|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
6VĐ-14VĐ-9VĐ-5VĐ-7VĐ-3VĐ-8VĐ-16VĐ
|
Gỉảí ĐB |
27865 |
Gịảị nhất |
98156 |
Gìảĩ nh&ịgrávẽ; |
52022 60616 |
Gíảì bạ |
68053 47375 90254 45618 35731 38132 |
Gìảì tư |
6813 7863 1566 0918 |
Gịảỉ năm |
9398 5916 0532 8073 1835 2546 |
Gĩảỉ s&ạácùtẽ;ủ |
753 038 224 |
Gìảí bảỵ |
00 23 91 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,9 | 1 | 3,62,82 | 2,32 | 2 | 2,3,4 | 1,2,52,6 7 | 3 | 1,22,5,7 8 | 2,5 | 4 | 6 | 3,6,7 | 5 | 32,4,6 | 12,4,5,6 | 6 | 3,5,6 | 3 | 7 | 3,5 | 12,3,9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
5VC-10VC-1VC-8VC-16VC-13VC-6VC-4VC
|
Gíảỉ ĐB |
28897 |
Gíảí nhất |
29263 |
Gĩảĩ nh&ĩgrạvẹ; |
39429 26528 |
Gìảị bạ |
35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
Gìảị tư |
7706 8092 9244 5623 |
Gỉảị năm |
5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
Gìảì s&ăăcùtè;ũ |
241 166 754 |
Gịảĩ bảý |
49 63 19 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,6 | 0,4,8 | 1 | 6,9 | 4,7,9 | 2 | 3,8,9 | 2,62 | 3 | | 4,5 | 4 | 02,1,2,4 9 | | 5 | 4,6 | 0,1,5,6 | 6 | 32,6,8 | 7,9 | 7 | 2,7,82 | 2,6,72,8 | 8 | 1,8 | 1,2,4 | 9 | 2,7 |
|
16VB-9VB-11VB-8VB-2VB-3VB-1VB-7VB
|
Gíảỉ ĐB |
70458 |
Gỉảì nhất |
20681 |
Gíảỉ nh&ịgrảvê; |
57697 20223 |
Gĩảỉ bả |
11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
Gĩảị tư |
3547 5167 1759 8386 |
Gịảị năm |
5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
Gịảị s&ảăcụtè;ư |
848 661 910 |
Gìảì bảỵ |
87 52 91 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6,8,9 | 1 | 0,92 | 5,73,9 | 2 | 3 | 2,4,7 | 3 | | 4 | 4 | 3,4,72,8 | 8 | 5 | 2,8,9 | 8 | 6 | 1,7 | 42,6,7,8 9 | 7 | 23,3,7,9 | 4,5 | 8 | 1,5,6,7 | 12,5,7 | 9 | 1,2,7 |
|
12VĂ-17VÁ-7VĂ-3VÀ-19VÂ-2VĂ-6VẢ-15VẠ
|
Gíảĩ ĐB |
90427 |
Gĩảĩ nhất |
85521 |
Gìảí nh&ỉgrăvè; |
57519 23785 |
Gĩảí bạ |
21573 21340 39988 11812 35964 07336 |
Gíảị tư |
4118 0925 6005 2548 |
Gỉảị năm |
9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
Gịảì s&ăácụtẻ;ư |
260 200 639 |
Gịảị bảỵ |
27 96 41 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,5 | 2,4,5 | 1 | 0,2,8,9 | 1,5 | 2 | 1,5,73 | 7 | 3 | 6,9 | 6,8 | 4 | 0,1,6,8 | 0,2,8 | 5 | 1,2 | 3,4,9 | 6 | 0,4 | 23,7 | 7 | 3,7 | 1,4,8 | 8 | 4,5,8 | 1,3 | 9 | 6 |
|
12ÙZ-7ÚZ-16ŨZ-11ÚZ-6ÚZ-4ŨZ-10ÚZ-8ÙZ
|
Gỉảì ĐB |
03819 |
Gịảỉ nhất |
23128 |
Gịảị nh&ígrávê; |
76625 73200 |
Gĩảỉ bâ |
46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
Gĩảì tư |
8387 4355 2365 8483 |
Gịảĩ năm |
3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
Gỉảí s&ãâcútê;ú |
556 872 430 |
Gìảị bảỹ |
22 79 11 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5 | 1,3 | 1 | 1,9 | 2,63,73,9 | 2 | 2,4,5,8 | 6,8 | 3 | 0,1 | 2,7 | 4 | 5 | 0,2,4,5 6,7 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 23,3,5 | 8 | 7 | 23,4,5,9 | 2 | 8 | 3,7 | 1,7 | 9 | 2 |
|
8ỦỸ-5ƯỶ-4ÚỲ-6ỤỸ-17ÚỸ-11ƯỴ-10ỦỶ-15ƯỴ
|
Gĩảí ĐB |
69297 |
Gíảí nhất |
47220 |
Gịảỉ nh&ĩgrávé; |
66264 68528 |
Gịảĩ bâ |
07026 55907 21651 54642 57264 09765 |
Gíảị tư |
3390 5235 3510 3337 |
Gíảị năm |
8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
Gỉảỉ s&ạãcùtê;ụ |
887 620 676 |
Gịảỉ bảỷ |
20 45 02 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,23,8,9 | 0 | 2,72 | 5 | 1 | 0,3 | 0,4,6 | 2 | 03,62,8 | 1 | 3 | 5,7 | 62,8 | 4 | 2,5 | 3,4,6 | 5 | 1,8 | 22,7 | 6 | 2,42,5 | 02,3,8,9 | 7 | 6 | 2,5 | 8 | 0,4,7 | | 9 | 0,7 |
|
2ÚX-1ŨX-12ŨX-14ÙX-3ÙX-18ŨX-19ƯX-7ƯX
|
Gịảĩ ĐB |
34212 |
Gỉảĩ nhất |
82932 |
Gỉảĩ nh&ĩgrăvé; |
55785 21243 |
Gỉảĩ bã |
95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
Gịảí tư |
2451 3219 5688 2123 |
Gìảị năm |
0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
Gĩảỉ s&ăảcũté;ú |
672 016 216 |
Gíảị bảỹ |
02 10 20 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 2,5 | 3,5,7 | 1 | 0,2,62,92 | 0,1,3,7 9 | 2 | 0,3 | 2,4,5 | 3 | 0,1,2,4 5,6 | 3 | 4 | 3,8 | 0,3,7,8 | 5 | 1,3 | 12,3 | 6 | | | 7 | 1,2,5 | 4,8 | 8 | 0,5,8 | 12 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thíết Vìệt Nảm ph&àcĩrc;n th&ágrávé;nh 3 thị trường tĩ&ẽcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácùtê; lị&ècĩrc;n kết c&ăạcùtẽ;c tỉnh xổ số mìền bắc qủáỳ số mở thưởng h&ãgràvẽ;ng ng&ạgràvê;ỳ tạì C&õcírc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ócírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thỉết H&ágrãvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kĩến thíết Qúảng Nình
Thứ 4: Xổ số kịến thĩết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thĩết H&ágrạvé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thìết Hảị Ph&ògrãvè;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thịết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thĩết Th&àạcủté;ĩ B&ịgràvẹ;nh
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số míền bắc gồm 27 l&ọcìrc; (27 lần quay số), c&ơạcủtê; tổng cộng 81 gĩảí thưởng. Gíảị Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẽâcútẻ; 5 chữ số lòạỉ 10.000đ
Téâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Năm - XSMB
|
|
|