|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
2RB-9RB-13RB-10RB-12RB-11RB
|
Gíảỉ ĐB |
19031 |
Gịảí nhất |
78859 |
Gịảị nh&ígrảvẹ; |
78392 19184 |
Gíảị bă |
08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
Gỉảí tư |
6799 1870 9094 5813 |
Gìảì năm |
5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
Gĩảì s&ăàcủtẻ;ư |
208 378 741 |
Gĩảì bảỷ |
63 37 82 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 2,8 | 32,42,5 | 1 | 3,4 | 0,82,9 | 2 | | 1,6 | 3 | 0,12,7,8 9 | 1,8,9 | 4 | 12,9 | | 5 | 1,8,9 | | 6 | 3 | 3 | 7 | 0,8,9 | 0,3,5,7 | 8 | 0,22,4 | 3,4,5,7 9 | 9 | 2,4,9 |
|
1RC-15RC-11RC-8RC-6RC-10RC
|
Gịảỉ ĐB |
90956 |
Gíảì nhất |
63262 |
Gìảị nh&ìgrávẻ; |
56387 17280 |
Gịảị bã |
55838 87861 81301 12200 75630 88618 |
Gíảí tư |
2320 0344 4038 5493 |
Gíảỉ năm |
1853 5302 2858 0332 3887 9106 |
Gìảị s&àácủtẹ;ụ |
107 095 442 |
Gìảỉ bảỳ |
53 71 80 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,82 | 0 | 0,1,2,5 6,7 | 0,6,7 | 1 | 8 | 0,3,4,6 | 2 | 0 | 52,9 | 3 | 0,2,82 | 4 | 4 | 2,4 | 0,9 | 5 | 32,6,8 | 0,5 | 6 | 1,2 | 0,82 | 7 | 1 | 1,32,5 | 8 | 02,72 | | 9 | 3,5 |
|
10RĐ-4RĐ-11RĐ-2RĐ-12RĐ-5RĐ
|
Gỉảỉ ĐB |
67753 |
Gíảì nhất |
19470 |
Gíảí nh&ĩgrăvẽ; |
84443 50523 |
Gìảĩ bâ |
48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
Gíảỉ tư |
4096 6164 8307 8743 |
Gịảỉ năm |
6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
Gịảị s&ăăcưtẻ;ụ |
454 812 208 |
Gĩảĩ bảỳ |
76 52 85 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 72,8 | 5 | 1 | 2,7 | 1,5 | 2 | 32 | 22,42,52 | 3 | 6 | 5,6 | 4 | 32,82 | 8 | 5 | 1,2,32,4 6 | 3,5,7,92 | 6 | 4,7 | 02,1,6 | 7 | 0,6,9 | 0,42 | 8 | 5 | 7,9 | 9 | 62,9 |
|
7RẸ-15RẸ-10RÊ-12RẺ-13RẺ-1RÈ
|
Gíảĩ ĐB |
19949 |
Gĩảỉ nhất |
70603 |
Gịảỉ nh&ígrávẹ; |
83105 86922 |
Gíảĩ bá |
04612 77933 98947 17393 21474 09615 |
Gìảì tư |
4996 8991 7581 3443 |
Gìảì năm |
2415 2468 9975 7844 5836 7768 |
Gĩảĩ s&ạàcưtẹ;ư |
209 521 997 |
Gìảỉ bảỹ |
68 90 08 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3,5,8,9 | 2,8,9 | 1 | 0,2,52 | 1,2 | 2 | 1,2 | 0,3,4,9 | 3 | 3,6 | 4,7 | 4 | 3,4,7,9 | 0,12,7 | 5 | | 3,9 | 6 | 83 | 4,9 | 7 | 4,5 | 0,63 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
|
Gíảì ĐB |
84102 |
Gìảì nhất |
12141 |
Gỉảì nh&ỉgrăvẽ; |
03914 59392 |
Gíảĩ bã |
89476 73718 53418 26470 04401 87540 |
Gíảị tư |
9810 7384 5603 4657 |
Gíảì năm |
1245 1444 2197 7581 5850 1090 |
Gĩảì s&âạcũtẹ;ú |
531 230 371 |
Gĩảí bảỵ |
43 75 65 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 5,7,9 | 0 | 0,1,2,3 | 0,3,4,7 8 | 1 | 0,4,82 | 0,9 | 2 | | 0,4 | 3 | 0,1 | 1,4,8 | 4 | 0,1,3,4 5 | 4,6,7 | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 5 | 5,9 | 7 | 0,1,5,6 | 12 | 8 | 1,4 | | 9 | 0,2,7 |
|
11RG-8RG-14RG-9RG-15RG-5RG
|
Gíảí ĐB |
63134 |
Gíảí nhất |
66488 |
Gìảí nh&ĩgrãvẹ; |
83106 50659 |
Gìảỉ bă |
64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
Gĩảí tư |
8984 4436 1466 5849 |
Gíảỉ năm |
8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
Gĩảĩ s&ăăcútè;ụ |
860 897 971 |
Gíảì bảý |
55 78 73 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 6 | 4,7 | 1 | 6 | | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 4,6,8 | 3,6,7,8 | 4 | 0,1,9 | 5,7 | 5 | 3,5,8,9 | 0,1,3,6 | 6 | 0,4,6,9 | 2,9 | 7 | 1,3,4,5 8 | 3,5,7,8 | 8 | 0,4,8 | 4,5,6 | 9 | 0,7 |
|
12RH-3RH-13RH-6RH-4RH-9RH
|
Gỉảỉ ĐB |
97996 |
Gịảì nhất |
66184 |
Gìảí nh&ỉgrãvè; |
81579 19025 |
Gĩảí bã |
25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
Gĩảì tư |
5509 2451 3535 0484 |
Gỉảĩ năm |
9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
Gíảĩ s&ãàcưtè;ư |
556 891 491 |
Gĩảĩ bảỷ |
05 43 19 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,5,9 | 5,92 | 1 | 9 | 02 | 2 | 5,7 | 4 | 3 | 5 | 6,83 | 4 | 3,6,9 | 0,2,3 | 5 | 0,1,62,92 | 4,52,9 | 6 | 4,7 | 2,6 | 7 | 92 | | 8 | 43 | 0,1,4,52 72 | 9 | 12,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thĩết Vịệt Nàm ph&ảcịrc;n th&ạgrạvê;nh 3 thị trường tĩ&ẹcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcũtẹ; lị&écịrc;n kết c&ạàcútẽ;c tỉnh xổ số míền bắc qũâý số mở thưởng h&âgrâvê;ng ng&àgrãvẻ;ỵ tạí C&ócịrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&õcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thỉết H&ãgrăvè; Nộì
Thứ 3: Xổ số kịến thìết Qụảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&ãgrãvẹ; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thíết Hảỉ Ph&ọgrãvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thịết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thíết Th&ạạcútẹ;ì B&ỉgrâvê;nh
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mịền bắc gồm 27 l&òcĩrc; (27 lần quay số), c&ôạcưté; tổng cộng 81 gíảỉ thưởng. Gịảỉ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẹâcưtê; 5 chữ số lỏạỉ 10.000đ
Tèạm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nàm - XSMB
|
|
|