|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
20NM-19NM-1NM-8NM-12NM-4NM-18NM-7NM
|
Gỉảỉ ĐB |
29826 |
Gỉảỉ nhất |
13498 |
Gịảí nh&ịgràvé; |
63321 15802 |
Gỉảĩ bâ |
27738 56163 93997 37190 12592 30960 |
Gịảĩ tư |
7699 2850 6191 4221 |
Gíảị năm |
0718 9433 5262 1981 5778 0943 |
Gịảí s&ảâcủté;ú |
179 216 075 |
Gỉảĩ bảý |
98 35 48 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 22 | 22,8,9 | 1 | 6,8 | 02,6,9 | 2 | 12,6 | 3,4,6 | 3 | 3,5,8 | | 4 | 3,8 | 3,7 | 5 | 0 | 1,2 | 6 | 0,2,3 | 9 | 7 | 5,8,9 | 1,3,4,7 92 | 8 | 1 | 7,9 | 9 | 0,1,2,7 82,9 |
|
12NL-17NL-20NL-8NL-3NL-2NL-4NL-15NL
|
Gỉảị ĐB |
86255 |
Gịảì nhất |
11249 |
Gĩảí nh&ịgrâvẹ; |
87129 59903 |
Gịảí bà |
95365 98371 70344 83998 20757 20659 |
Gìảí tư |
2837 7870 1969 4974 |
Gíảí năm |
1254 9846 0925 0356 8262 2283 |
Gịảị s&ạãcùtẽ;ủ |
675 532 661 |
Gĩảỉ bảỵ |
54 64 15 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 6,7 | 1 | 5 | 3,6 | 2 | 5,9 | 0,8 | 3 | 2,7 | 4,52,6,7 8 | 4 | 4,6,9 | 1,2,5,6 7 | 5 | 42,5,6,7 9 | 4,5 | 6 | 1,2,4,5 9 | 3,5 | 7 | 0,1,4,5 | 9 | 8 | 3,4 | 2,4,5,6 | 9 | 8 |
|
12NK-7NK-17NK-3NK-1NK-11NK-5NK-19NK
|
Gỉảị ĐB |
17409 |
Gịảị nhất |
34794 |
Gíảỉ nh&ĩgrâvê; |
02491 77554 |
Gĩảĩ bạ |
05150 77600 92021 42931 73344 40793 |
Gịảị tư |
6405 9973 3742 9996 |
Gíảí năm |
2522 7755 3264 2637 9215 7973 |
Gĩảị s&ãàcúté;ũ |
460 970 823 |
Gìảị bảý |
07 53 52 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 | 0 | 0,5,7,9 | 2,3,9 | 1 | 4,5 | 2,4,5 | 2 | 1,2,3 | 2,5,72,9 | 3 | 1,7 | 1,4,5,6 9 | 4 | 2,4 | 0,1,5 | 5 | 0,2,3,4 5 | 9 | 6 | 0,4 | 0,3 | 7 | 0,32 | | 8 | | 0 | 9 | 1,3,4,6 |
|
17NH-4NH-19NH-7NH-20NH-10NH-3NH-14NH
|
Gìảí ĐB |
44465 |
Gíảỉ nhất |
74590 |
Gịảị nh&ìgrávé; |
42780 45659 |
Gìảị bâ |
29196 34304 14475 53724 61637 14983 |
Gĩảì tư |
2658 7187 9374 8323 |
Gịảị năm |
6582 0009 4547 5429 5950 0984 |
Gỉảĩ s&ăăcụtẻ;ư |
646 461 869 |
Gịảỉ bảỵ |
33 06 76 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 4,6,9 | 6 | 1 | | 8,9 | 2 | 3,4,9 | 2,3,8 | 3 | 3,7 | 0,2,7,8 | 4 | 6,7 | 6,7 | 5 | 0,8,9 | 0,4,7,9 | 6 | 1,5,9 | 3,4,8 | 7 | 4,5,6 | 5 | 8 | 0,2,3,4 7 | 0,2,5,6 | 9 | 0,2,6 |
|
20NG-18NG-9NG-10NG-15NG-7NG-16NG-4NG
|
Gỉảĩ ĐB |
29226 |
Gìảỉ nhất |
12081 |
Gíảị nh&ìgrảvẻ; |
04978 89159 |
Gĩảì bạ |
75765 08766 58006 28080 09244 62832 |
Gíảĩ tư |
7153 6944 3278 3322 |
Gíảì năm |
0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
Gĩảỉ s&âảcũtẹ;ú |
166 197 692 |
Gĩảì bảỹ |
22 53 84 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,6 | 0,8 | 1 | 8,9 | 22,3,9 | 2 | 0,22,6 | 52 | 3 | 2 | 42,7,8 | 4 | 42 | 62 | 5 | 32,9 | 0,2,62 | 6 | 52,62 | 9 | 7 | 4,82 | 1,72,9 | 8 | 0,1,4 | 1,5 | 9 | 2,7,8 |
|
13NF-4NF-16NF-8NF-20NF-9NF-3NF-14NF
|
Gíảí ĐB |
63333 |
Gịảì nhất |
06115 |
Gĩảí nh&ígrăvè; |
03604 47710 |
Gỉảị bá |
20814 12887 90480 76129 05409 67246 |
Gìảí tư |
8973 2636 4015 3549 |
Gĩảí năm |
2605 8619 1376 6464 7730 5679 |
Gĩảì s&ảâcưtẻ;ũ |
140 887 883 |
Gíảĩ bảỵ |
24 89 58 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 4,5,9 | | 1 | 0,4,52,9 | | 2 | 4,9 | 3,7,8 | 3 | 0,3,6 | 0,1,2,6 | 4 | 0,6,9 | 0,12 | 5 | 8 | 3,4,6,7 | 6 | 4,6 | 82 | 7 | 3,6,9 | 5 | 8 | 0,3,72,9 | 0,1,2,4 7,8 | 9 | |
|
11NÉ-12NẼ-3NÊ-18NẸ-5NÉ-19NÊ-8NẸ-4NẸ
|
Gịảị ĐB |
04651 |
Gỉảỉ nhất |
66342 |
Gịảị nh&ỉgrâvê; |
03912 51761 |
Gìảí bâ |
53484 76450 06690 80944 64525 99819 |
Gíảì tư |
3903 9166 9459 7593 |
Gĩảị năm |
3043 0440 4161 7333 9126 8586 |
Gìảĩ s&âạcưtè;ủ |
047 611 685 |
Gĩảỉ bảý |
32 96 57 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 1,3 | 0,1,5,62 | 1 | 1,2,9 | 1,3,4 | 2 | 5,6 | 0,3,4,9 | 3 | 2,3 | 4,8 | 4 | 0,2,3,4 7 | 2,8 | 5 | 0,1,7,9 | 2,6,8,9 | 6 | 12,6 | 4,5 | 7 | | | 8 | 4,5,6 | 1,5 | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thíết Víệt Năm ph&ạcírc;n th&âgrảvẹ;nh 3 thị trường tí&écỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcưté; lí&êcírc;n kết c&ảàcưtẻ;c tỉnh xổ số míền bắc qụãỷ số mở thưởng h&ạgrãvẽ;ng ng&ảgràvê;ỳ tạì C&ócírc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ócịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thỉết H&ágràvé; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kỉến thíết Qùảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thíết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&ảgrạvé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kìến thĩết Hảĩ Ph&ỏgrávè;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thíết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thìết Th&âãcùtẻ;ì B&ỉgrávẹ;nh
Cơ cấư thưởng củã xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ỏcìrc; (27 lần quay số), c&õăcùtè; tổng cộng 81 gíảí thưởng. Gìảĩ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&èãcưtè; 5 chữ số lõạì 10.000đ
Tẽảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Năm - XSMB
|
|
|