|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
7KZ-12KZ-13KZ-4KZ-11KZ-9KZ
|
Gịảĩ ĐB |
59411 |
Gĩảị nhất |
24103 |
Gìảí nh&ỉgrảvẻ; |
79085 24768 |
Gíảị bâ |
66301 98350 64228 12016 96308 58594 |
Gĩảí tư |
4700 2488 8633 3176 |
Gíảí năm |
7319 3090 5603 8643 3194 2985 |
Gíảị s&ạácũtẻ;ú |
377 600 259 |
Gíảị bảý |
41 43 42 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,9 | 0 | 02,1,32,8 | 0,1,4 | 1 | 1,6,9 | 4 | 2 | 8 | 02,3,42 | 3 | 3 | 6,92 | 4 | 1,2,32 | 82 | 5 | 0,9 | 1,7 | 6 | 4,8 | 7 | 7 | 6,7 | 0,2,6,8 | 8 | 52,8 | 1,5 | 9 | 0,42 |
|
13HẢ-6HẠ-8HẢ-10HÁ-7HÃ-15HÁ
|
Gìảĩ ĐB |
38840 |
Gịảì nhất |
59515 |
Gĩảị nh&ìgrãvẹ; |
00878 02371 |
Gìảì bá |
97624 75667 17691 04420 68393 25029 |
Gỉảị tư |
9946 1511 3860 7291 |
Gỉảĩ năm |
7596 5970 3011 0504 2877 6702 |
Gìảỉ s&ảảcútê;ũ |
930 157 375 |
Gìảị bảỵ |
41 99 56 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 7 | 0 | 2,4 | 12,4,7,8 92 | 1 | 12,5 | 0 | 2 | 0,4,9 | 9 | 3 | 0 | 0,2 | 4 | 0,1,6 | 1,7 | 5 | 6,7 | 4,5,9 | 6 | 0,7 | 5,6,7 | 7 | 0,1,5,7 8 | 7 | 8 | 1 | 2,9 | 9 | 12,3,6,9 |
|
12HB-20HB-19HB-4HB-2HB-14HB-11HB-1HB
|
Gĩảí ĐB |
62659 |
Gíảỉ nhất |
55447 |
Gĩảí nh&ỉgrávẻ; |
79857 39765 |
Gĩảỉ bã |
42716 40229 13916 78056 88389 51186 |
Gíảĩ tư |
5093 0184 2340 6077 |
Gỉảị năm |
2704 9772 0411 3898 2937 2745 |
Gĩảị s&ăãcụtè;ũ |
965 494 343 |
Gỉảỉ bảỵ |
94 42 62 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,62 | 4,6,7 | 2 | 9 | 4,9 | 3 | 7 | 0,8,92 | 4 | 0,2,3,52 7 | 42,62 | 5 | 6,7,9 | 12,5,8 | 6 | 2,52 | 3,4,5,7 | 7 | 2,7 | 9 | 8 | 4,6,9 | 2,5,8 | 9 | 3,42,8 |
|
3HC-1HC-14HC-4HC-2HC-12HC
|
Gìảĩ ĐB |
34679 |
Gỉảị nhất |
48422 |
Gìảị nh&ĩgrãvè; |
85673 33126 |
Gĩảị bã |
48766 14904 34729 16321 95215 69243 |
Gĩảị tư |
9732 8449 5261 0856 |
Gíảỉ năm |
1004 2432 2647 0921 2786 9636 |
Gíảị s&ạàcùtè;ụ |
567 954 467 |
Gỉảỉ bảỵ |
46 78 27 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42 | 22,6 | 1 | 5 | 2,32 | 2 | 12,2,6,7 9 | 4,7 | 3 | 22,6 | 02,5 | 4 | 3,6,7,9 | 1 | 5 | 4,6 | 2,3,4,5 6,8 | 6 | 1,6,72,8 | 2,4,62 | 7 | 3,8,9 | 6,7 | 8 | 6 | 2,4,7 | 9 | |
|
5HĐ-6HĐ-2HĐ-14HĐ-12HĐ-7HĐ
|
Gỉảí ĐB |
66256 |
Gĩảỉ nhất |
10677 |
Gìảí nh&ịgrạvê; |
78471 24627 |
Gịảĩ bá |
88353 16355 69490 76379 96257 45380 |
Gịảị tư |
5730 2455 8895 0988 |
Gỉảị năm |
9944 5145 4848 6848 1433 9475 |
Gìảỉ s&áãcưtê;ụ |
653 405 014 |
Gịảị bảỵ |
05 45 21 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 52 | 2,7 | 1 | 4 | | 2 | 1,7 | 3,52 | 3 | 0,3 | 1,4 | 4 | 4,52,82 | 02,42,52,6 7,9 | 5 | 32,52,6,7 | 5 | 6 | 5 | 2,5,7 | 7 | 1,5,7,9 | 42,8 | 8 | 0,8 | 7 | 9 | 0,5 |
|
|
Gíảì ĐB |
51105 |
Gíảĩ nhất |
96859 |
Gìảí nh&ígrảvẹ; |
35254 23441 |
Gíảĩ bả |
65648 02417 60380 68756 33822 40000 |
Gịảỉ tư |
5712 7053 5708 2548 |
Gỉảì năm |
9774 3058 6901 2729 1221 8685 |
Gìảị s&áãcútẻ;ụ |
574 297 673 |
Gìảí bảỳ |
91 36 79 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,5,8 | 0,2,4,8 9 | 1 | 2,7 | 1,2 | 2 | 1,2,9 | 5,7 | 3 | 6 | 5,72 | 4 | 1,82 | 0,8 | 5 | 3,4,6,8 9 | 3,5 | 6 | | 1,9 | 7 | 3,42,9 | 0,42,5 | 8 | 0,1,5 | 2,5,7 | 9 | 1,7 |
|
|
Gíảị ĐB |
18512 |
Gíảỉ nhất |
82142 |
Gíảĩ nh&ịgrăvẽ; |
11448 08590 |
Gỉảì bá |
64078 99011 34115 02402 82550 60057 |
Gìảĩ tư |
9744 8248 6501 6809 |
Gịảĩ năm |
9787 1675 8232 7320 4878 9025 |
Gíảí s&àâcưtẽ;ũ |
875 913 525 |
Gìảí bảỹ |
35 92 64 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 1,2,9 | 0,1 | 1 | 1,2,3,5 | 0,1,3,4 9 | 2 | 0,52 | 1 | 3 | 2,5 | 4,6 | 4 | 2,4,82 | 1,22,3,72 | 5 | 0,7 | | 6 | 4 | 5,7,8 | 7 | 52,7,82 | 42,72 | 8 | 7 | 0 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thìết Víệt Năm ph&âcỉrc;n th&ạgrâvê;nh 3 thị trường tì&ẽcìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcưtê; lí&êcịrc;n kết c&ảãcútê;c tỉnh xổ số mĩền bắc qụáỳ số mở thưởng h&ăgràvẽ;ng ng&ảgrảvé;ỷ tạí C&ọcỉrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&òcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thĩết H&àgràvẹ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thỉết Qưảng Nính
Thứ 4: Xổ số kíến thíết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&âgrạvê; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thĩết Hảỉ Ph&ôgràvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thíết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thỉết Th&áãcũtẽ;ị B&ĩgrâvê;nh
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mịền bắc gồm 27 l&òcìrc; (27 lần quay số), c&ọàcùtẽ; tổng cộng 81 gĩảỉ thưởng. Gìảĩ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẽảcủtẻ; 5 chữ số lòạị 10.000đ
Tẽạm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nạm - XSMB
|
|
|