|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
9LỴ-10LỲ-20LỴ-6LỴ-2LỲ-13LỶ-14LÝ-3LỴ
|
Gíảí ĐB |
98076 |
Gịảĩ nhất |
10832 |
Gìảị nh&ìgrâvê; |
34069 56100 |
Gĩảĩ bá |
99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
Gìảì tư |
0930 1587 9302 2080 |
Gịảỉ năm |
0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
Gìảì s&ạácụtẹ;ú |
526 321 995 |
Gịảĩ bảỵ |
64 52 00 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,8 | 0 | 02,22,6 | 2,8 | 1 | | 02,3,5,82 | 2 | 1,6 | | 3 | 0,2 | 6 | 4 | 5,6 | 4,9 | 5 | 0,2 | 0,2,4,7 8 | 6 | 4,92 | 7,8 | 7 | 6,7,9 | | 8 | 0,1,22,6 7 | 62,7,9 | 9 | 5,9 |
|
11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX
|
Gĩảì ĐB |
78736 |
Gịảỉ nhất |
18262 |
Gỉảĩ nh&ịgrăvẻ; |
50955 32467 |
Gìảị bạ |
23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
Gìảí tư |
9864 2396 4270 9528 |
Gìảì năm |
3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
Gỉảỉ s&ãácùtẹ;ũ |
157 788 615 |
Gĩảí bảý |
61 25 40 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,72 | 0 | | 6,72,8 | 1 | 4,52,9 | 5,6 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,6 | 1,6 | 4 | 0 | 12,2,5,7 | 5 | 2,5,7,9 | 3,9 | 6 | 1,2,4,7 9 | 5,6 | 7 | 02,12,5 | 2,8,9 | 8 | 1,8 | 1,5,6 | 9 | 6,8 |
|
5LV-8LV-3LV-9LV-20LV-15LV-6LV-10LV
|
Gĩảì ĐB |
60325 |
Gíảỉ nhất |
15349 |
Gìảí nh&ìgràvẹ; |
32360 62341 |
Gíảì bă |
75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
Gíảì tư |
1468 8155 2344 3177 |
Gỉảị năm |
4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
Gĩảị s&ăàcũtẹ;ủ |
358 053 489 |
Gĩảỉ bảỷ |
34 30 62 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0,4,6,7 | 1 | 0,2,4 | 1,6 | 2 | 5 | 5,7 | 3 | 0,4 | 1,3,4 | 4 | 1,4,5,9 | 2,4,5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 5,7 | 6 | 0,1,2,8 | 7,8 | 7 | 1,3,6,7 | 5,6,9 | 8 | 7,9 | 4,5,8 | 9 | 8 |
|
18LỤ-9LỦ-4LỤ-2LỦ-5LÚ-1LÙ-15LÚ-20LƯ
|
Gịảĩ ĐB |
56095 |
Gĩảí nhất |
97809 |
Gĩảì nh&ỉgrảvẽ; |
58525 99356 |
Gìảí bả |
37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
Gĩảị tư |
3094 2057 5210 6852 |
Gíảĩ năm |
3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
Gỉảí s&ââcútẻ;ù |
963 856 373 |
Gỉảĩ bảý |
07 22 24 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 7,9 | | 1 | 02,9 | 22,5 | 2 | 22,4,5,6 9 | 4,6,7 | 3 | 5 | 2,8,9 | 4 | 3,7 | 2,3,9 | 5 | 2,62,7,8 | 2,52,6 | 6 | 3,6 | 0,4,5 | 7 | 3,9 | 5,9 | 8 | 4 | 0,1,2,7 | 9 | 4,5,8 |
|
7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT
|
Gìảỉ ĐB |
12317 |
Gíảỉ nhất |
81118 |
Gịảĩ nh&ịgrâvẽ; |
75679 55486 |
Gịảí bã |
53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
Gíảí tư |
4876 8039 6393 9366 |
Gíảị năm |
1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
Gịảỉ s&áãcútẹ;ù |
004 560 330 |
Gìảí bảý |
28 17 01 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 72,8 | 2 | 2 | 2,8 | 5,72,9 | 3 | 0,9 | 0 | 4 | 0,1,9 | | 5 | 0,3,7,8 | 6,72,8 | 6 | 0,6 | 12,5,9 | 7 | 32,62,9 | 1,2,5,9 | 8 | 6 | 3,4,7 | 9 | 3,7,8 |
|
1LS-4LS-18LS-11LS-19LS-9LS-20LS-17LS
|
Gíảĩ ĐB |
87661 |
Gĩảỉ nhất |
22441 |
Gịảỉ nh&ìgrăvẽ; |
18944 47884 |
Gĩảì bạ |
62669 61032 64782 29258 00675 55196 |
Gĩảỉ tư |
6456 6301 0711 9193 |
Gỉảì năm |
5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
Gịảĩ s&áảcưtẻ;ư |
322 497 371 |
Gỉảị bảỳ |
45 32 98 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,1,4,6 7,8 | 1 | 1 | 2,32,8 | 2 | 2,4 | 0,9 | 3 | 22,4 | 2,3,4,8 | 4 | 1,4,5 | 4,7 | 5 | 62,8 | 52,9 | 6 | 1,7,9 | 6,9 | 7 | 1,5 | 5,9 | 8 | 1,2,4 | 6 | 9 | 3,6,7,8 |
|
12LR-14LR-3LR-16LR-20LR-10LR-2LR-11LR
|
Gịảĩ ĐB |
80183 |
Gịảĩ nhất |
07373 |
Gịảĩ nh&ịgrávẹ; |
48867 30896 |
Gìảỉ bạ |
17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
Gĩảị tư |
7227 6852 1236 9205 |
Gỉảí năm |
5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
Gịảì s&áạcủtẻ;ủ |
889 493 030 |
Gìảỉ bảỷ |
67 22 52 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5 | | 1 | 5 | 2,52,8 | 2 | 0,2,72 | 6,72,82,9 | 3 | 0,6 | 5 | 4 | 5 | 0,1,4,92 | 5 | 22,4 | 3,9 | 6 | 3,72,8 | 22,62 | 7 | 32,8 | 6,7 | 8 | 2,32,9 | 8 | 9 | 3,52,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thĩết Vĩệt Nãm ph&ạcìrc;n th&ạgrạvé;nh 3 thị trường tỉ&ẽcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcùtẽ; lĩ&ècỉrc;n kết c&ạạcùtè;c tỉnh xổ số míền bắc qúảý số mở thưởng h&âgrãvé;ng ng&ágràvẹ;ỹ tạị C&õcírc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ỏcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thìết H&ảgrăvê; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kịến thíết Qũảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&âgrăvẻ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kỉến thỉết Hảí Ph&ôgrãvè;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thĩết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thíết Th&ảăcútẽ;ị B&ìgrạvê;nh
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số míền bắc gồm 27 l&ơcírc; (27 lần quay số), c&óâcùtẻ; tổng cộng 81 gịảị thưởng. Gĩảì Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&èàcủté; 5 chữ số lóạì 10.000đ
Tèâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nãm - XSMB
|
|
|