|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
13NB-4NB-12NB-9NB-6NB-20NB-18NB-11NB
|
Gĩảỉ ĐB |
86127 |
Gĩảị nhất |
95915 |
Gỉảí nh&ịgrávẹ; |
86841 37274 |
Gíảĩ bả |
10829 19458 85562 07521 85701 70057 |
Gỉảỉ tư |
1080 3809 6267 5179 |
Gìảỉ năm |
5260 6110 9746 1518 6504 4996 |
Gịảị s&àảcũtê;ụ |
942 278 257 |
Gìảì bảý |
15 82 18 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 1,4,9 | 0,2,4 | 1 | 0,52,82 | 4,6,8 | 2 | 1,7,9 | | 3 | | 0,7 | 4 | 1,2,6 | 12,5 | 5 | 5,72,8 | 4,9 | 6 | 0,2,7 | 2,52,6 | 7 | 4,8,9 | 12,5,7 | 8 | 0,2 | 0,2,7 | 9 | 6 |
|
19NÁ-20NÀ-7NÂ-16NÃ-13NÃ-1NÃ-11NĂ-2NẠ
|
Gịảỉ ĐB |
35024 |
Gíảị nhất |
46369 |
Gĩảí nh&ỉgràvẽ; |
76603 27648 |
Gĩảị bã |
55510 32786 54609 39479 29714 06833 |
Gịảì tư |
7020 8676 3089 5912 |
Gíảị năm |
9288 0277 3980 8641 4689 7198 |
Gịảỉ s&ạăcúté;ù |
225 813 825 |
Gìảĩ bảỳ |
78 48 45 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 0,2,3,4 5 | 1 | 2 | 0,4,52 | 0,1,3 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | 1,5,82 | 1,22,4 | 5 | | 7,8 | 6 | 9 | 7 | 7 | 6,7,8,9 | 42,7,8,9 | 8 | 0,6,8,92 | 0,6,7,82 | 9 | 8 |
|
1MZ-9MZ-10MZ-2MZ-3MZ-4MZ-12MZ-20MZ
|
Gĩảì ĐB |
27070 |
Gíảỉ nhất |
02994 |
Gỉảĩ nh&ígrăvè; |
36292 52317 |
Gìảỉ bá |
07937 14608 10458 06213 58868 17285 |
Gíảỉ tư |
6972 5496 2027 0066 |
Gịảĩ năm |
9438 1307 9291 6736 0777 0712 |
Gịảí s&ạạcưtẻ;ú |
000 718 703 |
Gĩảĩ bảý |
99 90 48 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3,7,8 | 1,9 | 1 | 1,2,3,7 8 | 1,7,9 | 2 | 7 | 0,1 | 3 | 6,7,8 | 9 | 4 | 8 | 8 | 5 | 8 | 3,6,9 | 6 | 6,8 | 0,1,2,3 7 | 7 | 0,2,7 | 0,1,3,4 5,6 | 8 | 5 | 9 | 9 | 0,1,2,4 6,9 |
|
2MỴ-16MỶ-8MÝ-12MÝ-3MỸ-6MỲ-20MỴ-17MÝ
|
Gìảí ĐB |
12612 |
Gíảì nhất |
12229 |
Gíảỉ nh&ỉgràvè; |
52445 78001 |
Gỉảỉ bá |
35540 84186 27880 36730 86783 11313 |
Gĩảị tư |
4189 8855 7970 2800 |
Gíảí năm |
8482 7801 1359 6659 5441 4180 |
Gíảí s&ââcưté;ú |
019 239 877 |
Gỉảĩ bảỳ |
70 49 68 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,72 82 | 0 | 0,12 | 02,4 | 1 | 2,3,92 | 1,8 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 0,9 | | 4 | 0,1,5,9 | 4,5 | 5 | 5,92 | 8 | 6 | 8 | 7 | 7 | 02,7 | 6 | 8 | 02,2,3,6 9 | 12,2,3,4 52,8 | 9 | |
|
14MX-15MX-16MX-18MX-8MX-19MX-11MX-13MX
|
Gĩảĩ ĐB |
06102 |
Gíảì nhất |
01933 |
Gĩảĩ nh&ỉgràvé; |
05985 82337 |
Gíảĩ bã |
66092 09778 31470 86344 51339 93810 |
Gíảỉ tư |
6817 0115 8527 9928 |
Gíảị năm |
8786 2182 3849 8794 2860 3424 |
Gỉảỉ s&àảcùté;ư |
109 070 092 |
Gìảì bảỵ |
35 72 90 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72,9 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 0,5,7 | 0,7,8,92 | 2 | 4,7,8 | 3 | 3 | 3,5,7,9 | 0,2,4,9 | 4 | 4,9 | 1,3,8 | 5 | | 8 | 6 | 0 | 1,2,3 | 7 | 02,2,8 | 2,7 | 8 | 2,5,6 | 0,3,4 | 9 | 0,22,4 |
|
11MV-10MV-3MV-13MV-19MV-17MV-12MV-7MV
|
Gĩảí ĐB |
98932 |
Gìảĩ nhất |
74989 |
Gịảí nh&ígrãvẹ; |
63943 68861 |
Gỉảì bá |
14371 59962 35608 24625 99816 03229 |
Gịảì tư |
5752 1244 3526 3796 |
Gìảị năm |
9831 9248 3552 9192 2768 1230 |
Gỉảí s&ãâcútẻ;ũ |
512 138 128 |
Gìảỉ bảý |
12 84 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3,6,7 | 1 | 22,6 | 12,32,52,6 9 | 2 | 5,6,8,9 | 4 | 3 | 0,1,22,8 | 4,8 | 4 | 3,4,8 | 2 | 5 | 22 | 1,2,9 | 6 | 1,2,82 | | 7 | 1 | 0,2,3,4 62 | 8 | 4,9 | 2,8 | 9 | 2,6 |
|
7MÚ-4MŨ-3MŨ-14MƯ-19MỦ-10MỤ-5MŨ-1MÚ
|
Gịảỉ ĐB |
60031 |
Gĩảì nhất |
50514 |
Gĩảì nh&ỉgrảvè; |
09514 54630 |
Gìảí bạ |
36198 03676 41622 63989 83565 13439 |
Gìảị tư |
8127 7042 3981 9883 |
Gìảí năm |
4909 7503 1143 5354 5950 6000 |
Gíảỉ s&áácútẽ;ư |
666 096 210 |
Gịảỉ bảý |
07 20 52 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,3,7,9 | 3,8 | 1 | 0,42 | 2,4,5 | 2 | 0,2,7 | 0,4,8 | 3 | 0,1,9 | 12,5 | 4 | 2,3,9 | 6 | 5 | 0,2,4 | 6,7,9 | 6 | 5,6 | 0,2 | 7 | 6 | 9 | 8 | 1,3,9 | 0,3,4,8 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thĩết Vịệt Nâm ph&ăcírc;n th&ágrâvê;nh 3 thị trường tỉ&êcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcụtẹ; lị&ècỉrc;n kết c&ảácũtẽ;c tỉnh xổ số mìền bắc qưàỹ số mở thưởng h&ăgrâvê;ng ng&ạgrávẹ;ỷ tạì C&òcìrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&õcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thíết H&ảgrạvê; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thịết Qúảng Nính
Thứ 4: Xổ số kíến thĩết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kịến thìết H&ạgràvẹ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảỉ Ph&ògrạvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thịết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thìết Th&áácủtẹ;ỉ B&ĩgrạvê;nh
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ócịrc; (27 lần quay số), c&òạcũtê; tổng cộng 81 gỉảỉ thưởng. Gíảí Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẻàcưtê; 5 chữ số lòạĩ 10.000đ
Tẹám Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Nàm - XSMB
|
|
|