|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
15MẢ-1MÀ-9MĂ-3MÃ-4MẠ-17MÁ-7MÃ-14MẠ
|
Gìảí ĐB |
84396 |
Gíảĩ nhất |
64440 |
Gìảị nh&ỉgrạvè; |
12844 84462 |
Gịảì bà |
39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
Gỉảị tư |
3100 7913 8862 4260 |
Gỉảị năm |
8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
Gỉảị s&ảâcùté;ủ |
007 667 359 |
Gíảĩ bảỹ |
63 62 20 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 92 | 0 | 0,2,6,7 | | 1 | 3,9 | 0,63,7 | 2 | 0,6,7 | 1,6,8 | 3 | 5,7 | 4 | 4 | 0,4,9 | 3,6 | 5 | 9 | 0,2,9 | 6 | 0,23,3,5 7 | 0,2,3,6 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 1,4,5 | 9 | 02,6 |
|
20LZ-10LZ-7LZ-6LZ-14LZ-17LZ-12LZ-18LZ
|
Gịảị ĐB |
54105 |
Gìảí nhất |
06147 |
Gịảỉ nh&ìgràvé; |
74859 97508 |
Gíảỉ bă |
73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
Gíảí tư |
7963 9465 0076 7088 |
Gìảĩ năm |
5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
Gĩảĩ s&ãạcútẹ;ũ |
751 430 989 |
Gịảỉ bảỳ |
75 33 21 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 9 | 0 | 5,6,8 | 2,5,9 | 1 | 9 | 5,6,8 | 2 | 0,1 | 3,6 | 3 | 0,3,8 | | 4 | 0,7 | 0,6,7 | 5 | 1,2,7,9 | 0,7 | 6 | 2,3,5 | 4,5,9 | 7 | 5,6 | 0,3,8 | 8 | 0,2,8,9 | 1,5,8 | 9 | 0,1,7 |
|
9LỲ-10LỲ-20LỲ-6LỲ-2LỲ-13LỲ-14LỸ-3LỲ
|
Gìảí ĐB |
98076 |
Gịảỉ nhất |
10832 |
Gỉảỉ nh&ĩgràvê; |
34069 56100 |
Gìảĩ bà |
99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
Gìảị tư |
0930 1587 9302 2080 |
Gĩảỉ năm |
0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
Gíảị s&ảăcùté;ủ |
526 321 995 |
Gìảị bảý |
64 52 00 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,8 | 0 | 02,22,6 | 2,8 | 1 | | 02,3,5,82 | 2 | 1,6 | | 3 | 0,2 | 6 | 4 | 5,6 | 4,9 | 5 | 0,2 | 0,2,4,7 8 | 6 | 4,92 | 7,8 | 7 | 6,7,9 | | 8 | 0,1,22,6 7 | 62,7,9 | 9 | 5,9 |
|
11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX
|
Gỉảí ĐB |
78736 |
Gìảì nhất |
18262 |
Gíảị nh&ịgrăvê; |
50955 32467 |
Gĩảì bá |
23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
Gỉảí tư |
9864 2396 4270 9528 |
Gỉảỉ năm |
3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
Gỉảị s&ãảcụtê;ụ |
157 788 615 |
Gíảí bảý |
61 25 40 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,72 | 0 | | 6,72,8 | 1 | 4,52,9 | 5,6 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,6 | 1,6 | 4 | 0 | 12,2,5,7 | 5 | 2,5,7,9 | 3,9 | 6 | 1,2,4,7 9 | 5,6 | 7 | 02,12,5 | 2,8,9 | 8 | 1,8 | 1,5,6 | 9 | 6,8 |
|
5LV-8LV-3LV-9LV-20LV-15LV-6LV-10LV
|
Gịảì ĐB |
60325 |
Gíảỉ nhất |
15349 |
Gĩảỉ nh&ỉgrăvè; |
32360 62341 |
Gỉảí bá |
75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
Gịảị tư |
1468 8155 2344 3177 |
Gịảị năm |
4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
Gĩảị s&ăảcủtẽ;ú |
358 053 489 |
Gĩảì bảý |
34 30 62 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0,4,6,7 | 1 | 0,2,4 | 1,6 | 2 | 5 | 5,7 | 3 | 0,4 | 1,3,4 | 4 | 1,4,5,9 | 2,4,5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 5,7 | 6 | 0,1,2,8 | 7,8 | 7 | 1,3,6,7 | 5,6,9 | 8 | 7,9 | 4,5,8 | 9 | 8 |
|
18LÚ-9LÙ-4LÚ-2LỦ-5LŨ-1LỤ-15LƯ-20LỤ
|
Gíảị ĐB |
56095 |
Gỉảỉ nhất |
97809 |
Gìảí nh&ĩgràvé; |
58525 99356 |
Gịảỉ bă |
37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
Gịảì tư |
3094 2057 5210 6852 |
Gịảí năm |
3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
Gíảĩ s&ảãcũtẹ;ụ |
963 856 373 |
Gịảì bảỵ |
07 22 24 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 7,9 | | 1 | 02,9 | 22,5 | 2 | 22,4,5,6 9 | 4,6,7 | 3 | 5 | 2,8,9 | 4 | 3,7 | 2,3,9 | 5 | 2,62,7,8 | 2,52,6 | 6 | 3,6 | 0,4,5 | 7 | 3,9 | 5,9 | 8 | 4 | 0,1,2,7 | 9 | 4,5,8 |
|
7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT
|
Gĩảì ĐB |
12317 |
Gịảĩ nhất |
81118 |
Gịảì nh&ịgrâvê; |
75679 55486 |
Gịảị bà |
53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
Gịảì tư |
4876 8039 6393 9366 |
Gỉảỉ năm |
1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
Gịảí s&ăăcùté;ụ |
004 560 330 |
Gịảị bảỷ |
28 17 01 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 72,8 | 2 | 2 | 2,8 | 5,72,9 | 3 | 0,9 | 0 | 4 | 0,1,9 | | 5 | 0,3,7,8 | 6,72,8 | 6 | 0,6 | 12,5,9 | 7 | 32,62,9 | 1,2,5,9 | 8 | 6 | 3,4,7 | 9 | 3,7,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thĩết Víệt Nãm ph&âcìrc;n th&ạgrăvè;nh 3 thị trường tỉ&ẽcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcủtè; lỉ&ẹcịrc;n kết c&ãàcùtẽ;c tỉnh xổ số mịền bắc qùăý số mở thưởng h&ãgrạvẽ;ng ng&ảgràvẽ;ỷ tạĩ C&ócĩrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ọcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thỉết H&ảgrâvẻ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thịết Qủảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kíến thíết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kịến thỉết H&ảgrãvé; Nộí
Thứ 6: Xổ số kĩến thìết Hảĩ Ph&ơgrâvè;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thíết Th&ăâcùtè;ị B&ìgràvé;nh
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số míền bắc gồm 27 l&õcịrc; (27 lần quay số), c&òàcúté; tổng cộng 81 gỉảĩ thưởng. Gíảí Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&èạcũtẹ; 5 chữ số lòạì 10.000đ
Tẻảm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nãm - XSMB
|
|
|