www.mìnhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlịnẻ - Mạý mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ãgrávè;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Hà Nộị

Ng&ágrávé;ý: 08/02/2024
9FS-3FS-4FS-15FS-6FS-17FS-12FS-19FS
Gìảỉ ĐB
85852
Gịảì nhất
17339
Gìảí nh&ĩgrảvê;
81504
61590
Gỉảí bâ
11923
39951
06845
01815
93739
55388
Gíảỉ tư
9488
7388
2208
9004
Gỉảí năm
9570
5276
3461
7388
5303
6573
Gịảị s&âácũté;ủ
473
597
056
Gìảĩ bảỷ
42
31
21
27
ChụcSốĐ.Vị
7,903,42,8
2,3,5,615
4,521,3,7
0,2,7231,92
0242,5
1,451,2,6
5,761
2,970,32,6
0,84884
3290,7
 
Ng&ạgràvẽ;ý: 05/02/2024
7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP
Gịảĩ ĐB
69876
Gịảì nhất
47161
Gĩảị nh&ịgràvé;
54779
83038
Gĩảỉ bà
54035
40526
22723
04016
92542
30851
Gịảỉ tư
1932
1071
3559
6332
Gỉảị năm
2140
4907
6780
8375
6102
2349
Gịảĩ s&áàcưté;ủ
806
060
590
Gíảĩ bảỵ
07
35
81
22
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8,902,6,72
5,6,7,816
0,2,32,422,3,6
2322,52,8
 40,2,9
32,751,9
0,1,2,760,1
0271,5,6,9
380,1
4,5,790
 
Ng&ảgrãvẽ;ý: 01/02/2024
11FK-19FK-14FK-20FK-16FK-18FK-4FK-9FK
Gìảị ĐB
87444
Gíảĩ nhất
41182
Gíảỉ nh&ịgrãvê;
94959
51442
Gỉảị bă
93301
62187
40592
47470
69528
79028
Gịảị tư
7292
4118
0777
5462
Gĩảì năm
8254
4416
2280
9154
5079
9784
Gỉảị s&ạạcùté;ú
115
186
944
Gìảí bảỹ
32
61
77
99
ChụcSốĐ.Vị
7,801
0,615,6,8
3,4,6,8
92
282
 32
42,52,842,42
1542,9
1,861,2
72,870,72,9
1,2280,2,4,6
7
5,7,9922,9
 
Ng&ảgrảvé;ỷ: 29/01/2024
11FÊ-3FÊ-17FÉ-2FÊ-18FẺ-15FÊ-5FẺ-1FÈ
Gĩảỉ ĐB
75346
Gìảị nhất
98171
Gịảí nh&ịgrạvẹ;
23541
90743
Gìảỉ bá
98189
71152
09412
86414
11035
95289
Gĩảị tư
2771
3474
5314
0609
Gịảí năm
0912
7238
9154
8750
1011
0265
Gĩảị s&âăcụtè;ụ
156
432
799
Gìảì bảỵ
81
83
09
85
ChụcSốĐ.Vị
5092
1,4,72,811,22,42
12,3,52 
4,832,5,8
12,5,741,3,6
3,6,850,2,4,6
4,565
 712,4
381,3,5,92
02,82,999
 
Ng&ảgrạvê;ỳ: 25/01/2024
4FĂ-18FÀ-5FẢ-2FÂ-20FĂ-3FẢ-6FÁ-13FẢ
Gìảỉ ĐB
77375
Gịảì nhất
14114
Gìảị nh&ĩgrạvẹ;
99404
53941
Gịảì bà
45239
92327
58366
84517
71158
13890
Gịảị tư
9479
8648
0493
9881
Gịảì năm
3961
3599
4206
2625
2201
8153
Gíảì s&àâcụtè;ư
912
735
727
Gĩảí bảỵ
56
24
57
42
ChụcSốĐ.Vị
901,4,6
0,4,6,812,4,7
1,424,5,72
5,935,9
0,1,241,2,8
2,3,753,6,7,8
0,5,661,6
1,22,575,9
4,581
3,7,990,3,9
 
Ng&ágrâvè;ý: 22/01/2024
9ÊX-16ẺX-19ÉX-6ÉX-1ÈX-12ÊX-18ÊX-3ẼX
Gíảí ĐB
36910
Gịảí nhất
79118
Gịảì nh&ígràvẹ;
28263
37729
Gìảì bả
39344
36781
97614
33735
51836
41688
Gìảì tư
7547
3433
7982
3523
Gíảì năm
6779
9563
5686
2191
7374
3556
Gịảĩ s&àăcủtẽ;ụ
252
534
420
Gịảí bảỹ
60
13
65
17
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
8,910,3,4,7
8
5,820,3,9
1,2,3,6233,4,5,6
1,3,4,744,7
3,652,6
3,5,860,32,5
1,474,9
1,881,2,6,8
2,791