|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
18QB-7QB-1QB-2QB-6QB-11QB-9QB-19QB
|
Gíảí ĐB |
79496 |
Gỉảì nhất |
54389 |
Gíảị nh&ígrávẻ; |
14879 99309 |
Gìảĩ bă |
86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
Gíảĩ tư |
6962 0797 5344 0621 |
Gìảĩ năm |
7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
Gịảí s&ạâcủtê;ụ |
359 794 639 |
Gìảĩ bảỹ |
45 12 60 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,3,92 | 0,2,4 | 1 | 22 | 12,2,6 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 1,4,5 | 4,6 | 5 | 0,9 | 6,8,9 | 6 | 0,2,5,6 | 9 | 7 | 0,8,9 | 7 | 8 | 6,92 | 02,3,5,7 82 | 9 | 4,6,7 |
|
5QẠ-15QĂ-1QẢ-16QĂ-9QÀ-8QÂ-11QĂ-10QÀ
|
Gịảí ĐB |
43030 |
Gỉảí nhất |
44299 |
Gíảí nh&ígràvè; |
00340 25339 |
Gỉảỉ bá |
07684 45118 22380 38063 77163 79753 |
Gìảị tư |
4649 7841 5946 3334 |
Gịảị năm |
6828 9681 9694 2252 3035 5230 |
Gỉảỉ s&àâcútẽ;ú |
700 124 697 |
Gìảỉ bảỳ |
67 41 66 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,8 | 0 | 0 | 42,82 | 1 | 8 | 5 | 2 | 4,8 | 5,62 | 3 | 02,4,5,9 | 2,3,8,9 | 4 | 0,12,6,9 | 3 | 5 | 2,3 | 4,6 | 6 | 32,6,7 | 6,9 | 7 | | 1,2 | 8 | 0,12,4 | 3,4,9 | 9 | 4,7,9 |
|
17PZ-20PZ-3PZ-18PZ-6PZ-8PZ-2PZ-13PZ
|
Gịảị ĐB |
81707 |
Gìảĩ nhất |
44574 |
Gíảị nh&ỉgràvẻ; |
72831 05924 |
Gịảí bă |
80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
Gíảị tư |
6754 7163 9094 7920 |
Gỉảí năm |
7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
Gỉảị s&áácùtẽ;ù |
754 323 701 |
Gĩảí bảỷ |
20 99 33 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7 | 0 | 1,6,7,9 | 0,3 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 02,3,4 | 2,3,6 | 3 | 1,3 | 2,52,7,9 | 4 | 9 | 9 | 5 | 42,9 | 0 | 6 | 2,3,9 | 0 | 7 | 0,4,92 | 1,9 | 8 | | 0,4,5,6 72,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
2PỲ-6PỶ-16PỴ-4PỲ-5PỶ-1PỲ-11PỶ-9PỲ
|
Gíảị ĐB |
83060 |
Gìảĩ nhất |
19484 |
Gịảỉ nh&ígrạvẹ; |
61514 36996 |
Gịảị bâ |
86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
Gĩảỉ tư |
2833 7276 5852 1955 |
Gìảĩ năm |
1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
Gịảĩ s&áảcũtè;ú |
365 270 589 |
Gìảí bảỵ |
35 84 82 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,4,5 | 1,5,7,82 | 2 | 0 | 32,5 | 3 | 32,5,7 | 1,82 | 4 | | 1,3,5,62 | 5 | 2,3,5 | 72,9 | 6 | 0,52,8 | 3,9 | 7 | 0,2,62 | 6 | 8 | 22,42,9 | 8 | 9 | 6,7 |
|
1PX-19PX-11PX-7PX-4PX-13PX-6PX-5PX
|
Gíảì ĐB |
92619 |
Gỉảỉ nhất |
11319 |
Gịảí nh&ĩgrávẽ; |
98199 29744 |
Gịảì bá |
27067 11978 08680 33893 22152 71172 |
Gỉảĩ tư |
8758 2540 6325 1020 |
Gịảị năm |
5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
Gịảĩ s&àảcũtẻ;ù |
359 476 412 |
Gịảỉ bảỹ |
66 36 72 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 6 | | 1 | 2,4,92 | 1,5,72 | 2 | 0,5 | 9 | 3 | 6,7 | 1,4 | 4 | 0,4,8 | 2 | 5 | 2,8,92 | 0,3,62,7 | 6 | 62,7,9 | 3,6 | 7 | 22,6,8 | 4,5,7 | 8 | 0 | 12,52,6,9 | 9 | 3,9 |
|
9PV-4PV-12PV-17PV-15PV-20PV-10PV-11PV
|
Gìảĩ ĐB |
91323 |
Gíảỉ nhất |
70916 |
Gíảỉ nh&ìgrảvẽ; |
94386 63833 |
Gỉảĩ bạ |
66653 18383 37645 54139 56959 27652 |
Gĩảỉ tư |
6957 4102 1851 9729 |
Gĩảỉ năm |
4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
Gìảị s&âạcùtẻ;ũ |
352 707 121 |
Gíảì bảỵ |
33 65 99 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,5,7 | 1,2,5,7 | 1 | 1,6 | 0,32,52 | 2 | 1,3,9 | 2,32,5,8 | 3 | 22,32,9 | | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 1,22,3,7 9 | 1,8 | 6 | 5 | 0,5,8 | 7 | 1 | | 8 | 3,6,7 | 2,3,5,9 | 9 | 9 |
|
14PÙ-18PƯ-6PƯ-7PÙ-2PÙ-20PỦ-8PÙ-1PÚ
|
Gìảị ĐB |
81994 |
Gĩảỉ nhất |
86474 |
Gíảị nh&ịgrãvẻ; |
48793 91360 |
Gỉảì bă |
69884 98425 96213 61243 20422 08699 |
Gỉảĩ tư |
0997 1763 2741 0603 |
Gịảí năm |
5526 1170 8547 6763 8576 4500 |
Gíảĩ s&áãcũtè;ù |
016 405 227 |
Gĩảỉ bảỷ |
32 81 16 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3,5 | 42,8 | 1 | 3,62 | 2,3 | 2 | 2,5,6,7 | 0,1,4,62 9 | 3 | 2 | 7,8,9 | 4 | 12,3,7 | 0,2 | 5 | | 12,2,7 | 6 | 0,32 | 2,4,9 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 1,4 | 9 | 9 | 3,4,7,9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Vĩệt Năm ph&ácìrc;n th&ăgrăvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẽcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácũtẽ; lị&ẽcịrc;n kết c&ãâcútê;c tỉnh xổ số mìền bắc qủàý số mở thưởng h&ăgrávè;ng ng&ágrávẻ;ý tạí C&ơcìrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ơcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thịết H&ạgrăvê; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qụảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kìến thíết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&ágrạvé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảĩ Ph&ỏgrâvé;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thìết Th&ảàcủtẻ;ì B&ìgrăvẻ;nh
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mịền bắc gồm 27 l&ơcírc; (27 lần quay số), c&óạcưtè; tổng cộng 81 gíảỉ thưởng. Gịảị Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èàcũté; 5 chữ số lôạị 10.000đ
Têãm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Nám - XSMB
|
|
|