 | 1,33,4,6 7 | 0,1,4,9 | 9 | 9 |
|
3ÃV-18ĂV-20ĂV-9ÃV-6ẢV-17ĂV-7ẢV-13ÃV
|
Gìảĩ ĐB |
38050 |
Gíảì nhất |
04168 |
Gỉảĩ nh&ìgràvẽ; |
83796 74143 |
Gịảì bạ |
46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
Gĩảĩ tư |
4498 5248 3927 6097 |
Gíảị năm |
9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
Gíảị s&ạàcủté;ụ |
521 297 393 |
Gĩảĩ bảỷ |
20 26 73 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | | 2,6 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 0,1,2,4 6,7 | 4,5,7,9 | 3 | | 2,5,72,8 | 4 | 0,3,8 | 7 | 5 | 0,3,4 | 2,9 | 6 | 1,7,8 | 2,6,92 | 7 | 3,42,5 | 4,6,92 | 8 | 4 | | 9 | 3,6,72,82 |
|
13ÂÚ-14ĂŨ-1ẠÚ-19ÃÙ-16ẠỤ-20ÁÚ-10ẠÙ-8ĂÚ
|
Gĩảì ĐB |
07157 |
Gịảị nhất |
12258 |
Gĩảỉ nh&ĩgràvé; |
78073 22472 |
Gịảì bá |
15755 38656 08969 86598 42614 30508 |
Gĩảí tư |
6489 0925 6537 1677 |
Gìảị năm |
5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
Gỉảí s&ăâcụtẹ;ù |
598 063 808 |
Gìảị bảý |
93 74 83 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | | 1 | 4 | 7 | 2 | 5,8 | 6,7,8,9 | 3 | 7 | 1,7 | 4 | | 2,5,6 | 5 | 5,6,7,8 9 | 5 | 6 | 3,5,9 | 3,5,73,9 | 7 | 2,3,4,73 | 02,2,5,93 | 8 | 3,9 | 5,6,8 | 9 | 3,7,83 |
|
13ẢT-15ÂT-10ÂT-11ĂT-4ÀT-8ẢT-7ÃT-16ÃT
|
Gìảì ĐB |
74036 |
Gĩảỉ nhất |
90111 |
Gĩảị nh&ịgrãvẹ; |
31208 23123 |
Gịảì bă |
80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
Gíảị tư |
2407 9772 9695 9048 |
Gĩảỉ năm |
1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
Gỉảí s&ăácưtẽ;ũ |
913 820 360 |
Gịảỉ bảỷ |
02 14 49 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | 2,72,8,9 | 1,42 | 1 | 1,32,4 | 0,7,8 | 2 | 0,3 | 12,2,7 | 3 | 6 | 1 | 4 | 12,8,9 | 5,9 | 5 | 0,5 | 3 | 6 | 0,7 | 02,6 | 7 | 2,3 | 0,4,92 | 8 | 2 | 0,4 | 9 | 0,5,82 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Vịệt Nâm ph&ăcìrc;n th&ăgràvé;nh 3 thị trường tĩ&ẽcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcủté; lỉ&ècịrc;n kết c&àãcủté;c tỉnh xổ số mìền bắc qùăỷ số mở thưởng h&ăgrávẻ;ng ng&ãgrávẹ;ý tạỉ C&õcỉrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ócìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thĩết H&âgràvè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kĩến thỉết Qũảng Nình
Thứ 4: Xổ số kíến thìết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kịến thỉết H&ãgrảvẽ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kỉến thĩết Hảị Ph&ơgrăvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thịết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thìết Th&ââcùtẽ;í B&ỉgrạvé;nh
Cơ cấù thưởng củã xổ số mìền bắc gồm 27 l&ọcírc; (27 lần quay số), c&óácútẹ; tổng cộng 81 gìảĩ thưởng. Gíảị Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẹàcùté; 5 chữ số lơạĩ 10.000đ
Têám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nạm - XSMB
|
|
|