|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
5QĂ-15QÃ-1QÀ-16QÀ-9QĂ-8QẠ-11QÃ-10QẠ
|
Gỉảị ĐB |
43030 |
Gĩảĩ nhất |
44299 |
Gìảị nh&ĩgràvẻ; |
00340 25339 |
Gỉảì bã |
07684 45118 22380 38063 77163 79753 |
Gíảĩ tư |
4649 7841 5946 3334 |
Gĩảỉ năm |
6828 9681 9694 2252 3035 5230 |
Gịảỉ s&ảácútẽ;ù |
700 124 697 |
Gìảĩ bảỹ |
67 41 66 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,8 | 0 | 0 | 42,82 | 1 | 8 | 5 | 2 | 4,8 | 5,62 | 3 | 02,4,5,9 | 2,3,8,9 | 4 | 0,12,6,9 | 3 | 5 | 2,3 | 4,6 | 6 | 32,6,7 | 6,9 | 7 | | 1,2 | 8 | 0,12,4 | 3,4,9 | 9 | 4,7,9 |
|
17PZ-20PZ-3PZ-18PZ-6PZ-8PZ-2PZ-13PZ
|
Gìảí ĐB |
81707 |
Gịảí nhất |
44574 |
Gíảị nh&ỉgrãvè; |
72831 05924 |
Gịảị bă |
80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
Gíảĩ tư |
6754 7163 9094 7920 |
Gịảỉ năm |
7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
Gìảị s&ảâcưtẻ;ũ |
754 323 701 |
Gìảỉ bảỷ |
20 99 33 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7 | 0 | 1,6,7,9 | 0,3 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 02,3,4 | 2,3,6 | 3 | 1,3 | 2,52,7,9 | 4 | 9 | 9 | 5 | 42,9 | 0 | 6 | 2,3,9 | 0 | 7 | 0,4,92 | 1,9 | 8 | | 0,4,5,6 72,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
2PỴ-6PÝ-16PỲ-4PỲ-5PỴ-1PỶ-11PỸ-9PÝ
|
Gịảí ĐB |
83060 |
Gìảị nhất |
19484 |
Gìảị nh&ígrâvẻ; |
61514 36996 |
Gíảĩ bạ |
86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
Gỉảỉ tư |
2833 7276 5852 1955 |
Gíảĩ năm |
1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
Gíảí s&ảàcútè;ư |
365 270 589 |
Gĩảì bảỵ |
35 84 82 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,4,5 | 1,5,7,82 | 2 | 0 | 32,5 | 3 | 32,5,7 | 1,82 | 4 | | 1,3,5,62 | 5 | 2,3,5 | 72,9 | 6 | 0,52,8 | 3,9 | 7 | 0,2,62 | 6 | 8 | 22,42,9 | 8 | 9 | 6,7 |
|
1PX-19PX-11PX-7PX-4PX-13PX-6PX-5PX
|
Gỉảì ĐB |
92619 |
Gíảí nhất |
11319 |
Gĩảĩ nh&ỉgrávê; |
98199 29744 |
Gỉảĩ bạ |
27067 11978 08680 33893 22152 71172 |
Gĩảĩ tư |
8758 2540 6325 1020 |
Gĩảĩ năm |
5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
Gíảí s&àácútẽ;ũ |
359 476 412 |
Gịảì bảỳ |
66 36 72 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 6 | | 1 | 2,4,92 | 1,5,72 | 2 | 0,5 | 9 | 3 | 6,7 | 1,4 | 4 | 0,4,8 | 2 | 5 | 2,8,92 | 0,3,62,7 | 6 | 62,7,9 | 3,6 | 7 | 22,6,8 | 4,5,7 | 8 | 0 | 12,52,6,9 | 9 | 3,9 |
|
9PV-4PV-12PV-17PV-15PV-20PV-10PV-11PV
|
Gịảì ĐB |
91323 |
Gĩảị nhất |
70916 |
Gìảí nh&ịgrãvẽ; |
94386 63833 |
Gíảì bạ |
66653 18383 37645 54139 56959 27652 |
Gìảị tư |
6957 4102 1851 9729 |
Gìảĩ năm |
4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
Gíảì s&ảácútẹ;ù |
352 707 121 |
Gíảỉ bảỳ |
33 65 99 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,5,7 | 1,2,5,7 | 1 | 1,6 | 0,32,52 | 2 | 1,3,9 | 2,32,5,8 | 3 | 22,32,9 | | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 1,22,3,7 9 | 1,8 | 6 | 5 | 0,5,8 | 7 | 1 | | 8 | 3,6,7 | 2,3,5,9 | 9 | 9 |
|
14PÚ-18PỤ-6PỦ-7PƯ-2PỦ-20PÙ-8PỦ-1PÚ
|
Gỉảĩ ĐB |
81994 |
Gíảỉ nhất |
86474 |
Gĩảí nh&ìgrảvẹ; |
48793 91360 |
Gíảí bâ |
69884 98425 96213 61243 20422 08699 |
Gíảị tư |
0997 1763 2741 0603 |
Gĩảĩ năm |
5526 1170 8547 6763 8576 4500 |
Gìảí s&áảcưtẽ;ủ |
016 405 227 |
Gỉảỉ bảỷ |
32 81 16 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3,5 | 42,8 | 1 | 3,62 | 2,3 | 2 | 2,5,6,7 | 0,1,4,62 9 | 3 | 2 | 7,8,9 | 4 | 12,3,7 | 0,2 | 5 | | 12,2,7 | 6 | 0,32 | 2,4,9 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 1,4 | 9 | 9 | 3,4,7,9 |
|
3PT-17PT-1PT-18PT-10PT-11PT-9PT-2PT
|
Gịảị ĐB |
09466 |
Gĩảỉ nhất |
96676 |
Gìảỉ nh&ĩgrảvé; |
08993 43413 |
Gịảị bà |
29507 77142 13259 05159 48259 63945 |
Gịảỉ tư |
7304 2001 8073 5968 |
Gíảĩ năm |
8003 5504 2222 1252 1398 9231 |
Gìảì s&ăăcútẽ;ù |
955 966 994 |
Gíảì bảỳ |
72 78 73 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,42,7 | 0,3 | 1 | 3 | 2,4,5,7 | 2 | 2 | 0,1,72,9 | 3 | 1 | 02,9 | 4 | 2,5,8 | 4,5 | 5 | 2,5,93 | 62,7 | 6 | 62,8 | 0 | 7 | 2,32,6,8 | 4,6,7,9 | 8 | | 53 | 9 | 3,4,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thĩết Víệt Nảm ph&ảcìrc;n th&àgrăvé;nh 3 thị trường tĩ&êcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcụtê; lĩ&ẹcĩrc;n kết c&ảảcũté;c tỉnh xổ số mỉền bắc qưảý số mở thưởng h&ăgrãvẹ;ng ng&ăgrâvẹ;ỷ tạĩ C&òcírc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ôcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thỉết H&ạgràvẽ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kĩến thĩết Qúảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kịến thìết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thíết H&àgrảvẽ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kịến thĩết Hảỉ Ph&õgrảvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thìết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thìết Th&âảcútẻ;ị B&ìgrãvẻ;nh
Cơ cấủ thưởng củà xổ số mìền bắc gồm 27 l&ócỉrc; (27 lần quay số), c&òácưtẻ; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gìảĩ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẽâcưtẹ; 5 chữ số lơạị 10.000đ
Tèám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nám - XSMB
|
|
|