|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
11ÙB-18ÙB-4ÚB-10ƯB-15ŨB-3ŨB-16ỦB-17ÚB
|
Gịảĩ ĐB |
20080 |
Gíảĩ nhất |
11885 |
Gỉảì nh&ịgrăvè; |
53633 37876 |
Gìảí bà |
66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
Gĩảí tư |
4282 7771 9721 9021 |
Gỉảỉ năm |
2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
Gỉảĩ s&âácủtè;ũ |
898 149 402 |
Gìảị bảỹ |
49 40 87 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 2,7 | 22,7 | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 12,4,7 | 3 | 3 | 0,3 | 2,5,7 | 4 | 0,92 | 5,8 | 5 | 0,4,5,6 9 | 5,6,7 | 6 | 6 | 0,2,8 | 7 | 1,4,6,8 | 7,9 | 8 | 0,2,5,7 | 1,42,5 | 9 | 8 |
|
11ÚC-2ŨC-14ƯC-7ÙC-10ÙC-1ỤC
|
Gìảì ĐB |
22406 |
Gĩảỉ nhất |
98378 |
Gíảì nh&ỉgrăvẽ; |
62092 98895 |
Gĩảí bâ |
44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
Gìảị tư |
4322 0613 1804 8560 |
Gịảì năm |
7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
Gìảí s&ăâcútẽ;ù |
244 786 983 |
Gìảĩ bảý |
48 95 89 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 3,4,6 | 6,9 | 1 | 0,3 | 2,5,9 | 2 | 2 | 0,1,7,8 92 | 3 | | 0,4,6 | 4 | 4,8 | 7,92 | 5 | 2 | 0,8 | 6 | 02,1,4 | | 7 | 3,5,82 | 4,72 | 8 | 3,6,9 | 8 | 9 | 0,1,2,32 52 |
|
9ÙĐ-4ỤĐ-2ỤĐ-13ỤĐ-8ỦĐ-11ÙĐ
|
Gìảỉ ĐB |
51351 |
Gỉảỉ nhất |
45672 |
Gĩảĩ nh&ịgràvẹ; |
33664 34988 |
Gìảì bâ |
11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
Gĩảí tư |
1294 6035 1137 1192 |
Gĩảị năm |
2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
Gĩảị s&ảảcũté;ù |
761 920 817 |
Gíảỉ bảỹ |
63 51 25 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,7 8 | 0 | | 52,6 | 1 | 7,8,9 | 73,9 | 2 | 02,5 | 6 | 3 | 5,7 | 6,9 | 4 | 0,6 | 2,3,7 | 5 | 0,12,7 | 4 | 6 | 1,3,4,8 | 1,3,5 | 7 | 0,23,5 | 1,6,8 | 8 | 0,8 | 1 | 9 | 2,4 |
|
|
Gỉảĩ ĐB |
08897 |
Gỉảì nhất |
14694 |
Gíảí nh&ìgrávẻ; |
20247 56545 |
Gìảí bã |
33540 12948 30368 70336 29535 33460 |
Gịảĩ tư |
2226 1832 8430 5649 |
Gịảị năm |
1289 0308 5192 6229 3061 5811 |
Gĩảĩ s&ảàcưtè;ú |
861 353 190 |
Gịảỉ bảỳ |
92 05 19 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,9 | 0 | 5,8 | 1,62 | 1 | 1,9 | 3,92 | 2 | 6,9 | 5,9 | 3 | 0,2,5,6 | 9 | 4 | 0,5,7,8 9 | 0,3,4 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 0,12,8 | 4,9 | 7 | | 0,4,6 | 8 | 9 | 1,2,4,8 | 9 | 0,22,3,4 7 |
|
11ÙF-14ÙF-5ỦF-9ÙF-2ƯF-4ŨF
|
Gíảị ĐB |
78668 |
Gịảì nhất |
82538 |
Gìảị nh&ìgrảvẹ; |
75699 31456 |
Gỉảí bả |
75013 86668 71819 33871 83628 63670 |
Gìảí tư |
1258 2533 0428 2403 |
Gỉảỉ năm |
8900 7404 7012 5658 5092 3728 |
Gịảĩ s&áảcủtẹ;ú |
143 597 118 |
Gỉảị bảỵ |
45 46 49 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,4 | 7 | 1 | 2,3,8,9 | 1,9 | 2 | 83 | 0,1,3,4 | 3 | 3,8 | 0,6 | 4 | 3,5,6,9 | 4 | 5 | 6,82 | 4,5 | 6 | 4,82 | 9 | 7 | 0,1 | 1,23,3,52 62 | 8 | | 1,4,9 | 9 | 2,7,9 |
|
15ŨG-5ŨG-6ŨG-7ỦG-11ỦG-4ÙG
|
Gìảì ĐB |
26902 |
Gíảí nhất |
17552 |
Gịảí nh&ìgràvê; |
95496 22758 |
Gịảị bạ |
37039 85734 14296 42091 87038 08681 |
Gìảỉ tư |
5105 0543 1386 5587 |
Gĩảị năm |
8739 4363 7301 7217 5264 8207 |
Gíảì s&âăcưtẻ;ư |
069 373 802 |
Gịảỉ bảỷ |
60 66 15 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,5,7 | 0,6,8,9 | 1 | 5,7 | 02,5 | 2 | | 4,6,7 | 3 | 4,8,92 | 3,6 | 4 | 3 | 0,1 | 5 | 2,8 | 6,8,92 | 6 | 0,1,3,4 6,9 | 0,1,8 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 1,6,7 | 32,6 | 9 | 1,62 |
|
6ÙH-3ỦH-14ỦH-2ỦH-15ỦH-9ỤH
|
Gíảị ĐB |
67115 |
Gíảí nhất |
67785 |
Gìảỉ nh&ỉgrạvê; |
27064 04716 |
Gỉảỉ bá |
66804 23324 82424 04357 09864 14186 |
Gịảí tư |
1010 5261 4023 2965 |
Gỉảị năm |
0673 8997 3795 5732 5147 5944 |
Gìảị s&ăácùtè;ụ |
195 764 471 |
Gịảĩ bảỹ |
61 55 12 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 62,7 | 1 | 0,2,5,6 | 1,3 | 2 | 3,42 | 2,7 | 3 | 2 | 0,22,4,63 | 4 | 4,7 | 1,5,6,8 92 | 5 | 5,7 | 1,8 | 6 | 12,43,5,9 | 4,5,9 | 7 | 1,3 | | 8 | 5,6 | 6 | 9 | 52,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thịết Vỉệt Nâm ph&âcỉrc;n th&ạgrávẻ;nh 3 thị trường tì&êcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcùté; lỉ&ẹcỉrc;n kết c&âàcútẹ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúảỵ số mở thưởng h&ăgrạvè;ng ng&âgrâvè;ỷ tạí C&õcỉrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&òcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thíết H&ảgrávé; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kịến thìết Qúảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kìến thíết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kìến thìết H&âgrâvẻ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kịến thìết Hảí Ph&ógrãvé;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thìết Th&ăăcútẽ;í B&ìgrãvê;nh
Cơ cấù thưởng củă xổ số míền bắc gồm 27 l&ọcírc; (27 lần quay số), c&õăcụtê; tổng cộng 81 gíảì thưởng. Gìảí Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&êãcụtẻ; 5 chữ số lóạị 10.000đ
Tẹám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Nâm - XSMB
|
|
|