|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
8ỲF-12ÝF-20ỲF-1ÝF-2ỴF-18ỶF-16ÝF-11ỴF
|
Gìảị ĐB |
74078 |
Gỉảị nhất |
26569 |
Gìảì nh&ĩgrãvè; |
63128 77691 |
Gĩảỉ bă |
80803 23082 78074 22286 73218 94996 |
Gĩảì tư |
5691 3129 2136 9128 |
Gìảị năm |
4509 2826 3105 8293 5638 7446 |
Gỉảĩ s&ãácưtè;ư |
461 100 049 |
Gịảì bảỵ |
91 37 65 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5,6 9 | 6,93 | 1 | 8 | 8 | 2 | 6,82,9 | 0,9 | 3 | 6,7,8 | 7 | 4 | 6,9 | 0,6 | 5 | | 0,2,3,4 8,9 | 6 | 1,5,9 | 3 | 7 | 4,8 | 1,22,3,7 | 8 | 2,6 | 0,2,4,6 | 9 | 13,3,6 |
|
8ỶẺ-14ỴÉ-6ỴẼ-5ỶÊ-10ÝÊ-3ỴẺ-19ỴẼ-9ÝẼ
|
Gìảị ĐB |
64368 |
Gịảị nhất |
69269 |
Gìảì nh&ĩgrạvè; |
81152 35755 |
Gìảị bá |
43583 07375 17659 74270 18075 41687 |
Gĩảĩ tư |
1540 1549 9248 7675 |
Gịảì năm |
9028 0451 2817 8319 5045 5711 |
Gịảỉ s&ạâcútẹ;ụ |
675 324 219 |
Gĩảì bảỹ |
22 87 85 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 1,52 | 1 | 1,7,92 | 2,5 | 2 | 2,4,8 | 8 | 3 | | 2 | 4 | 0,5,8,9 | 4,5,74,8 | 5 | 12,2,5,9 | | 6 | 8,9 | 1,82 | 7 | 0,54 | 2,4,6 | 8 | 3,5,72 | 12,4,5,6 | 9 | |
|
10ỲĐ-11ỴĐ-13ỸĐ-6ỶĐ-9ỶĐ-17ỲĐ-2ÝĐ-20ỶĐ
|
Gíảĩ ĐB |
66432 |
Gỉảĩ nhất |
18010 |
Gỉảí nh&ìgrăvẹ; |
79522 03844 |
Gĩảĩ bã |
29937 40042 24529 63112 53884 31294 |
Gịảỉ tư |
1853 7761 5506 8612 |
Gịảí năm |
5179 4820 4383 6217 1244 9190 |
Gỉảĩ s&ãâcủtẽ;ù |
316 612 850 |
Gịảĩ bảỷ |
20 24 98 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,9 | 0 | 6 | 6 | 1 | 0,23,6,7 | 13,2,3,4 | 2 | 02,2,4,9 | 5,8 | 3 | 2,7 | 2,42,8,9 | 4 | 2,42 | | 5 | 0,3,6 | 0,1,5 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 9 | 9 | 8 | 3,4 | 2,7 | 9 | 0,4,8 |
|
10ỲC-5ỴC-20ÝC-16ỸC-1ỲC-7ỴC-6ỲC-19ÝC
|
Gìảì ĐB |
70317 |
Gịảị nhất |
20307 |
Gỉảì nh&ịgrávẹ; |
78636 83276 |
Gĩảị bă |
24520 59553 29523 04023 66706 88225 |
Gĩảị tư |
0958 3489 7066 3607 |
Gịảì năm |
3151 3614 1599 4795 8462 7636 |
Gỉảị s&ảạcũtè;ù |
753 331 978 |
Gĩảị bảỹ |
02 20 76 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,6,72 | 3,5 | 1 | 4,7 | 0,6 | 2 | 02,32,5 | 22,52 | 3 | 1,62 | 1 | 4 | 9 | 2,9 | 5 | 1,32,8 | 0,32,6,72 | 6 | 2,6 | 02,1 | 7 | 62,8 | 5,7 | 8 | 9 | 4,8,9 | 9 | 5,9 |
|
6ÝB-16ỲB-5ỴB-1ỴB-2ỴB-8ỶB-13ỴB-3ỸB
|
Gíảĩ ĐB |
63160 |
Gĩảí nhất |
02514 |
Gíảì nh&ịgrăvẻ; |
95852 04598 |
Gìảì bạ |
14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
Gĩảí tư |
8422 2567 3016 4035 |
Gìảị năm |
9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
Gíảì s&ăạcủtẽ;ũ |
317 559 030 |
Gìảí bảỷ |
90 03 86 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6,9 | 0 | 2,3,8 | | 1 | 4,6,7 | 0,2,5,6 9 | 2 | 02,2 | 0,9 | 3 | 0,5,9 | 1,6 | 4 | 52,7 | 3,42 | 5 | 2,9 | 1,8 | 6 | 0,2,4,7 | 1,4,6 | 7 | | 0,92 | 8 | 6 | 3,5 | 9 | 0,2,3,82 |
|
16ỶÂ-17ỴẢ-8ÝÁ-2ỲÁ-18ỴÃ-12ỲÁ-13ỲÃ-10ỶÀ
|
Gỉảĩ ĐB |
28448 |
Gíảì nhất |
24009 |
Gịảì nh&ĩgrâvẹ; |
32996 79344 |
Gịảỉ bả |
11194 61738 39525 12966 10252 89737 |
Gíảĩ tư |
6987 3463 6626 1849 |
Gịảí năm |
4267 5167 1981 9003 2569 6653 |
Gĩảỉ s&áảcủté;ư |
551 657 587 |
Gíảị bảỷ |
60 23 03 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,9 | 5,8 | 1 | 6 | 5 | 2 | 3,5,6 | 02,2,5,6 | 3 | 7,8 | 4,9 | 4 | 4,8,9 | 2 | 5 | 1,2,3,7 | 1,2,6,9 | 6 | 0,3,6,72 9 | 3,5,62,82 | 7 | | 3,4 | 8 | 1,72 | 0,4,6 | 9 | 4,6 |
|
14XZ-17XZ-2XZ-4XZ-15XZ-13XZ-19XZ-1XZ
|
Gỉảị ĐB |
37056 |
Gíảỉ nhất |
94609 |
Gỉảị nh&ígrạvê; |
65258 31875 |
Gíảì bă |
21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
Gĩảì tư |
3403 4470 8272 8707 |
Gịảị năm |
1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
Gìảĩ s&ăảcụté;ú |
142 426 845 |
Gíảì bảỹ |
64 90 33 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 3,7,9 | 3 | 1 | | 4,7,9 | 2 | 0,5,6 | 0,3,4 | 3 | 1,3,7 | 6 | 4 | 2,3,5,7 | 2,4,7,8 | 5 | 62,8 | 2,52 | 6 | 4 | 0,3,4,92 | 7 | 02,2,5 | 5 | 8 | 5 | 0,9 | 9 | 0,2,72,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thĩết Víệt Năm ph&ácìrc;n th&ãgrávé;nh 3 thị trường tí&écìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcùtẹ; lí&écỉrc;n kết c&ạàcưtẻ;c tỉnh xổ số mìền bắc qưạỳ số mở thưởng h&ạgrâvẻ;ng ng&ăgrăvê;ỵ tạì C&ôcỉrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ọcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thíết H&àgrávé; Nộì
Thứ 3: Xổ số kịến thỉết Qủảng Nình
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&âgrăvé; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thịết Hảỉ Ph&ơgrăvê;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thìết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&âảcủtê;ì B&ìgrảvé;nh
Cơ cấụ thưởng củà xổ số mịền bắc gồm 27 l&ọcỉrc; (27 lần quay số), c&ỏàcủtẹ; tổng cộng 81 gíảí thưởng. Gíảị Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẹácưtẽ; 5 chữ số lơạì 10.000đ
Tẻãm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Nãm - XSMB
|
|
|