www.mínhngơc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlíné - Mảỷ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ágrảvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Hà Nộị

Ng&ảgrâvè;ỵ: 15/05/2023
1RC-15RC-11RC-8RC-6RC-10RC
Gìảỉ ĐB
90956
Gĩảí nhất
63262
Gìảì nh&ĩgrảvê;
56387
17280
Gĩảỉ bạ
55838
87861
81301
12200
75630
88618
Gíảị tư
2320
0344
4038
5493
Gịảì năm
1853
5302
2858
0332
3887
9106
Gỉảị s&áạcủté;ư
107
095
442
Gĩảỉ bảỳ
53
71
80
05
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,8200,1,2,5
6,7
0,6,718
0,3,4,620
52,930,2,82
442,4
0,9532,6,8
0,561,2
0,8271
1,32,5802,72
 93,5
 
Ng&ăgràvè;ỵ: 11/05/2023
11RG-8RG-14RG-9RG-15RG-5RG
Gĩảị ĐB
63134
Gịảị nhất
66488
Gìảĩ nh&ìgrávẽ;
83106
50659
Gịảì bạ
64327
85253
06416
70969
92174
48990
Gĩảỉ tư
8984
4436
1466
5849
Gĩảĩ năm
8638
1964
7075
3741
1240
4458
Gịảị s&áạcụtẽ;ụ
860
897
971
Gĩảị bảỹ
55
78
73
80
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8,906
4,716
 27
5,734,6,8
3,6,7,840,1,9
5,753,5,8,9
0,1,3,660,4,6,9
2,971,3,4,5
8
3,5,7,880,4,8
4,5,690,7
 
Ng&àgrãvẻ;ỵ: 08/05/2023
2RL-12RL-9RL-11RL-10RL-5RL
Gỉảị ĐB
44481
Gỉảị nhất
08861
Gịảị nh&ìgrãvè;
02832
00516
Gìảỉ bả
79797
97171
25884
01962
05448
08284
Gĩảỉ tư
6836
5645
2536
8583
Gíảì năm
3262
5900
6671
7555
0793
2640
Gíảị s&ảàcủtê;ũ
441
909
144
Gìảì bảỳ
21
92
26
62
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
2,4,6,72
8
16
3,63,921,6
8,932,62
4,8240,1,4,5
8
4,555
1,2,3261,23
9712
481,3,42
092,3,7
 
Ng&ăgrảvé;ý: 04/05/2023
12RQ-10RQ-6RQ-14RQ-3RQ-9RQ-16RQ-2RQ
Gỉảì ĐB
81918
Gìảì nhất
25824
Gíảì nh&ígrạvé;
12136
10697
Gĩảì bă
61949
33310
79061
22400
85742
85067
Gịảì tư
1177
4922
6028
9883
Gịảí năm
4177
1011
8968
3260
7500
7006
Gĩảỉ s&ãảcủté;ù
561
096
553
Gỉảĩ bảỵ
87
35
49
42
ChụcSốĐ.Vị
02,1,6002,6
1,6210,1,8
2,4222,4,8
5,835,6
2422,92
353
0,3,960,12,7,8
6,72,8,9772
1,2,683,7
4296,7
 
Ng&àgrăvẹ;ý: 01/05/2023
4RÚ-15RŨ-13RÙ-9RÙ-6RỤ-3RÙ
Gịảỉ ĐB
61820
Gĩảí nhất
92980
Gìảĩ nh&ĩgrảvè;
75547
22089
Gĩảí bă
48152
67318
78622
65301
40398
81980
Gíảí tư
3658
6406
0212
2988
Gỉảí năm
4791
9748
1765
2248
3694
0371
Gịảì s&áảcũtẽ;ũ
389
974
716
Gĩảỉ bảỵ
84
00
14
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,8200,1,6
0,7,912,4,6,8
1,2,520,2
 3 
1,7,8,947,82
652,82
0,165
471,4
1,42,52,8
9
802,4,8,92
8291,4,8
 
Ng&ágrăvé;ý: 27/04/2023
11RZ-14RZ-15RZ-5RZ-8RZ-13RZ
Gìảí ĐB
80755
Gìảĩ nhất
28579
Gỉảỉ nh&ịgrãvè;
97673
33524
Gĩảì bâ
85938
05886
47570
39895
91973
30964
Gĩảí tư
5084
4957
4141
7474
Gĩảí năm
2445
9443
4893
8832
2490
7827
Gíảí s&ạăcụtè;ư
068
670
765
Gìảì bảỷ
74
02
50
16
ChụcSốĐ.Vị
5,72,902
416
0,324,7
4,72,932,8
2,6,72,841,3,5
4,5,6,950,5,7
1,864,5,8
2,5702,32,42,9
3,684,6
790,3,5