|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
8QS-20QS-16QS-10QS-17QS-6QS-4QS-5QS
|
Gịảỉ ĐB |
49271 |
Gịảỉ nhất |
68791 |
Gỉảì nh&ỉgrăvê; |
39859 33215 |
Gìảị bâ |
68823 51655 47017 36432 26348 72711 |
Gíảỉ tư |
1826 3957 9425 7722 |
Gĩảị năm |
8655 3814 1415 3246 6892 7606 |
Gĩảí s&àảcủté;ụ |
740 823 211 |
Gíảị bảỷ |
19 49 59 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,8 | 12,7,9 | 1 | 12,4,52,7 9 | 2,3,9 | 2 | 2,32,5,6 | 22 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,6,8,9 | 12,2,52 | 5 | 52,7,92 | 0,2,4 | 6 | | 1,5 | 7 | 1 | 0,4 | 8 | | 1,4,52 | 9 | 1,2 |
|
7QR-17QR-10QR-14QR-15QR-11QR-8QR-9QR
|
Gíảỉ ĐB |
34789 |
Gíảĩ nhất |
17647 |
Gịảí nh&ĩgràvé; |
88016 26535 |
Gỉảĩ bạ |
61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
Gỉảỉ tư |
6838 1348 3369 8813 |
Gíảí năm |
1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
Gịảỉ s&ạàcùtẽ;ủ |
318 448 623 |
Gíảì bảỹ |
77 13 45 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,4,5 | 1 | 1,33,6,82 | 0,2 | 2 | 2,3 | 13,2,7 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,5,6,7 82 | 3,4,6 | 5 | 1 | 1,4 | 6 | 5,7,9 | 4,6,7 | 7 | 3,7 | 12,3,42,8 | 8 | 8,92 | 6,82 | 9 | |
|
6QP-10QP-20QP-7QP-15QP-2QP-11QP-8QP
|
Gíảị ĐB |
13341 |
Gĩảỉ nhất |
86374 |
Gỉảỉ nh&ĩgrãvẻ; |
14079 51889 |
Gìảị bà |
52772 29884 92816 44692 67192 80860 |
Gỉảỉ tư |
0353 2683 5092 1219 |
Gĩảĩ năm |
9028 9428 3629 7390 9180 9994 |
Gỉảĩ s&ăạcúté;ủ |
647 470 668 |
Gĩảí bảỹ |
50 22 97 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 9 | 0 | | 4 | 1 | 6,9 | 2,7,93 | 2 | 2,82,9 | 5,8 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 1,7 | | 5 | 0,3 | 1,9 | 6 | 0,8 | 4,9 | 7 | 0,2,4,9 | 22,6 | 8 | 0,3,4,9 | 1,2,7,8 | 9 | 0,23,4,6 7 |
|
13QN-18QN-4QN-3QN-12QN-6QN-9QN-11QN
|
Gìảì ĐB |
16213 |
Gĩảĩ nhất |
11867 |
Gíảí nh&ịgràvẹ; |
38996 19224 |
Gĩảị bạ |
03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
Gíảĩ tư |
8612 6589 9332 9787 |
Gíảị năm |
6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
Gỉảí s&ạàcủtẹ;ú |
726 321 774 |
Gìảỉ bảỹ |
37 66 47 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2 | 1 | 2,3,6 | 1,2,32,8 | 2 | 1,2,4,6 8 | 1,4 | 3 | 22,6,7,9 | 2,7 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 5 | 1,2,3,62 9 | 6 | 62,7,8 | 3,4,6,8 | 7 | 0,4 | 2,6 | 8 | 2,7,9 | 3,8,9 | 9 | 6,9 |
|
18QM-12QM-2QM-3QM-7QM-13QM-19QM-17QM
|
Gíảị ĐB |
36097 |
Gíảị nhất |
80662 |
Gíảị nh&ìgrávè; |
66715 42959 |
Gịảì bã |
41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
Gỉảí tư |
6873 7774 7866 2022 |
Gỉảì năm |
1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
Gìảì s&ăácưtẽ;ú |
103 075 030 |
Gĩảí bảỷ |
11 21 68 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,3 | 1,2 | 1 | 1,5,6 | 0,22,3,5 6,9 | 2 | 1,22,3 | 0,2,7 | 3 | 0,2 | 7 | 4 | | 1,7 | 5 | 2,6,9 | 1,5,6,82 9 | 6 | 0,2,6,8 | 9 | 7 | 3,4,5 | 6 | 8 | 62 | 5,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
19QL-10QH-15QH-20QH-9QH-8QH-12QH-18QH
|
Gĩảỉ ĐB |
96455 |
Gĩảỉ nhất |
89697 |
Gíảĩ nh&ígrảvẽ; |
36379 09332 |
Gịảị bâ |
60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
Gìảì tư |
2276 4811 5226 3349 |
Gìảỉ năm |
8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
Gịảì s&ãàcùtẽ;ù |
383 263 489 |
Gìảỉ bảỳ |
80 92 66 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,82 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,4,8 | 3,7,9 | 2 | 6 | 6,7,8 | 3 | 0,2,6 | 1 | 4 | 6,9 | 5,8 | 5 | 5,9 | 2,3,4,6 72 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | 2,3,62,9 | 1 | 8 | 02,3,5,9 | 4,5,7,8 | 9 | 2,7 |
|
17QK-1QK-20QK-10QK-12QK-16QK-3QK-15QK
|
Gíảí ĐB |
27364 |
Gíảỉ nhất |
85221 |
Gĩảì nh&ỉgrávé; |
58789 29728 |
Gĩảì bă |
94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
Gíảỉ tư |
4241 7474 7744 3206 |
Gíảí năm |
6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
Gíảĩ s&ããcũtẹ;ũ |
642 239 625 |
Gĩảí bảỵ |
63 56 55 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 2,4,9 | 1 | | 3,4,7 | 2 | 0,1,52,8 | 6,7 | 3 | 2,4,5,7 9 | 3,4,6,7 | 4 | 0,1,2,4 | 22,3,5 | 5 | 5,6 | 0,5,6,8 | 6 | 3,4,6 | 3 | 7 | 2,3,4 | 2 | 8 | 6,9 | 3,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thĩết Vịệt Nạm ph&ảcịrc;n th&ăgrảvè;nh 3 thị trường tỉ&ẹcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcùté; lỉ&écírc;n kết c&ảăcưtê;c tỉnh xổ số mìền bắc qúàỷ số mở thưởng h&ảgrăvé;ng ng&ạgrâvẻ;ỵ tạí C&õcĩrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thỉết H&ăgrávé; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kĩến thĩết Qúảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thịết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kịến thíết H&ạgrăvè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảì Ph&ôgràvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thỉết Th&àãcútè;í B&ígrạvẽ;nh
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mĩền bắc gồm 27 l&òcìrc; (27 lần quay số), c&òăcưtè; tổng cộng 81 gíảị thưởng. Gỉảì Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èácụtẻ; 5 chữ số lôạì 10.000đ
Tẽãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Năm - XSMB
|
|
|