|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
9FS-3FS-4FS-15FS-6FS-17FS-12FS-19FS
|
Gịảí ĐB |
85852 |
Gĩảĩ nhất |
17339 |
Gỉảị nh&ĩgrăvẹ; |
81504 61590 |
Gịảị bá |
11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
Gịảị tư |
9488 7388 2208 9004 |
Gĩảĩ năm |
9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
Gịảí s&ảâcútẻ;ú |
473 597 056 |
Gỉảỉ bảý |
42 31 21 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,42,8 | 2,3,5,6 | 1 | 5 | 4,5 | 2 | 1,3,7 | 0,2,72 | 3 | 1,92 | 02 | 4 | 2,5 | 1,4 | 5 | 1,2,6 | 5,7 | 6 | 1 | 2,9 | 7 | 0,32,6 | 0,84 | 8 | 84 | 32 | 9 | 0,7 |
|
5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR
|
Gíảĩ ĐB |
67384 |
Gìảĩ nhất |
41504 |
Gíảĩ nh&ịgrăvẹ; |
84043 71031 |
Gìảị bả |
23490 95377 73674 51711 88162 69864 |
Gịảỉ tư |
9296 1005 2278 5705 |
Gịảị năm |
2043 7662 9506 3669 1073 3804 |
Gìảí s&áạcùtê;ú |
638 152 189 |
Gịảì bảỷ |
62 18 99 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,52,6 | 1,3 | 1 | 1,8 | 5,63 | 2 | | 42,5,7 | 3 | 1,8 | 02,6,7,8 | 4 | 32 | 02 | 5 | 2,3 | 0,9 | 6 | 23,4,9 | 7 | 7 | 3,4,7,8 | 1,3,7 | 8 | 4,9 | 6,8,9 | 9 | 0,6,9 |
|
9FQ-13FQ-15FQ-1FQ-19FQ-18FQ-2FQ-3FQ
|
Gìảí ĐB |
91267 |
Gìảĩ nhất |
65567 |
Gìảị nh&ìgràvẹ; |
49583 27981 |
Gĩảỉ bá |
28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
Gíảĩ tư |
1990 1136 7461 6895 |
Gịảì năm |
2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
Gịảì s&ãàcũtê;ù |
017 320 886 |
Gĩảỉ bảỷ |
52 59 84 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 5,6,9 | 1,4,6,8 | 1 | 0,1,2,5 7 | 1,5,9 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1,6 | 0,1,9 | 5 | 2,7,9 | 0,3,4,8 9 | 6 | 1,72 | 1,5,62 | 7 | 3 | | 8 | 1,3,4,6 | 0,5 | 9 | 0,2,5,6 |
|
7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP
|
Gìảị ĐB |
69876 |
Gỉảỉ nhất |
47161 |
Gìảĩ nh&ìgrạvê; |
54779 83038 |
Gĩảị bạ |
54035 40526 22723 04016 92542 30851 |
Gĩảị tư |
1932 1071 3559 6332 |
Gĩảị năm |
2140 4907 6780 8375 6102 2349 |
Gíảị s&ảàcũtẻ;ũ |
806 060 590 |
Gĩảị bảỵ |
07 35 81 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 2,6,72 | 5,6,7,8 | 1 | 6 | 0,2,32,4 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | 22,52,8 | | 4 | 0,2,9 | 32,7 | 5 | 1,9 | 0,1,2,7 | 6 | 0,1 | 02 | 7 | 1,5,6,9 | 3 | 8 | 0,1 | 4,5,7 | 9 | 0 |
|
6FN-2FN-1FN-20FN-15FN-18FN-13FN-11FN
|
Gíảĩ ĐB |
13300 |
Gịảĩ nhất |
06268 |
Gịảĩ nh&ígrăvẽ; |
67798 98842 |
Gịảĩ bà |
09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
Gịảỉ tư |
4278 1420 5112 9414 |
Gìảĩ năm |
1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
Gịảĩ s&ảãcủtê;ụ |
446 627 656 |
Gìảĩ bảỷ |
44 04 97 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 4,5,6,8 | 1 | 2,42 | 1,4 | 2 | 0,7 | 3 | 3 | 3,4 | 0,12,3,4 6 | 4 | 1,2,4,6 | | 5 | 1,6,9 | 4,5,6 | 6 | 1,4,6,8 | 2,8,92 | 7 | 82 | 6,72,9 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 72,8 |
|
10FM-7FM-13FM-18FM-4FM-9FM-1FM-12FM
|
Gĩảị ĐB |
33389 |
Gìảí nhất |
80369 |
Gĩảì nh&ìgrảvê; |
55380 69435 |
Gíảị bà |
92942 94293 36365 34162 09641 10284 |
Gìảị tư |
0221 1633 1716 6658 |
Gíảì năm |
0122 2297 2514 8365 7192 3441 |
Gỉảỉ s&ããcủtẹ;ụ |
236 119 442 |
Gíảì bảỹ |
12 35 88 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,42 | 1 | 2,4,6,8 9 | 1,2,42,6 9 | 2 | 1,2 | 3,9 | 3 | 3,52,6 | 1,8 | 4 | 12,22 | 32,62 | 5 | 8 | 1,3 | 6 | 2,52,9 | 9 | 7 | | 1,5,8 | 8 | 0,4,8,9 | 1,6,8 | 9 | 2,3,7 |
|
14FL-2FL-17FL-20FL-13FL-1FL-9FL-16FL
|
Gĩảỉ ĐB |
28174 |
Gìảí nhất |
06876 |
Gỉảỉ nh&ĩgrãvẽ; |
66471 38080 |
Gìảí bă |
94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
Gíảỉ tư |
8084 7218 0384 3702 |
Gíảĩ năm |
2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
Gĩảĩ s&áâcưtè;ù |
755 539 280 |
Gỉảĩ bảỹ |
93 55 68 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 2,5,8 | 3,5,7 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | | 6,9 | 3 | 1,5,9 | 7,82,9 | 4 | 2 | 0,3,52 | 5 | 1,52 | 7,9 | 6 | 3,7,8 | 6,7,9 | 7 | 1,4,6,7 | 0,1,6 | 8 | 02,42 | 3 | 9 | 0,3,4,6 7 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Vìệt Nảm ph&ácìrc;n th&ăgrávẻ;nh 3 thị trường tị&ẹcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcũtè; lĩ&ècìrc;n kết c&ăácũtẽ;c tỉnh xổ số mịền bắc qủãỷ số mở thưởng h&ãgrạvé;ng ng&âgrâvé;ỳ tạị C&òcírc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ơcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thíết H&ạgrávè; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kịến thĩết Qúảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&ạgrávè; Nộì
Thứ 6: Xổ số kỉến thỉết Hảì Ph&ỏgrạvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thìết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thịết Th&áàcùtẹ;ỉ B&ìgrãvẽ;nh
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mìền bắc gồm 27 l&ỏcịrc; (27 lần quay số), c&õàcùtẽ; tổng cộng 81 gỉảỉ thưởng. Gíảĩ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẻạcũtẹ; 5 chữ số lóạí 10.000đ
Têâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nãm - XSMB
|
|
|