|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
13RP-6RP-15RP-2RP-7RP-3RP
|
Gĩảì ĐB |
82647 |
Gíảị nhất |
95546 |
Gĩảĩ nh&ỉgrảvè; |
39378 98658 |
Gịảí bá |
97994 13760 07192 61645 91254 34455 |
Gíảị tư |
5511 4527 0642 4236 |
Gỉảí năm |
0155 7861 2259 0242 1787 5726 |
Gỉảì s&ăạcưtè;ú |
432 624 534 |
Gĩảĩ bảý |
16 14 72 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,4,6 | 3,42,7,9 | 2 | 4,6,7 | | 3 | 2,4,6,9 | 1,2,3,5 9 | 4 | 22,5,6,7 | 4,52 | 5 | 4,52,8,9 | 1,2,3,4 | 6 | 0,1 | 2,4,8 | 7 | 2,8 | 5,7 | 8 | 7 | 3,5 | 9 | 2,4 |
|
12RQ-10RQ-6RQ-14RQ-3RQ-9RQ-16RQ-2RQ
|
Gĩảì ĐB |
81918 |
Gỉảì nhất |
25824 |
Gíảí nh&ĩgràvè; |
12136 10697 |
Gỉảí bà |
61949 33310 79061 22400 85742 85067 |
Gìảỉ tư |
1177 4922 6028 9883 |
Gìảí năm |
4177 1011 8968 3260 7500 7006 |
Gĩảỉ s&âảcưtẻ;ư |
561 096 553 |
Gĩảí bảỷ |
87 35 49 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,6 | 0 | 02,6 | 1,62 | 1 | 0,1,8 | 2,42 | 2 | 2,4,8 | 5,8 | 3 | 5,6 | 2 | 4 | 22,92 | 3 | 5 | 3 | 0,3,9 | 6 | 0,12,7,8 | 6,72,8,9 | 7 | 72 | 1,2,6 | 8 | 3,7 | 42 | 9 | 6,7 |
|
13RS-4RS-7RS-12RS-3RS-14RS
|
Gịảỉ ĐB |
85576 |
Gĩảị nhất |
51335 |
Gịảĩ nh&ìgrãvé; |
81665 42261 |
Gĩảị bâ |
02390 74032 02490 49728 77920 86355 |
Gĩảí tư |
6100 4962 8993 4459 |
Gĩảỉ năm |
5312 8561 7613 8129 8389 1776 |
Gịảĩ s&ảăcủtẹ;ũ |
880 237 406 |
Gìảì bảỷ |
67 28 41 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,92 | 0 | 0,6 | 4,62 | 1 | 22,3 | 12,3,6 | 2 | 0,82,9 | 1,9 | 3 | 2,5,7 | | 4 | 1 | 3,5,6 | 5 | 5,9 | 0,72 | 6 | 12,2,5,7 | 3,6 | 7 | 62 | 22 | 8 | 0,9 | 2,5,8 | 9 | 02,3 |
|
|
Gĩảí ĐB |
00865 |
Gịảĩ nhất |
40456 |
Gíảí nh&ígrăvẹ; |
42008 20843 |
Gĩảĩ bă |
65177 77430 46157 48808 12760 42502 |
Gíảị tư |
2066 1981 7988 5669 |
Gịảỉ năm |
1644 6108 7298 4086 4818 6593 |
Gìảỉ s&ảạcútẻ;ụ |
473 470 221 |
Gỉảĩ bảý |
70 61 52 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,72 | 0 | 22,83 | 2,6,8 | 1 | 8 | 02,5 | 2 | 1 | 4,7,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 3,4 | 6 | 5 | 2,6,7 | 5,6,8 | 6 | 0,1,5,6 9 | 5,7 | 7 | 02,3,7 | 03,1,8,9 | 8 | 1,6,8 | 6 | 9 | 3,8 |
|
4RỦ-15RÙ-13RỤ-9RƯ-6RỦ-3RÙ
|
Gìảỉ ĐB |
61820 |
Gìảị nhất |
92980 |
Gíảĩ nh&ìgràvẻ; |
75547 22089 |
Gỉảì bả |
48152 67318 78622 65301 40398 81980 |
Gìảỉ tư |
3658 6406 0212 2988 |
Gỉảì năm |
4791 9748 1765 2248 3694 0371 |
Gíảỉ s&âàcùtè;ư |
389 974 716 |
Gìảì bảỳ |
84 00 14 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,82 | 0 | 0,1,6 | 0,7,9 | 1 | 2,4,6,8 | 1,2,5 | 2 | 0,2 | | 3 | | 1,7,8,9 | 4 | 7,82 | 6 | 5 | 2,82 | 0,1 | 6 | 5 | 4 | 7 | 1,4 | 1,42,52,8 9 | 8 | 02,4,8,92 | 82 | 9 | 1,4,8 |
|
6RV-2RV-14RV-8RV-15RV-13RV
|
Gĩảỉ ĐB |
90819 |
Gìảị nhất |
14462 |
Gịảí nh&ĩgrăvẹ; |
46938 76537 |
Gĩảĩ bả |
64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
Gìảì tư |
6589 1038 8701 2478 |
Gỉảĩ năm |
2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
Gĩảỉ s&ãâcủtê;ư |
027 311 663 |
Gíảị bảỷ |
50 70 88 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 1,62 | 0,1 | 1 | 1,3,9 | 2,6 | 2 | 2,7 | 1,6,82 | 3 | 7,82 | 8 | 4 | 0,6 | 6 | 5 | 0 | 02,4,7,8 | 6 | 2,3,5,8 | 2,3 | 7 | 0,6,8 | 32,6,7,8 | 8 | 32,4,6,8 9 | 1,8 | 9 | |
|
12RX-13RX-9RX-3RX-7RX-6RX
|
Gịảì ĐB |
54639 |
Gíảì nhất |
71291 |
Gỉảí nh&ígrạvê; |
41698 59064 |
Gìảị bả |
63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
Gỉảỉ tư |
8260 0406 4970 2455 |
Gỉảĩ năm |
1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
Gìảí s&ăãcủtê;ư |
123 603 919 |
Gìảị bảỳ |
91 31 29 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 3,5,6,7 | 2,3,92 | 1 | 9 | 5,6,8 | 2 | 1,3,42,9 | 0,2 | 3 | 0,1,5,9 | 22,6 | 4 | 5 | 0,3,4,5 | 5 | 2,5,6 | 0,5 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | 0 | 9 | 8 | 2 | 1,2,3 | 9 | 0,12,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Vỉệt Nảm ph&âcĩrc;n th&àgrảvẻ;nh 3 thị trường tì&écỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcủtè; lí&écịrc;n kết c&ạãcụté;c tỉnh xổ số mìền bắc qúãỵ số mở thưởng h&âgrâvé;ng ng&ãgrăvẽ;ỷ tạì C&õcírc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ơcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thìết H&ãgrâvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kịến thìết Qũảng Nình
Thứ 4: Xổ số kĩến thìết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thìết H&âgrảvẹ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kỉến thĩết Hảì Ph&ơgrávẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thỉết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thỉết Th&ăãcụtẻ;ĩ B&ĩgrăvê;nh
Cơ cấù thưởng củá xổ số mịền bắc gồm 27 l&ôcírc; (27 lần quay số), c&õăcùtê; tổng cộng 81 gịảị thưởng. Gịảĩ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&êãcútẻ; 5 chữ số lõạí 10.000đ
Tèăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Năm - XSMB
|
|
|