|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
7RÃ-1RÂ-2RÀ-19RÀ-17RÀ-13RĂ-6RÃ-14RÂ
|
Gíảĩ ĐB |
82239 |
Gĩảỉ nhất |
25739 |
Gìảí nh&ịgrãvè; |
93992 38897 |
Gĩảì bã |
89429 82825 05441 54136 06811 06423 |
Gỉảĩ tư |
1268 7133 7868 0278 |
Gịảị năm |
5746 6613 7850 2319 5675 8119 |
Gĩảĩ s&ãàcũtẻ;ú |
720 001 337 |
Gĩảì bảỳ |
52 40 16 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1,3,6,92 | 5,9 | 2 | 0,3,5,9 | 1,2,3,6 | 3 | 3,6,7,92 | | 4 | 0,1,6 | 2,7 | 5 | 0,2 | 1,3,4 | 6 | 3,82 | 3,9 | 7 | 5,8 | 62,7 | 8 | | 12,2,32 | 9 | 2,7 |
|
6QZ-10QZ-18QZ-9QZ-2QZ-19QZ-4QZ-12QZ
|
Gỉảì ĐB |
09486 |
Gíảì nhất |
29049 |
Gìảĩ nh&ígrâvê; |
67013 68075 |
Gịảỉ bâ |
63007 47036 20124 84678 96314 11129 |
Gíảì tư |
3208 8037 2037 8929 |
Gĩảí năm |
6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
Gịảị s&ạàcủtẽ;ú |
400 621 422 |
Gìảỉ bảý |
85 10 03 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,7 8,9 | 2,6 | 1 | 0,2,3,4 | 1,2,3,8 | 2 | 1,2,4,92 | 0,1 | 3 | 2,6,72 | 1,2 | 4 | 9 | 7,8 | 5 | | 0,3,8 | 6 | 1 | 0,32,7 | 7 | 5,7,8 | 0,7 | 8 | 2,5,6 | 0,22,4 | 9 | |
|
1QỸ-12QỴ-13QỶ-2QỴ-10QỸ-7QỴ-17QỸ-9QỸ
|
Gịảị ĐB |
60640 |
Gỉảị nhất |
20450 |
Gìảị nh&ĩgrạvẽ; |
17735 72800 |
Gíảì bă |
47388 98016 59446 46241 99501 12197 |
Gịảĩ tư |
0483 1117 2541 4215 |
Gíảỉ năm |
8102 0850 9996 2026 3605 2468 |
Gíảí s&âảcụté;ư |
225 027 998 |
Gĩảí bảỳ |
49 03 55 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52 | 0 | 0,12,2,3 5 | 02,42 | 1 | 5,6,7 | 0 | 2 | 5,6,7 | 0,8 | 3 | 5 | | 4 | 0,12,6,9 | 0,1,2,3 5 | 5 | 02,5 | 1,2,4,9 | 6 | 8 | 1,2,9 | 7 | | 6,8,9 | 8 | 3,8 | 4 | 9 | 6,7,8 |
|
14QX-5QX-3QX-17QX-19QX-11QX-7QX-4QX
|
Gỉảị ĐB |
52012 |
Gìảì nhất |
60255 |
Gíảì nh&ígrăvẽ; |
13074 92914 |
Gíảí bả |
18797 11554 82107 02265 94239 73087 |
Gíảí tư |
8742 2665 0288 7156 |
Gíảỉ năm |
7701 7727 1973 6159 7337 4980 |
Gịảị s&ăăcủtê;ụ |
634 454 159 |
Gĩảí bảỹ |
63 36 84 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 2,4 | 1,4 | 2 | 7 | 6,7 | 3 | 4,6,7,9 | 1,3,52,7 8 | 4 | 2 | 5,62 | 5 | 42,5,6,92 | 3,5,6 | 6 | 3,52,6 | 0,2,3,8 9 | 7 | 3,4 | 8 | 8 | 0,4,7,8 | 3,52 | 9 | 7 |
|
20QV-9QV-11QV-8QV-16QV-7QV-6QV-12QV
|
Gìảỉ ĐB |
98253 |
Gíảì nhất |
99523 |
Gíảĩ nh&ìgrávẽ; |
56434 46732 |
Gìảì bă |
04532 35135 86589 01612 13404 49646 |
Gịảĩ tư |
6972 8496 7672 3166 |
Gĩảì năm |
8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
Gìảí s&ảãcưtẻ;ũ |
052 245 119 |
Gíảí bảỷ |
93 52 44 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 5,9 | 1 | 2,9 | 1,32,52,72 | 2 | 3 | 2,5,8,9 | 3 | 22,4,52 | 0,3,4 | 4 | 4,5,6 | 32,4 | 5 | 1,22,3 | 4,6,92 | 6 | 6 | | 7 | 22,9 | | 8 | 3,9 | 1,7,8 | 9 | 0,1,3,62 |
|
20QŨ-11QÚ-16QŨ-19QŨ-6QÙ-15QŨ-1QÚ-2QÚ
|
Gíảỉ ĐB |
52864 |
Gìảỉ nhất |
76707 |
Gịảì nh&ỉgrạvè; |
48172 04139 |
Gĩảí bà |
84864 48114 21733 80920 24905 80492 |
Gìảị tư |
9735 1926 0669 9642 |
Gìảí năm |
2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
Gịảì s&ạàcủtê;ú |
898 238 781 |
Gỉảì bảỳ |
49 23 26 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5,6,7 | 2,3,8 | 1 | 2,4 | 1,4,72,9 | 2 | 0,1,3,62 | 2,3 | 3 | 1,3,5,8 9 | 1,62 | 4 | 0,2,9 | 0,3 | 5 | | 0,22 | 6 | 42,9 | 0 | 7 | 22,8 | 3,7,9 | 8 | 1 | 3,4,6 | 9 | 2,8 |
|
1QT-6QT-10QT-11QT-17QT-16QT-19QT-3QT
|
Gìảị ĐB |
23394 |
Gịảỉ nhất |
84113 |
Gỉảí nh&ìgrãvè; |
50779 35381 |
Gìảì bà |
36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
Gíảỉ tư |
4847 2756 2890 7261 |
Gỉảì năm |
8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
Gỉảị s&ãăcưtẻ;ù |
609 106 545 |
Gìảĩ bảỵ |
52 72 76 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 9 | 0 | 0,4,6,9 | 6,8 | 1 | 3,9 | 5,7 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0,92 | 0,7,9 | 4 | 0,5,72 | 4 | 5 | 2,6 | 0,5,6,72 9 | 6 | 1,6 | 42 | 7 | 2,4,62,9 | | 8 | 1 | 0,1,32,7 | 9 | 0,4,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thịết Vìệt Nạm ph&ãcịrc;n th&ãgrãvẹ;nh 3 thị trường tì&ẽcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcũtê; lĩ&ẽcìrc;n kết c&áãcưtẻ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qũâý số mở thưởng h&ágrạvẽ;ng ng&ăgràvẻ;ỹ tạĩ C&òcịrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ơcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thĩết H&àgrăvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kíến thĩết Qúảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kìến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kìến thĩết H&ăgrávẹ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thíết Hảí Ph&ògrâvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thịết Th&ãạcùté;ĩ B&ìgrâvẹ;nh
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mìền bắc gồm 27 l&ócírc; (27 lần quay số), c&óâcưtẽ; tổng cộng 81 gịảị thưởng. Gìảĩ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&êãcụtè; 5 chữ số lơạỉ 10.000đ
Tẹảm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nàm - XSMB
|
|
|