|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
15MT-14MT-9MT-10MT-2MT-18MT-16MT-12MT
|
Gìảì ĐB |
47490 |
Gĩảí nhất |
72043 |
Gỉảí nh&ịgrảvê; |
09830 29003 |
Gìảỉ bă |
30879 15157 62025 16755 23357 05880 |
Gỉảĩ tư |
8291 6953 9981 1132 |
Gỉảị năm |
0811 0341 2380 4935 4914 8694 |
Gịảị s&àâcưtẻ;ũ |
232 937 880 |
Gĩảỉ bảỹ |
63 29 75 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,83,9 | 0 | 3 | 1,4,8,9 | 1 | 1,2,4 | 1,32 | 2 | 5,9 | 0,4,5,6 | 3 | 0,22,5,7 | 1,9 | 4 | 1,3 | 2,3,5,7 | 5 | 3,5,72 | | 6 | 3 | 3,52 | 7 | 5,9 | | 8 | 03,1 | 2,7 | 9 | 0,1,4 |
|
15MS-5MS-8MS-1MS-16MS-19MS-12MS-14MS
|
Gĩảĩ ĐB |
72578 |
Gìảỉ nhất |
03162 |
Gíảỉ nh&ịgràvẽ; |
29946 49185 |
Gỉảĩ bá |
10694 39375 83675 96521 94508 49856 |
Gĩảị tư |
5521 7559 0698 8712 |
Gịảĩ năm |
1793 4900 1219 2541 0475 3049 |
Gĩảí s&âàcútê;ù |
322 063 620 |
Gĩảí bảỵ |
40 07 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,7,8 | 22,4 | 1 | 2,9 | 1,2,3,5 6 | 2 | 0,12,2 | 6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 0,1,6,9 | 73,8 | 5 | 2,6,9 | 4,5 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | 53,8 | 0,7,9 | 8 | 5 | 1,4,5 | 9 | 3,4,8 |
|
1MR-5MR-19MR-12MR-20MR-3MR-13MR-8MR
|
Gịảĩ ĐB |
53398 |
Gỉảì nhất |
12478 |
Gịảí nh&ìgrạvè; |
14385 06275 |
Gĩảĩ bả |
50369 07115 73615 52752 37780 90972 |
Gĩảì tư |
1340 3208 3152 1799 |
Gíảị năm |
5570 7834 5867 5173 2969 1012 |
Gìảĩ s&ảâcủtẻ;ũ |
288 878 459 |
Gíảị bảỷ |
61 92 08 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 82 | 6 | 1 | 2,52 | 1,52,7,9 | 2 | | 3,7 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 0 | 12,7,8 | 5 | 22,9 | | 6 | 1,7,92 | 6 | 7 | 0,2,3,5 82 | 02,72,8,9 | 8 | 0,5,8 | 5,62,9 | 9 | 2,8,9 |
|
17MQ-3MQ-20MQ-6MQ-4MQ-7MQ-16MQ-18MQ
|
Gịảỉ ĐB |
09743 |
Gỉảì nhất |
80957 |
Gỉảị nh&ígrãvè; |
58795 38612 |
Gìảị bạ |
30165 99475 59693 26647 80994 67715 |
Gịảỉ tư |
7348 3723 9468 7032 |
Gịảị năm |
1192 3750 3229 4263 1412 7585 |
Gíảĩ s&ảãcútẹ;ủ |
192 342 319 |
Gĩảỉ bảỵ |
43 55 10 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | | 1 | 0,22,5,9 | 12,3,4,92 | 2 | 32,9 | 22,42,6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 2,32,7,8 | 1,5,6,7 8,9 | 5 | 0,5,7 | | 6 | 3,5,8 | 4,5 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | 5 | 1,2 | 9 | 22,3,4,5 |
|
5MP-7MP-2MP-4MP-1MP-14MP-8MP-10MP
|
Gịảì ĐB |
70098 |
Gìảĩ nhất |
97488 |
Gíảị nh&ỉgrávê; |
81877 42410 |
Gĩảí bă |
78164 41219 93046 13510 18781 03112 |
Gíảị tư |
1380 5811 1579 9803 |
Gìảí năm |
4821 3430 6260 1609 5871 9504 |
Gíảỉ s&ãảcútê;ủ |
065 714 870 |
Gịảị bảý |
82 60 02 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,62,7 8 | 0 | 2,3,4,9 | 1,2,7,8 | 1 | 02,1,2,4 9 | 0,1,2,8 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 0 | 0,1,6 | 4 | 6 | 6 | 5 | | 4 | 6 | 02,4,5 | 7 | 7 | 0,1,7,9 | 8,9 | 8 | 0,1,2,8 | 0,1,7 | 9 | 8 |
|
13MN-3MN-6MN-14MN-11MN-20MN-8MN-5MN
|
Gĩảì ĐB |
13182 |
Gíảí nhất |
64473 |
Gíảì nh&ígrạvẹ; |
58976 80232 |
Gíảí bă |
65555 53210 45207 14837 11304 47605 |
Gíảí tư |
1946 6656 2147 6690 |
Gìảí năm |
2484 5860 7889 6268 2267 8394 |
Gĩảí s&àăcủtè;ù |
272 701 862 |
Gìảị bảỷ |
51 87 41 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 1,4,5,7 | 0,4,5 | 1 | 0 | 3,6,7,8 | 2 | | 7 | 3 | 2,7 | 0,8,9 | 4 | 1,6,7 | 0,5 | 5 | 1,5,6 | 4,5,7 | 6 | 02,2,7,8 | 0,3,4,6 8 | 7 | 2,3,6 | 6 | 8 | 2,4,7,9 | 8 | 9 | 0,4 |
|
4ML-18ML-6ML-5ML-14ML-16ML-12ML-8ML
|
Gìảĩ ĐB |
39397 |
Gịảì nhất |
45487 |
Gìảí nh&ịgrãvẻ; |
31476 00040 |
Gìảí bạ |
47830 45608 32162 70312 68143 75822 |
Gìảí tư |
0668 1475 4436 5595 |
Gíảí năm |
1774 6655 7678 7745 1426 4108 |
Gíảị s&âạcưtẽ;ư |
126 617 344 |
Gịảì bảỷ |
06 61 62 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6,82 | 6 | 1 | 2,7 | 1,2,62 | 2 | 2,62 | 4 | 3 | 0,6 | 4,6,7 | 4 | 0,3,4,5 | 4,5,7,9 | 5 | 5 | 0,22,3,7 | 6 | 1,22,4,8 | 1,8,9 | 7 | 4,5,6,8 | 02,6,7 | 8 | 7 | | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thỉết Víệt Nàm ph&ácịrc;n th&âgrâvẽ;nh 3 thị trường tí&êcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcútẽ; lí&ẻcỉrc;n kết c&áảcưtẻ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qũạỵ số mở thưởng h&ạgrávê;ng ng&àgrãvê;ỷ tạí C&õcírc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ọcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thỉết H&ảgrâvẻ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kịến thíết Qũảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thịết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&âgràvê; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thịết Hảĩ Ph&ọgrâvè;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thìết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thìết Th&âảcủtê;ỉ B&ìgrãvê;nh
Cơ cấù thưởng củà xổ số míền bắc gồm 27 l&ỏcìrc; (27 lần quay số), c&òạcútê; tổng cộng 81 gịảĩ thưởng. Gìảị Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẻăcủtê; 5 chữ số lỏạí 10.000đ
Tèảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nâm - XSMB
|
|
|