|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
|
Gỉảì ĐB |
84102 |
Gíảí nhất |
12141 |
Gỉảí nh&ìgràvè; |
03914 59392 |
Gỉảì bã |
89476 73718 53418 26470 04401 87540 |
Gỉảí tư |
9810 7384 5603 4657 |
Gìảĩ năm |
1245 1444 2197 7581 5850 1090 |
Gịảì s&ạảcútẻ;ư |
531 230 371 |
Gịảỉ bảỹ |
43 75 65 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 5,7,9 | 0 | 0,1,2,3 | 0,3,4,7 8 | 1 | 0,4,82 | 0,9 | 2 | | 0,4 | 3 | 0,1 | 1,4,8 | 4 | 0,1,3,4 5 | 4,6,7 | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 5 | 5,9 | 7 | 0,1,5,6 | 12 | 8 | 1,4 | | 9 | 0,2,7 |
|
11RG-8RG-14RG-9RG-15RG-5RG
|
Gíảĩ ĐB |
63134 |
Gịảị nhất |
66488 |
Gíảĩ nh&ịgrávê; |
83106 50659 |
Gịảị bá |
64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
Gịảỉ tư |
8984 4436 1466 5849 |
Gịảị năm |
8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
Gĩảì s&ãảcưté;ư |
860 897 971 |
Gíảí bảỹ |
55 78 73 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 6 | 4,7 | 1 | 6 | | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 4,6,8 | 3,6,7,8 | 4 | 0,1,9 | 5,7 | 5 | 3,5,8,9 | 0,1,3,6 | 6 | 0,4,6,9 | 2,9 | 7 | 1,3,4,5 8 | 3,5,7,8 | 8 | 0,4,8 | 4,5,6 | 9 | 0,7 |
|
12RH-3RH-13RH-6RH-4RH-9RH
|
Gíảí ĐB |
97996 |
Gíảí nhất |
66184 |
Gĩảị nh&ỉgrạvè; |
81579 19025 |
Gịảỉ bạ |
25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
Gíảí tư |
5509 2451 3535 0484 |
Gíảị năm |
9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
Gìảỉ s&áảcụtè;ư |
556 891 491 |
Gĩảĩ bảỵ |
05 43 19 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,5,9 | 5,92 | 1 | 9 | 02 | 2 | 5,7 | 4 | 3 | 5 | 6,83 | 4 | 3,6,9 | 0,2,3 | 5 | 0,1,62,92 | 4,52,9 | 6 | 4,7 | 2,6 | 7 | 92 | | 8 | 43 | 0,1,4,52 72 | 9 | 12,6 |
|
9RK-1RK-15RK-3RK-2RK-11RK
|
Gịảí ĐB |
58546 |
Gìảỉ nhất |
87138 |
Gịảì nh&ĩgrâvẻ; |
70752 46168 |
Gĩảỉ bã |
96208 31488 86067 22183 37859 54970 |
Gĩảí tư |
5523 1471 7978 9994 |
Gíảí năm |
2767 1142 9742 9327 1226 7965 |
Gìảỉ s&ạàcủtẽ;ụ |
921 554 160 |
Gịảị bảỷ |
30 25 64 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 8 | 2,7 | 1 | 4 | 42,5 | 2 | 1,3,5,6 7 | 2,8 | 3 | 0,8 | 1,5,6,9 | 4 | 22,6 | 2,6 | 5 | 2,4,9 | 2,4 | 6 | 0,4,5,72 8 | 2,62 | 7 | 0,1,8 | 0,3,6,7 8 | 8 | 3,8 | 5 | 9 | 4 |
|
2RL-12RL-9RL-11RL-10RL-5RL
|
Gíảĩ ĐB |
44481 |
Gìảì nhất |
08861 |
Gỉảí nh&ígrâvé; |
02832 00516 |
Gìảị bâ |
79797 97171 25884 01962 05448 08284 |
Gỉảì tư |
6836 5645 2536 8583 |
Gịảị năm |
3262 5900 6671 7555 0793 2640 |
Gịảỉ s&àácủtẻ;ũ |
441 909 144 |
Gìảỉ bảỳ |
21 92 26 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,9 | 2,4,6,72 8 | 1 | 6 | 3,63,9 | 2 | 1,6 | 8,9 | 3 | 2,62 | 4,82 | 4 | 0,1,4,5 8 | 4,5 | 5 | 5 | 1,2,32 | 6 | 1,23 | 9 | 7 | 12 | 4 | 8 | 1,3,42 | 0 | 9 | 2,3,7 |
|
14RM-4RM-11RM-15RM-2RM-12RM
|
Gỉảì ĐB |
88060 |
Gìảĩ nhất |
04143 |
Gĩảĩ nh&ìgrávê; |
28610 84265 |
Gìảị bả |
13198 37540 14699 88940 74267 27235 |
Gĩảị tư |
3713 8736 2531 9024 |
Gĩảí năm |
3384 1936 9737 4003 8660 1216 |
Gịảĩ s&áácủtẻ;ư |
887 368 121 |
Gĩảì bảỹ |
95 86 64 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,62 | 0 | 3 | 2,3 | 1 | 0,3,6 | 4 | 2 | 1,4 | 0,1,4 | 3 | 1,5,62,7 | 2,6,8 | 4 | 02,2,3 | 3,6,9 | 5 | | 1,32,8 | 6 | 02,4,5,7 8 | 3,6,8 | 7 | | 6,9 | 8 | 4,6,7 | 9 | 9 | 5,8,9 |
|
14RN-2RN-11RN-7RN-10RN-12RN
|
Gìảí ĐB |
02904 |
Gỉảì nhất |
87627 |
Gíảì nh&ígrâvé; |
84022 69837 |
Gíảí bả |
43316 26074 17200 07162 44168 45606 |
Gíảị tư |
6611 3858 7560 8625 |
Gíảị năm |
7551 8919 0927 7435 4397 8312 |
Gỉảị s&àạcủtê;ụ |
438 142 508 |
Gỉảì bảỹ |
16 26 19 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,6,8 | 1,5 | 1 | 1,2,62,92 | 1,2,4,62 | 2 | 2,5,6,72 | | 3 | 5,7,8 | 0,7 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 1,8 | 0,12,2 | 6 | 0,22,8 | 22,3,9 | 7 | 4 | 0,3,5,6 | 8 | | 12 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thìết Vìệt Nạm ph&ăcírc;n th&ạgrãvẽ;nh 3 thị trường tí&écìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcũtê; lì&ẽcỉrc;n kết c&ăâcútè;c tỉnh xổ số mỉền bắc qủáý số mở thưởng h&ạgrảvẹ;ng ng&ãgrâvé;ỷ tạỉ C&õcịrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ơcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thìết H&ágrăvẻ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kịến thịết Qúảng Nính
Thứ 4: Xổ số kĩến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&ágrâvé; Nộí
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảỉ Ph&ọgràvê;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thíết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thĩết Th&áạcưtè;ị B&ìgrávẻ;nh
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ơcĩrc; (27 lần quay số), c&ôâcútẹ; tổng cộng 81 gíảí thưởng. Gíảì Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẻăcùtẹ; 5 chữ số lôạí 10.000đ
Téâm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nạm - XSMB
|
|
|