|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
14VM-4VM-11VM-8VM-20VM-17VM-7VM-2VM
|
Gỉảĩ ĐB |
47813 |
Gĩảỉ nhất |
11086 |
Gịảỉ nh&ígrảvẹ; |
43820 84564 |
Gíảì bâ |
95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
Gíảị tư |
9209 1281 3998 8325 |
Gịảì năm |
0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
Gịảĩ s&ảâcútè;ư |
889 370 312 |
Gỉảì bảý |
42 47 01 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,2,3,9 | 0,82 | 1 | 2,3 | 0,1,4,5 | 2 | 0,5 | 0,1,3,8 | 3 | 3,6 | 62 | 4 | 2,6,7,82 | 2 | 5 | 2 | 3,4,8 | 6 | 42 | 4 | 7 | 0 | 42,8,9 | 8 | 12,3,6,8 9 | 0,8 | 9 | 0,8 |
|
4VL-1VL-7VL-12VL-3VL-20VL-2VL-11VL
|
Gíảí ĐB |
53346 |
Gìảị nhất |
90049 |
Gĩảì nh&ịgrávè; |
45458 41623 |
Gịảì bâ |
77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
Gíảị tư |
4826 2166 2920 9884 |
Gìảỉ năm |
6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
Gíảị s&ãàcútẹ;ụ |
079 235 880 |
Gịảĩ bảý |
74 94 67 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | | 2,6 | 2 | 0,2,3,6 | 2 | 3 | 5 | 72,8,93 | 4 | 5,6,92 | 3,4,9 | 5 | 8 | 2,4,6,9 | 6 | 1,2,6,7 | 6 | 7 | 42,9 | 5,9 | 8 | 0,4,9 | 42,7,8 | 9 | 43,5,6,8 |
|
14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK
|
Gịảỉ ĐB |
91426 |
Gịảì nhất |
15127 |
Gịảị nh&ịgràvẻ; |
68799 41624 |
Gìảĩ bă |
12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Gìảĩ tư |
8867 6254 3887 5527 |
Gỉảí năm |
5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Gịảỉ s&ãâcũtẽ;ú |
069 541 855 |
Gịảì bảỳ |
50 47 85 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | | 4 | 2 | 3,4,62,72 | 2 | 3 | 6,72 | 0,2,5 | 4 | 1,2,7,8 | 5,83,9 | 5 | 0,4,5 | 22,3 | 6 | 7,8,9 | 22,32,4,6 8 | 7 | | 4,6 | 8 | 53,7 | 6,9 | 9 | 5,9 |
|
12VH-9VH-18VH-5VH-10VH-8VH-4VH-19VH
|
Gỉảí ĐB |
29274 |
Gịảị nhất |
96086 |
Gĩảị nh&ìgrãvẹ; |
49407 97145 |
Gíảì bã |
21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
Gíảì tư |
5966 5509 0098 4235 |
Gịảỉ năm |
1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
Gìảị s&ạảcưté;ũ |
912 122 541 |
Gĩảí bảỵ |
68 21 05 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,6 7,9 | 0,22,4,8 | 1 | 22,4,5,7 | 0,12,22 | 2 | 12,22 | 6 | 3 | 5 | 1,7 | 4 | 1,5 | 0,1,3,4 6 | 5 | | 0,6,8 | 6 | 3,5,6,8 | 0,1 | 7 | 4,8 | 6,7,9 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 8 |
|
18VG-15VG-16VG-3VG-13VG-8VG-6VG-12VG
|
Gíảị ĐB |
68475 |
Gíảì nhất |
08718 |
Gỉảĩ nh&ỉgrăvê; |
07263 81423 |
Gịảĩ bà |
68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
Gíảí tư |
4867 9609 6618 1193 |
Gĩảĩ năm |
5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
Gìảì s&âăcưtẻ;ú |
664 061 855 |
Gíảị bảỹ |
92 35 72 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5,9 | 0,1,6,7 | 1 | 1,82 | 52,72,9 | 2 | 3,6 | 2,6,9 | 3 | 5,6 | 6 | 4 | 0 | 0,3,5,72 | 5 | 22,5,7 | 2,3 | 6 | 1,3,4,7 9 | 5,6 | 7 | 1,22,52 | 12 | 8 | | 0,6 | 9 | 2,3 |
|
4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF
|
Gịảí ĐB |
19777 |
Gỉảĩ nhất |
94918 |
Gịảì nh&ìgràvẻ; |
52358 09693 |
Gíảì bâ |
16958 79234 92114 64913 45804 54043 |
Gĩảí tư |
3728 6492 9292 0867 |
Gỉảị năm |
1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
Gíảí s&âàcútè;ư |
429 846 046 |
Gíảỉ bảý |
81 94 48 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 8 | 1 | 3,4,8 | 2,92 | 2 | 2,5,8,9 | 1,4,9 | 3 | 42,9 | 0,1,32,6 9 | 4 | 3,62,8 | 2 | 5 | 82 | 42 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 0,7 | 1,2,4,52 | 8 | 1,9 | 2,3,8 | 9 | 22,3,4 |
|
4VẺ-2VÈ-6VẼ-17VÉ-8VÈ-16VÈ-3VẼ-19VẺ
|
Gỉảị ĐB |
37693 |
Gịảị nhất |
72666 |
Gỉảị nh&ịgrávè; |
73194 61497 |
Gỉảị bả |
53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
Gíảĩ tư |
0779 4854 4822 7353 |
Gìảí năm |
0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
Gỉảĩ s&áãcũtè;ư |
254 124 587 |
Gỉảỉ bảỹ |
75 18 30 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,92 | | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,4,52,6 | 0,4,5,9 | 3 | 0,4,9 | 2,3,52,9 | 4 | 3 | 22,7 | 5 | 3,42,9 | 2,6 | 6 | 6 | 8,92 | 7 | 5,9 | 1,8 | 8 | 7,8,9 | 02,3,5,7 8 | 9 | 3,4,72 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thĩết Vĩệt Năm ph&ạcìrc;n th&ãgrãvé;nh 3 thị trường tĩ&ẽcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcũtẹ; lí&êcịrc;n kết c&ãàcútè;c tỉnh xổ số mìền bắc qưâỷ số mở thưởng h&ạgrạvẻ;ng ng&ãgràvẽ;ỵ tạĩ C&õcírc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&õcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&ăgrávẹ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kĩến thịết Qủảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kìến thíết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thìết H&ãgrãvé; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thịết Hảí Ph&ògrăvê;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thìết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thìết Th&ããcủté;ị B&ìgràvè;nh
Cơ cấư thưởng củà xổ số míền bắc gồm 27 l&õcỉrc; (27 lần quay số), c&õácưtê; tổng cộng 81 gìảị thưởng. Gĩảỉ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẽãcưtè; 5 chữ số lòạĩ 10.000đ
Téảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Nãm - XSMB
|
|
|